Hơn 200 biển số xe ô tô đẹp sẽ được đấu giá trong ngày 14/10 Siêu biển số 51K - 888.88 được đấu giá lại với giá trúng giảm hơn một nửa |
Ngày 25/10/2023, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam vừa ra Thông báo 33/2023/TB-VPA về Thời gian đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô từ ngày 31/10/2023 đến ngày 04/11/2023.
Theo đó, địa điểm đấu giá cho các buổi đấu giá biển số xe ô tô từ ngày 31/10 - 04/11 là Trang thông tin đấu giá trực tuyến (https://vpa.com.vn). Thời lượng đấu giá cho mỗi biển số xe ô tô là 60 phút.
Những phiên đấu giá trước, nhiều biển xe đã có chủ |
Hạn chót nộp tiền đặt cọc biển số xe: Căn cứ Mục 2 Thông báo 33/2023/TB-VPA, thời gian nộp tiền hồ sơ, tiền đặt cọc biển số xe đấu giá được thông báo như sau:
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 01/11/2023: trước 16h30 ngày 29/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 29/10/2023).
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 02/11/2023: trước 16h30 ngày 30/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 30/10/2023).
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 03/11/2023: trước 16h30 ngày 31/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 31/10/2023).
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 04/11/2023: trước 16h30 ngày 01/11/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 01/10/2023).
Tổng số tiền: 40.100.000 đồng/biển số xe ô tô (Bằng chữ: Bốn mươi triệu một trăm nghìn đồng). Trong đó: tiền đặt trước: 40.000.000 đồng; tiền hồ sơ tham gia đâu giả: 100.000 đồng.
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 01/11/2023 |
|||
STT |
Biển số |
Tỉnh/ Thành phố |
Thời gian đấu giá |
1 |
43A-777.79 |
Đà Nẵng |
8h30' - 9h30' |
2 |
18A-389.98 |
Nam Định |
|
3 |
37K-225.99 |
Nghệ An |
|
4 |
99A-658.58 |
Bắc Ninh |
|
5 |
51K-910.99 |
Hồ Chí Minh |
|
6 |
29B-641.89 |
Hà Nội |
|
7 |
29K-060.89 |
Hà Nội |
|
8 |
29K-071.89 |
Hà Nội |
|
9 |
30K-439.89 |
Hà Nội |
|
10 |
30K-471.66 |
Hà Nội |
|
11 |
30K-509.69 |
Hà Nội |
|
12 |
30K-511.33 |
Hà Nội |
|
13 |
30K-528.66 |
Hà Nội |
|
14 |
30K-553.69 |
Hà Nội |
|
15 |
30K-570.66 |
Hà Nội |
|
16 |
30K-570.86 |
Hà Nội |
|
17 |
30K-575.66 |
Hà Nội |
|
18 |
51D-920.89 |
Hồ Chí Minh |
|
19 |
51D-930.66 |
Hồ Chí Minh |
|
20 |
51D-935.69 |
Hồ Chí Minh |
|
21 |
51D-935.89 |
Hồ Chí Minh |
|
22 |
51D-942.86 |
Hồ Chí Minh |
|
23 |
51K-742.66 |
Hồ Chí Minh |
|
24 |
51K-819.66 |
Hồ Chí Minh |
|
25 |
51K-845.99 |
Hồ Chí Minh |
|
26 |
51K-849.49 |
Hồ Chí Minh |
|
27 |
51K-924.24 |
Hồ Chí Minh |
|
28 |
51K-965.86 |
