Đóng

Cơ chế, chính sách về quản lý an toàn trong công nghiệp hóa chất

Đối thoại chính sách tập trung nhận diện rủi ro, khoảng trống và giải pháp quản lý an toàn công nghiệp hóa chất trong bối cảnh mới.

Sáng 18/12 tại Hà Nội, Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) đã tổ chức Tọa đàm Đối thoại chính sách về công nghiệp, năng lượng và thương mại tháng 12/2025 với chủ đề toạ đàm: “Cơ chế, chính sách về quản lý an toàn trong công nghiệp hóa chất”. Đây là diễn đàn quan trọng để các nhà quản lý, các nhà khoa học, chuyên gia và đại diện doanh nghiệp cùng nhau trao đổi, thảo luận một cách thẳng thắn, khách quan về những vấn đề đặt ra trong cơ chế, chính sách quản lý an toàn trong công nghiệp hóa chất hiện nay.

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) đã tổ chức Tọa đàm Đối thoại chính sách về công nghiệp, năng lượng và thương mại tháng 12/2025

Công nghiệp hóa chất trong bối cảnh hiện nay

Công nghiệp hóa chất là một trong những ngành công nghiệp nền tảng, có vai trò đặc biệt quan trọng trong cơ cấu nền kinh tế quốc dân. Sản phẩm của ngành hóa chất hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội từ nông nghiệp, công nghiệp chế biến, y tế, năng lượng, xây dựng cho đến quốc phòng, an ninh. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất góp phần quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất lao động và chất lượng cuộc sống của người dân.

Phát biểu khai mạc, bà Lê Hải An - Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) cho biết: “Bên cạnh những đóng góp to lớn, công nghiệp hóa chất cũng là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều nguy cơ rủi ro cao về mất an toàn lao động, sự cố hóa chất, cháy nổ, ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe con người. Thực tiễn trong nước và quốc tế cho thấy, nhiều sự cố hóa chất nghiêm trọng đã để lại hậu quả nặng nề về người, tài sản và môi trường, đồng thời gây tác động tiêu cực đến phát triển bền vững và niềm tin xã hội”.

Bà Lê Hải An - Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) phát biểu khai mạc

Hiện nay, ngành công nghiệp hóa chất đóng vai trò ''xương sống'', chiếm tỷ trọng 13 - 14% giá trị toàn ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nghịch lý đang tồn tại là sự phát triển nóng của các dự án công nghiệp lại đi kèm với xu hướng gia tăng các sự cố hóa chất trong giai đoạn 2023 - 2024, với mức độ nghiêm trọng ngày càng cao.

Việt Nam đang đối mặt với các rủi ro kỹ thuật nội tại, chịu áp lực từ bối cảnh mới: Đó là sự biến đổi khí hậu cực đoan đe dọa an toàn công trình và các rào cản kỹ thuật thương mại quốc tế về môi trường và an toàn xã hội. Do đó, quản lý an toàn hóa chất hiện nay không còn là vấn đề nội bộ của doanh nghiệp, mà đã trở thành một nội dung quản lý mang tính chiến lược ở cấp quốc gia, liên quan trực tiếp đến uy tín và môi trường đầu tư của Việt Nam.

“Điểm nghẽn” và “khoảng trống chính sách” 

Một trong những nội dung thu hút nhiều sự quan tâm tại buổi đối thoại là việc nhận diện các “điểm nghẽn” và “khoảng trống chính sách” trong phát triển ngành công nghiệp hóa chất hiện nay. Nhiều vấn đề then chốt đã được các đại biểu thẳng thắn nêu ra, tập trung vào ba nhóm chính.

Thứ nhất, bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, với việc Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, đòi hỏi hệ thống chính sách, pháp luật về hóa chất phải tiệm cận các chuẩn mực quốc tế về an toàn, môi trường và trách nhiệm xã hội.

Thứ hai, yêu cầu đổi mới sáng tạo và chuyển đổi mô hình tăng trưởng, được xác định rõ trong Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, cũng như các Nghị quyết chuyên đề như Nghị quyết số 52-NQ/TW về chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và Nghị quyết số 55-NQ/TW về định hướng phát triển năng lượng quốc gia, trong đó nhấn mạnh việc phát triển công nghiệp theo hướng hiện đại, xanh, an toàn và bền vững.

Thứ ba, áp lực ngày càng gia tăng về môi trường, đặc biệt là vấn đề xử lý ô nhiễm trong công nghiệp hóa chất, tồn lưu hóa chất độc hại, chất thải nguy hại và nguy cơ sự cố hóa chất tại các khu công nghiệp, cơ sở sản xuất, kho chứa và trong quá trình vận chuyển.

