Bối cảnh toàn cầu và lợi thế của Việt Nam
Chiều 4/9, tại Triển lãm Thành tựu đất nước, Hội nghị bàn tròn với chủ đề “Từ khát vọng đến cơ hội phát triển công nghiệp hàng không” đã diễn ra, thu hút sự quan tâm của giới quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp trong lĩnh vực.
Toàn cảnh hội nghị. Ảnh: Lê An
Theo dự báo, thị trường sản xuất thiết bị hàng không vũ trụ toàn cầu đang tăng trưởng ổn định, từ mức 0,9 nghìn tỷ USD năm 2022 lên khoảng 1,2 nghìn tỷ USD vào năm 2030. Bắc Mỹ và châu Âu tiếp tục chiếm ưu thế với nền tảng công nghiệp lâu đời, nhưng châu Á - Thái Bình Dương lại nổi lên mạnh mẽ nhờ nhu cầu bay gia tăng và lợi thế chi phí.
Riêng tại Mỹ, quy mô thị trường đạt khoảng 417 tỷ USD, song mức tăng trưởng chỉ khoảng 1,7%/năm trong giai đoạn 2024 - 2030, phản ánh sự bão hòa. Trong khi đó, châu Á - Thái Bình Dương được đánh giá là động lực tăng trưởng mới, hứa hẹn tạo ra nhiều dư địa để các quốc gia trong khu vực, trong đó có Việt Nam, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Phát biểu tại hội nghị, Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam Uông Việt Dũng cho rằng ngành hàng không không chỉ gói gọn trong hoạt động vận tải hay bán vé, mà còn là một hệ sinh thái rộng lớn, bao trùm sản xuất, chế tạo, khai thác, dịch vụ hỗ trợ, hạ tầng, công nghệ và logistics.
Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam Uông Việt Dũng. Ảnh: Lê An
“Giá trị gia tăng của công nghiệp hàng không toàn cầu lên tới khoảng tương đương 3,5% GDP toàn cầu. Điều này cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của ngành trong phát triển kinh tế - xã hội”, ông Dũng nhấn mạnh.
Thực tế, ngành hàng không Việt Nam đã có bước tiến đáng kể trong hơn ba thập kỷ qua. Nếu như năm 2015, đội bay của các hãng hàng không trong nước mới đạt 134 chiếc, thì đến nay con số đã tăng lên 254 chiếc. Dự kiến đến năm 2030, đội bay có thể đạt 400 tàu bay hiện đại, ngang tầm nhiều quốc gia phát triển. Hiện Việt Nam đang khai thác 52 đường bay nội địa và hơn 200 đường bay quốc tế, đồng thời tham gia 86 hiệp định hàng không song phương và đa phương, mở rộng cơ hội kết nối trên phạm vi toàn cầu.
Về an toàn bay, Cục trưởng Cục Hàng không khẳng định Việt Nam duy trì được thành tích nổi bật. Kết quả thanh sát của các tổ chức quốc tế cho thấy chỉ số an toàn của Việt Nam cao hơn mức trung bình thế giới. “Trong suốt 30 năm qua, chúng ta chưa để xảy ra sự cố tai nạn hàng không nghiêm trọng. Đây là minh chứng cho sự quyết tâm của Đảng, Nhà nước, cũng như năng lực của đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên và nhân lực ngành hàng không", ông Dũng nói.
Cũng theo Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, giá trị bền vững của ngành không chỉ đến từ vận tải hành khách hay hàng hóa, mà nằm ở việc hình thành một chuỗi công nghiệp hàng không hoàn chỉnh với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong nước. Tại các triển lãm quốc tế gần đây, Việt Nam đã có gian trưng bày riêng, quy tụ các doanh nghiệp nội địa trong lĩnh vực sản xuất và chế tạo, bước đầu khẳng định năng lực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
“Chúng ta có quyền tự hào vì đã hình thành được nền tảng và nguồn nhân lực bước đầu cho công nghiệp hàng không. Tuy nhiên, sự liên kết giữa các doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu và cơ quan quản lý vẫn còn hạn chế. Điều cần thiết lúc này là tạo dựng một cộng đồng doanh nghiệp hàng không gắn kết, cùng chia sẻ thông tin thị trường, nghiên cứu phát triển và đề xuất chính sách”, ông Dũng nhấn mạnh.