Hồ Chí Minh |
|
29 |
51K-971.89 |
Hồ Chí Minh |
|
30 |
51K-974.39 |
Hồ Chí Minh |
|
31 |
14A-809.89 |
Quảng Ninh |
|
32 |
14C-381.89 |
Quảng Ninh |
|
33 |
15C-437.68 |
Hải Phòng |
|
34 |
15K-173.69 |
Hải Phòng |
|
35 |
15K-175.89 |
Hải Phòng |
|
36 |
15K-187.88 |
Hải Phòng |
|
37 |
15K-194.39 |
Hải Phòng |
|
38 |
17A-373.89 |
Thái Bình |
|
39 |
17A-394.69 |
Thái Bình |
|
40 |
18C-144.68 |
Nam Định |
|
41 |
18C-147.89 |
Nam Định |
|
42 |
18C-149.89 |
Nam Định |
|
43 |
19C-217.66 |
Phú Thọ |
|
44 |
20A-672.88 |
Thái Nguyên |
|
45 |
20C-264.39 |
Thái Nguyên |
|
46 |
21A-175.69 |
Yên Bái |
|
47 |
21A-178.69 |
Yên Bái |
|
48 |
24A-240.39 |
Lào Cai |
|
49 |
24A-246.88 |
Lào Cai |
|
50 |
24C-142.88 |
Lào Cai |
|
51 |
26A-180.66 |
Sơn La |
|
52 |
28A-206.89 |
Hòa Bình |
|
53 |
34C-379.86 |
Hải Dương |
|
54 |
35A-364.69 |
Ninh Bình |
|
55 |
35C-148.39 |
Ninh Bình |
|
56 |
36A-945.66 |
Thanh Hóa |
|
57 |
36A-945.88 |
Thanh Hóa |
|
58 |
36A-964.86 |
Thanh Hóa |
|
59 |
36A-964.99 |
Thanh Hóa |
|
60 |
36A-972.88 |
Thanh Hóa |
|
61 |
36A-974.66 |
Thanh Hóa |
|
62 |
36C-437.99 |
Thanh Hóa |
|
63 |
36C-444.57 |
Thanh Hóa |
|
64 |
37C-480.88 |
Nghệ An |
|
65 |
37K-204.88 |
Nghệ An |
|
66 |
37K-217.88 |
Nghệ An |
|
67 |
37K-238.89 |
Nghệ An |
|
68 |
37K-241.86 |
Nghệ An |
|
69 |
38A-540.88 |
Hà Tĩnh |
|
70 |
38A-542.86 |
Hà Tĩnh |
|
71 |
38A-548.69 |
Hà Tĩnh |
|
72 |
38A-549.49 |
Hà Tĩnh |
|
73 |
38C-200.44 |
Hà Tĩnh |
|
74 |
43A-784.39 |
Đà Nẵng |
|
75 |
43A-794.39 |
Đà Nẵng |
|
76 |
48A-194.99 |
Đắk Nông |
|
77 |
48A-203.86 |
Đắk Nông |
|
78 |
49A-607.88 |
Lâm Đồng |
|
79 |
49A-612.88 |
Lâm Đồng |
|
80 |
49A-616.69 |
Lâm Đồng |
|
81 |
49C-324.89 |
Lâm Đồng |
|
82 |
60K-377.69 |
Đồng Nai |
|
83 |
60K-411.77 |
Đồng Nai |
|
84 |
60K-415.89 |
Đồng Nai |
|
85 |
61K-263.88 |
Bình Dương |
|
86 |
61K-296.89 |
Bình Dương |
|
87 |
63A-264.86 |
Tiền Giang |
|
88 |
65A-384.89 |
Cần Thơ |
|
89 |
66A-240.86 |
Đồng Tháp |
|
90 |
67A-261.89 |
An Giang |
|
91 |
67A-264.99 |
An Giang |
|
92 |
68A-297.86 |
Kiên Giang |
|
93 |
69A-134.39 |
Cà Mau |
|
94 |
70A-466.89 |
Tây Ninh |
|
95 |
70A-470.88 |
Tây Ninh |
|
96 |
70C-186.88 |
Tây Ninh |
|
97 |
72A-704.39 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
98 |
72A-705.88 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
99 |
72A-719.88 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
100 |
72A-724.88 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
101 |
72A-735.69 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
102 |
72C-220.69 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
