Đóng

Các hãng xe Nhật Bản có thể nhập khẩu nhiều mẫu xe Mỹ?

Các hãng xe Nhật đang cân nhắc nhập khẩu một số mẫu xe sản xuất tại Mỹ, động thái mang tính nhằm giảm căng thẳng thương mại và củng cố quan hệ kinh tế.

Cử chỉ thiện chí trong bối cảnh căng thẳng thương mại

Những ngày cuối tháng 10, tại Triển lãm Ô tô Nhật Bản (Japan Mobility Show) ở Tokyo, Giám đốc điều hành Toyota Koji Sato cho biết, tập đoàn đang “nghiên cứu khả năng” nhập khẩu ngược một số mẫu xe được sản xuất tại Mỹ về thị trường nội địa. Song song đó, Nissan cũng khẳng định đang “nghiêm túc xem xét” bước đi tương tự.

Động thái này, tuy có vẻ nhỏ về quy mô kinh tế, lại mang ý nghĩa chính trị và ngoại giao sâu sắc. Từ nhiều năm qua, thâm hụt thương mại của Mỹ với Nhật Bản, đạt khoảng 68,5 tỷ USD năm 2024, vẫn là một điểm nóng trong quan hệ song phương. Tổng thống Donald Trump nhiều lần bày tỏ sự không hài lòng với sự mất cân bằng trong thương mại ô tô, lĩnh vực vốn chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu của Nhật Bản sang Mỹ.

Toàn cảnh Triển lãm ô tô Nhật Bản 2025. Ảnh: Japanfoward

Trước tình hình đó, Tokyo đang nỗ lực tìm kiếm những bước đi mang tính xây dựng nhằm xoa dịu căng thẳng và củng cố lòng tin giữa hai bên. Theo hãng tin Reuters, chính phủ của tân Thủ tướng Sanae Takaichi thậm chí đang xem xét kế hoạch mua một số mẫu xe bán tải Ford F-150, dòng xe vốn rất được ưa chuộng tại Mỹ nhưng ít phù hợp với điều kiện đường sá chật hẹp ở Nhật.

Việc các hãng xe Nhật chủ động cân nhắc nhập khẩu xe “Made in USA” vì thế được xem là một “cử chỉ hữu nghị”, gửi đi thông điệp rằng Nhật Bản sẵn sàng chia sẻ trách nhiệm trong việc tạo lập cán cân thương mại công bằng hơn.

Theo ông Takaki Nakanishi, chuyên gia phân tích kỳ cựu của Viện Nghiên cứu Nakanishi, động thái này “không xuất phát từ mục tiêu lợi nhuận, mà là biểu tượng của sự hợp tác”. Ông nhận định: “Ngành ô tô đang thể hiện rằng họ cũng đồng hành cùng chính phủ để giảm "ma sát" và thâm hụt thương mại”.

Thực tế, quy mô của hoạt động nhập khẩu ngược được dự báo không lớn. Ông Nakanishi ước tính số lượng có thể chỉ vào khoảng 20.000 xe mỗi năm, con số rất nhỏ so với hơn 1,4 triệu xe Nhật xuất khẩu sang Mỹ trong năm ngoái. Tuy nhiên, điều quan trọng không nằm ở sản lượng, mà ở ý nghĩa biểu tượng.

Theo giới quan sát, chỉ riêng việc Toyota và Nissan, hai tập đoàn đầu tàu của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản, cùng lên tiếng công khai xem xét phương án này đã là một tín hiệu rõ ràng về thiện chí hợp tác. Nó cho thấy Tokyo và các doanh nghiệp Nhật không chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế đơn thuần, mà còn nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của mối quan hệ chiến lược giữa hai nền kinh tế lớn thứ nhất và thứ ba thế giới.

Biểu tượng của hợp tác và cơ hội cho thương mại công bằng

Trong lịch sử, chính sự căng thẳng thương mại Mỹ - Nhật từ thập niên 1980 đã thúc đẩy các hãng xe Nhật đẩy mạnh đầu tư trực tiếp vào thị trường Mỹ. Khi đó, để tránh rào cản thuế quan và áp lực chính trị, Toyota, Honda và Nissan đã chi hàng tỷ USD xây dựng nhà máy, tạo hàng trăm nghìn việc làm cho người lao động Mỹ.