Ông Lê Anh Tú - Phòng Thông tin và Truyền thông Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) cho biết, tư duy quản lý an toàn hóa chất tại Việt Nam hiện nay vẫn chủ yếu dựa trên mô hình "Quản lý vật lý". Tức là, để chứng minh một chất an toàn, doanh nghiệp buộc phải thực hiện các thử nghiệm ướt trong phòng thí nghiệm (wet lab) hoặc thử nghiệm trên động vật. Phương pháp này tồn tại ba điểm nghẽn lớn: Chi phí và thời gian, rào cản đạo đức, sự lãng phí dữ liệu.

Bà Lê Anh Tú cho rằng, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và mô hình QSAR trong quản lý an toàn hóa chất không đơn thuần là một giải pháp kỹ thuật, mà là một mệnh lệnh chiến lược trong bối cảnh hội nhập sâu rộng. Việc ứng dụng QSAR và trí tuệ nhân tạo không nên chỉ được nhìn nhận như một công cụ kỹ thuật dành riêng cho các nhà khoa học tại phòng thí nghiệm. Đối với Bộ Công Thương và các cơ quan quản lý nhà nước, đây cần được xem là một "hạ tầng số mềm".

Ông Trịnh Quốc Vinh - Phòng Nghiên cứu Năng lượng Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) nhận định, đối với các dự án trọng điểm, thách thức nằm ở tính tích hợp. Các dự án này chịu sự điều chỉnh của mạng lưới pháp lý chằng chịt: An toàn lao động, môi trường, phòng cháy chữa cháy và xây dựng. Nếu không có sự đồng bộ hóa, doanh nghiệp sẽ rơi vào ma trận thủ tục, trong khi các lỗ hổng rủi ro liên ngành lại bị bỏ ngỏ.

Từ khung pháp lý đến các giải pháp chiến lược ngành hóa chất

Hệ thống pháp luật Việt Nam, với nòng cốt là Luật Hóa chất và Nghị định 82/2022/NĐ-CP, đã tạo lập hành lang pháp lý tương đối đầy đủ. Đặc biệt, Nghị định 82 thể hiện bước tiến lớn khi yêu cầu các Kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố phải mang tính ''thực chiến'', không còn là thủ tục hành chính hình thức. Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030, các nhóm giải pháp chiến lược mang tính đột phá được đề xuất như sau:

Một là, áp dụng triệt để cách tiếp cận dựa trên rủi ro. Cần phân loại dự án để có cơ chế giám sát đặc biệt đối với các cơ sở có nguy cơ cao, thay vì cào bằng quản lý.

Hai là, đẩy mạnh chuyển đổi số. Ứng dụng công nghệ bản sao số (Digital Twin) và trí tuệ nhân tạo (AI) để mô phỏng sự cố và giám sát tình trạng thiết bị theo thời gian thực, chuyển từ ''phòng ngừa thụ động'' sang ''dự báo chủ động''.

Ba là, thúc đẩy mô hình khu công nghiệp sinh thái. Việc quy hoạch các dự án theo hướng cộng sinh công nghiệp sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng và vận chuyển hóa chất, giảm thiểu xác suất xảy ra sự cố trên diện rộng.

Bốn là, xây dựng ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam trở thành ngành công nghiệp nền tảng, tự chủ, xanh và công nghệ cao, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế tuần hoàn.

Ông Nguyễn Khắc Quyền - Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) kết luận đối thoại

Kết luận đối thoại, ông Nguyễn Khắc Quyền - Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) đã ghi nhận và đánh giá cao tinh thần trách nhiệm, sự tâm huyết và những đóng góp trí tuệ của các nhà khoa học, các chuyên gia, các nhà quản lý và đại diện doanh nghiệp đã tham gia toạ đàm. Ông cũng bày tỏ mong muốn tiếp tục nhận được sự quan tâm, phối hợp chặt chẽ của các bộ, ngành, địa phương, các tổ chức nghiên cứu, đào tạo và cộng đồng doanh nghiệp nhằm tăng cường trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm. Qua đó, thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu và tư vấn chính sách, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý an toàn trong công nghiệp hóa chất ở Việt Nam.

Những ý kiến, kiến nghị xác đáng được trình bày và thảo luận tại toạ đàm sẽ được Ban Tổ chức tổng hợp đầy đủ, làm cơ sở quan trọng cho công tác nghiên cứu khoa học, tham mưu và đề xuất hoàn thiện cơ chế, chính sách về quản lý an toàn trong công nghiệp hóa chất trong thời gian tới.

Phương Hà