103 |
73C-163.66 |
Quảng Bình |
|
104 |
75A-327.86 |
Thừa Thiên Huế |
|
105 |
76A-247.47 |
Quảng Ngãi |
|
106 |
76A-249.49 |
Quảng Ngãi |
|
107 |
77C-236.89 |
Bình Định |
|
108 |
78A-172.66 |
Phú Yên |
|
109 |
78A-173.88 |
Phú Yên |
|
110 |
78A-181.66 |
Phú Yên |
|
111 |
79A-495.88 |
Khánh Hòa |
|
112 |
79A-495.99 |
Khánh Hòa |
|
113 |
79C-207.69 |
Khánh Hòa |
|
114 |
81A-365.89 |
Gia Lai |
|
115 |
83A-164.88 |
Sóc Trăng |
|
116 |
86A-268.89 |
Bình Thuận |
|
117 |
86C-184.39 |
Bình Thuận |
|
118 |
88A-641.69 |
Vĩnh Phúc |
|
119 |
89A-407.68 |
Hưng Yên |
|
120 |
89A-421.69 |
Hưng Yên |
|
121 |
93A-412.89 |
Bình Phước |
|
122 |
93A-428.99 |
Bình Phước |
|
123 |
95A-108.66 |
Hậu Giang |
|
124 |
98A-650.66 |
Bắc Giang |
|
125 |
98A-657.88 |
Bắc Giang |
|
126 |
30K-411.55 |
Hà Nội |
10h00' - 11h00' |
127 |
30K-422.77 |
Hà Nội |
|
128 |
30K-430.89 |
Hà Nội |
|
129 |
30K-436.36 |
Hà Nội |
|
130 |
30K-463.89 |
Hà Nội |
|
131 |
30K-481.89 |
Hà Nội |
|
132 |
30K-502.66 |
Hà Nội |
|
133 |
30K-504.69 |
Hà Nội |
|
134 |
30K-594.89 |
Hà Nội |
|
135 |
30K-607.07 |
Hà Nội |
|
136 |
51D-941.66 |
Hồ Chí Minh |
|
137 |
51K-825.89 |
Hồ Chí Minh |
|
138 |
51K-842.86 |
Hồ Chí Minh |
|
139 |
51K-849.66 |
Hồ Chí Minh |
|
140 |
51K-864.86 |
Hồ Chí Minh |
|
141 |
51K-884.89 |
Hồ Chí Minh |
|
142 |
51K-892.69 |
Hồ Chí Minh |
|
143 |
51K-944.89 |
Hồ Chí Minh |
|
144 |
14A-791.89 |
Quảng Ninh |
|
145 |
14A-815.86 |
Quảng Ninh |
|
146 |
14A-817.69 |
Quảng Ninh |
|
147 |
15C-429.39 |
Hải Phòng |
|
148 |
15K-146.39 |
Hải Phòng |
|
149 |
17A-384.68 |
Thái Bình |
|
150 |
17A-385.88 |
Thái Bình |
|
151 |
17C-183.89 |
Thái Bình |
|
152 |
18A-376.88 |
Nam Định |
|
153 |
18A-394.66 |
Nam Định |
|
154 |
19A-532.39 |
Phú Thọ |
|
155 |
19A-545.86 |
Phú Thọ |
|
156 |
19A-548.99 |
Phú Thọ |
|
157 |
19A-559.69 |
Phú Thọ |
|
158 |
20A-670.88 |
Thái Nguyên |
|
159 |
20A-692.99 |
Thái Nguyên |
|
160 |
20A-701.66 |
Thái Nguyên |
|
161 |
24A-248.48 |
Lào Cai |
|
162 |
24C-143.88 |
Lào Cai |
|
163 |
28A-204.69 |
Hòa Bình |
|
164 |
28A-207.66 |
Hòa Bình |
|
165 |
34A-704.39 |
Hải Dương |
|
166 |
34A-709.89 |
Hải Dương |
|
167 |
34A-710.66 |
Hải Dương |
|
168 |
35A-357.69 |
Ninh Bình |
|
169 |
35A-358.66 |
Ninh Bình |
|
170 |
36A-968.66 |
Thanh Hóa |
|
171 |
36A-994.66 |
Thanh Hóa |
|
172 |
37C-487.69 |
Nghệ An |
|
173 |
37K-189.88 |
Nghệ An |
|
174 |
37K-197.66 |
Nghệ An |
|
175 |
37K-228.28 |
Nghệ An |
|
176 |
37K-232.86 |
Nghệ An |
|
177 |
37K-237.66 |
Nghệ An |
|
178 |
37K-241.66 |
Nghệ An |
|
179 |
37K-245.69 |
Nghệ An |
|
180 |