Tính đến nay, theo Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản, ngành công nghiệp ô tô Nhật đã sản xuất hơn 3,3 triệu xe mỗi năm ngay tại Mỹ. Những con số này không chỉ phản ánh năng lực hội nhập của doanh nghiệp Nhật, mà còn cho thấy tác động tích cực của họ đối với nền kinh tế Mỹ, một yếu tố mà các thống kê thương mại thuần túy không thể hiện hết.

Việc xem xét nhập khẩu ngược vì vậy không phải là bước thụt lùi, mà là sự tiếp nối của tinh thần hợp tác đã hình thành trong nhiều thập niên qua. Dù khối lượng xe nhập khẩu ngược có thể nhỏ, nó cho thấy sự linh hoạt của doanh nghiệp Nhật trong việc thích ứng với môi trường chính trị và kinh tế mới, đồng thời nhấn mạnh cam kết đối với thương mại “mở và công bằng” mà Thủ tướng Takaichi đã nhiều lần khẳng định.

Tất nhiên, để hiện thực hóa kế hoạch này, các rào cản kỹ thuật vẫn cần được giải quyết. Giám đốc điều hành Toyota cho biết sự khác biệt trong tiêu chuẩn an toàn giữa hai nước khiến xe sản xuất tại Mỹ không thể nhập khẩu “nguyên trạng” về Nhật. Quá trình “hài hòa hóa tiêu chuẩn” sẽ cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý hai bên.

Ngoài ra, còn có những khác biệt rõ rệt về nhu cầu thị trường: người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng xe lớn và mạnh mẽ, trong khi khách hàng Nhật thường tìm kiếm các dòng xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển trong đô thị đông đúc. Sự khác biệt này khiến cho việc “đảo chiều” dòng sản phẩm không đơn giản, nhưng vẫn khả thi nếu được nhìn nhận đúng như một hành động hợp tác mang tính biểu tượng.

Khi thế giới đang chứng kiến những thay đổi sâu rộng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, từ chính sách công nghiệp mới của Mỹ cho tới cạnh tranh địa chính trị tại châu Á, việc Nhật Bản chủ động thể hiện tinh thần hợp tác có thể góp phần ổn định thương mại quốc tế. Nó gửi đi thông điệp rằng, thay vì đối đầu, hai bên hoàn toàn có thể tìm kiếm giải pháp linh hoạt để bảo vệ lợi ích chung.

Nhiều chuyên gia cũng nhận định rằng, nếu việc nhập khẩu ngược được triển khai, nó có thể mở ra hướng đi mới cho các mô hình thương mại cân bằng hơn. Thay vì chỉ tập trung vào việc tăng xuất khẩu, doanh nghiệp có thể cân nhắc tối ưu hóa chuỗi cung ứng hai chiều, tận dụng thế mạnh về công nghệ, nhân lực và thị trường của cả hai quốc gia.

Quan trọng hơn, động thái này phản ánh sự trưởng thành của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản, một ngành không chỉ biết sản xuất những chiếc xe chất lượng cao, mà còn biết “vận hành” quan hệ kinh tế trong bối cảnh chính trị phức tạp.

Dù kế hoạch nhập khẩu ngược có thể chỉ mang tính tượng trưng, nó cho thấy quyết tâm của cả chính phủ và doanh nghiệp Nhật trong việc duy trì quan hệ thương mại ổn định, cởi mở và công bằng với Mỹ.

Nếu thành công, nỗ lực này có thể trở thành hình mẫu cho các quốc gia khác trong việc xử lý căng thẳng thương mại bằng đối thoại và thiện chí, thay vì áp đặt và đối đầu. Khi kinh tế toàn cầu đang tìm kiếm sự cân bằng mới, thì những “cử chỉ nhỏ” như vậy đôi khi lại tạo nên bước ngoặt lớn, không chỉ trong thương mại mà còn trong lòng tin và hợp tác giữa các quốc gia.

Lê An