Ông Uông Việt Dũng cũng đánh giá cao sự đồng hành của các hãng hàng không, doanh nghiệp dịch vụ và các tập đoàn lớn đang quan tâm tới nghiên cứu, phát triển, thậm chí mở rộng sang lĩnh vực hàng không vũ trụ. Với sự hỗ trợ của Nhà nước và tinh thần cầu thị, khát vọng vươn lên của doanh nghiệp, ông Dũng tin rằng công nghiệp hàng không Việt Nam có thể bứt phá mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển kinh tế, khoa học - công nghệ của đất nước.
Nền tảng hiện tại và triển vọng tương lai
Từ góc độ doanh nghiệp, ông Trần Hải Đăng, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Hàng không (AESC), đã chia sẻ thẳng thắn về vị trí hiện tại của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Dù còn khiêm tốn, nhưng Việt Nam đã có sự chuẩn bị rõ rệt cho sự phát triển ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ.
Hiện nay, cả nước có khoảng năm doanh nghiệp thuần Việt tham gia sản xuất cấu kiện máy bay phần airframe, cùng một số doanh nghiệp khác tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, cho thấy lực lượng sản xuất nội địa đang hình thành. Đặc biệt, đã có chương trình sản xuất động cơ, dù mới ở giai đoạn đầu, nhưng được xem là tín hiệu tích cực, mở ra cơ hội mở rộng trong tương lai.
Ông Trần Hải Đăng, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Hàng không. Ảnh: Lê An
Ở mảng bảo dưỡng và sửa chữa (MRO), Việt Nam hiện có hai cơ sở đạt chuẩn quốc tế, gồm Vietnam Airlines và AESC. Đây là nền tảng quan trọng không chỉ đáp ứng nhu cầu khai thác trong nước mà còn tạo tiền đề để các doanh nghiệp từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị quốc tế. Hiện tại, doanh nghiệp Việt Nam đã có mặt ở nhóm Tier 3 và Tier 4 trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Dù mới ở giai đoạn đầu, nhưng điều này khẳng định năng lực sản xuất và sự kiên trì của các kỹ sư, công nhân Việt Nam trong một lĩnh vực đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Theo ông Trần Hải Đăng, chỉ cần đầu tư đúng hướng, Việt Nam hoàn toàn có thể sản xuất linh kiện hàng không đạt chuẩn quốc tế, từ những chi tiết nhỏ như con ốc đến các bộ phận phức tạp hơn. Đáng chú ý, các doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu nhận được sự quan tâm từ những nhà sản xuất lớn trên thế giới. Việc họ tìm đến Việt Nam để đặt hàng là minh chứng rõ ràng cho nhu cầu hợp tác quốc tế và niềm tin vào năng lực của đội ngũ kỹ sư, công nhân Việt Nam.
Tuy nhiên, để phát triển bền vững, các doanh nghiệp trong ngành nhận thức rõ rằng không thể đi riêng lẻ. Sự hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm, khai thác thế mạnh và tận dụng các chứng chỉ, phê chuẩn hiện có sẽ giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian và tạo ra sức mạnh cộng đồng để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Về định hướng lâu dài, xu thế sử dụng vật liệu composite trong sản xuất máy bay thương mại và quân sự đang mở ra cơ hội để Việt Nam bắt kịp công nghệ mới. Song điều cốt lõi là cần định hướng đầu tư đúng vào công nghệ, quy trình xử lý đặc biệt và hạ tầng thử nghiệm ở tầm quốc gia, tránh dàn trải vào những phần ít giá trị.
Ông Đăng nhấn mạnh: Nếu có một chương trình phát triển máy bay ở tầm quốc gia, với doanh nghiệp hạt nhân làm trung tâm và các doanh nghiệp vệ tinh tham gia, thì trong 20 năm tới, công nghiệp hàng không Việt Nam hoàn toàn có thể có những bước tiến vững chắc, góp phần khẳng định vị thế của đất nước trên bản đồ hàng không thế giới.
Ngành hàng không Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa mới. Với nền tảng đã được xây dựng, sự quyết tâm của Nhà nước, cộng đồng doanh nghiệp và tinh thần sáng tạo của đội ngũ nhân lực, ngành công nghiệp này hoàn toàn có thể trở thành một trụ cột công nghệ cao, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng tầm vị thế Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.