38A-536.39 |
Hà Tĩnh |
|
181 |
38A-545.89 |
Hà Tĩnh |
|
182 |
43A-768.89 |
Đà Nẵng |
|
183 |
47A-619.66 |
Đắk Lắk |
|
184 |
47C-317.88 |
Đắk Lắk |
|
185 |
48A-192.66 |
Đắk Nông |
|
186 |
48A-198.66 |
Đắk Nông |
|
187 |
49A-608.69 |
Lâm Đồng |
|
188 |
49A-624.68 |
Lâm Đồng |
|
189 |
49C-324.79 |
Lâm Đồng |
|
190 |
49C-331.88 |
Lâm Đồng |
|
191 |
60D-016.89 |
Đồng Nai |
|
192 |
60K-341.66 |
Đồng Nai |
|
193 |
60K-354.39 |
Đồng Nai |
|
194 |
60K-386.89 |
Đồng Nai |
|
195 |
60K-407.07 |
Đồng Nai |
|
196 |
60K-409.69 |
Đồng Nai |
|
197 |
60K-413.68 |
Đồng Nai |
|
198 |
61C-544.39 |
Bình Dương |
|
199 |
61K-249.39 |
Bình Dương |
|
200 |
61K-257.88 |
Bình Dương |
|
201 |
61K-274.39 |
Bình Dương |
|
202 |
61K-274.99 |
Bình Dương |
|
203 |
62A-364.39 |
Long An |
|
204 |
63A-258.85 |
Tiền Giang |
|
205 |
65A-397.69 |
Cần Thơ |
|
206 |
65A-398.99 |
Cần Thơ |
|
207 |
66A-229.89 |
Đồng Tháp |
|
208 |
66A-233.68 |
Đồng Tháp |
|
209 |
66A-240.99 |
Đồng Tháp |
|
210 |
68A-297.88 |
Kiên Giang |
|
211 |
70A-474.69 |
Tây Ninh |
|
212 |
72A-732.88 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
213 |
72A-739.69 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
214 |
72A-741.88 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
215 |
72C-219.66 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
216 |
73A-309.66 |
Quảng Bình |
|
217 |
75A-316.89 |
Thừa Thiên Huế |
|
218 |
75A-321.88 |
Thừa Thiên Huế |
|
219 |
75C-143.88 |
Thừa Thiên Huế |
|
220 |
76A-226.89 |
Quảng Ngãi |
|
221 |
76A-231.89 |
Quảng Ngãi |
|
222 |
76A-243.39 |
Quảng Ngãi |
|
223 |
77A-294.99 |
Bình Định |
|
224 |
79A-474.88 |
Khánh Hòa |
|
225 |
79A-490.39 |
Khánh Hòa |
|
226 |
81A-358.66 |
Gia Lai |
|
227 |
84A-120.86 |
Trà Vinh |
|
228 |
85C-076.88 |
Ninh Thuận |
|
229 |
86A-271.86 |
Bình Thuận |
|
230 |
86A-275.86 |
Bình Thuận |
|
231 |
86C-183.66 |
Bình Thuận |
|
232 |
88A-607.88 |
Vĩnh Phúc |
|
233 |
88A-614.99 |
Vĩnh Phúc |
|
234 |
88A-617.66 |
Vĩnh Phúc |
|
235 |
88A-625.66 |
Vĩnh Phúc |
|
236 |
88C-259.89 |
Vĩnh Phúc |
|
237 |
89A-415.86 |
Hưng Yên |
|
238 |
89A-416.99 |
Hưng Yên |
|
239 |
90A-229.86 |
Hà Nam |
|
240 |
92A-349.68 |
Quảng Nam |
|
241 |
92A-363.86 |
Quảng Nam |
|
242 |
92A-365.89 |
Quảng Nam |
|
243 |
93A-417.86 |
Bình Phước |
|
244 |
93A-418.18 |
Bình Phước |
|
245 |
93A-428.69 |
Bình Phước |
|
246 |
93A-433.89 |
Bình Phước |
|
247 |
98A-637.88 |
Bắc Giang |
|
248 |
98A-644.88 |
Bắc Giang |
|
249 |
99A-660.69 |
Bắc Ninh |
|
250 |
99A-683.66 |
Bắc Ninh |
|
251 |
30K-468.66 |
Hà Nội |
13h30' - 14h30' |
252 |
30K-525.39 |
Hà Nội |
|
253 |
30K-531.39 |
Hà Nội |
|
254 |
30K-545.45 |
Hà Nội |
|
255 |
30K-575.89 |
Hà Nội |
|
256 |
30K-600.39 |
Hà Nội |
|
257 |
51D-922.33 |
Hồ Chí Minh |
|
258 |
51K-763.66 |
Hồ Chí Minh |
|
259 |
51K-796.99 |
Hồ Chí Minh |
|
260 |
51K-805.89 |
Hồ Chí Minh |
|
261 |
51K-808.99 |
Hồ Chí Minh |
|
262 |
51K-811.89 |
Hồ Chí Minh |
|
263 |
51K-838.69 |
Hồ Chí Minh |
|
264 |
51K-840.39 |
Hồ Chí Minh |
|
265 |
51K-857.69 |
Hồ Chí Minh |
|
266 |
51K-863.66 |
Hồ Chí Minh |
|
267 |
51K-864.69 |
Hồ Chí Minh |
|
268 |
51K-877.39 |
Hồ Chí Minh |
|
269 |
51K-906.39 |
Hồ Chí Minh |
|
270 |
51K-937.66 |
Hồ Chí Minh |
|
271 |
51K-943.89 |
Hồ Chí Minh |
|
272 |
51K-922.33 |
Hồ Chí Minh |
|
273 |
14A-795.66 |
Quảng Ninh |
|
274 |
14A-812.12 |
Quảng Ninh |
|
275 |
14A-821.88 |
Quảng Ninh |
|
276 |
15C-434.99 |
Hải Phòng |
|
277 |
17A-381.66 |
Thái Bình |
|
278 |
18A-383.39 |
Nam Định |
|
279 |
18A-385.99 |
Nam Định |
|
280 |
18A-392.66 |
Nam Định |
|
281 |
19A-552.88 |
Phú Thọ |
|
282 |
20A-701.88 |
Thái Nguyên |
|
283 |
20C-264.79 |
Thái Nguyên |
|
284 |
20C-268.66 |
Thái Nguyên |
|
285 |
21A-171.39 |
Yên Bái |
|
286 |
21A-172.99 |
Yên Bái |
|
287 |
24C-142.86 |
Lào Cai |
|
288 |
28A-201.39 |
Hòa Bình |
|
289 |
28A-210.88 |
Hòa Bình |
|
290 |
34A-700.39 |
Hải Dương |
|
291 |
34C-379.69 |
Hải Dương |
|
292 |
35A-352.89 |
Ninh Bình |
|
293 |
35A-364.68 |
Ninh Bình |
|
294 |
36A-951.88 |
Thanh Hóa |
|
295 |
36A-962.39 |
Thanh Hóa |
|
296 |
36A-967.86 |
Thanh Hóa |
|
297 |
36K-003.39 |
Thanh Hóa |
|
298 |
37K-182.39 |
Nghệ An |
|
299 |
37K-238.99 |
Nghệ An |
|
300 |
38C-200.77 |
Hà Tĩnh |
|
301 |
43A-773.88 |
Đà Nẵng |
|
302 |
43A-798.89 |
Đà Nẵng |
|
303 |
47A-592.66 |
Đắk Lắk |
|
304 |
47A-603.68 |
Đắk Lắk |
|
305 |
47A-622.99 |
Đắk Lắk |
|
306 |
49A-605.05 |
Lâm Đồng |
|
307 |
49A-623.66 |
Lâm Đồng |
|
308 |
49C-328.68 |
Lâm Đồng |
|
309 |
49C-334.69 |
Lâm Đồng |
|
310 |
60K-336.89 |
Đồng Nai |
|
311 |
60K-359.68 |
Đồng Nai |
|
312 |
60K-369.66 |
Đồng Nai |
|
313 |
60K-374.88 |
Đồng Nai |
|
314 |
60K-392.69 |
Đồng Nai |
|
315 |
60K-409.86 |
Đồng Nai |
|
316 |
60K-413.86 |
Đồng Nai |
|
317 |
61K-251.66 |
Bình Dương |
|
318 |
61K-254.99 |
Bình Dương |
|
319 |
61K-290.68 |
Bình Dương |
|
320 |
61K-299.68 |
Bình Dương |
|
321 |
62A-358.99 |
Long An |
|
322 |
62C-187.79 |
Long An |
|
323 |
64C-108.99 |
Vĩnh Long |
|
324 |
65A-386.99 |
Cần Thơ |
|
325 |
65A-400.99 |
Cần Thơ |
|
326 |
68A-295.68 |
Kiên Giang |
|
327 |
68A-298.39 |
Kiên Giang |
|
328 |
68A-298.98 |
Kiên Giang |
|
329 |
68A-299.39 |
Kiên Giang |
|
330 |
68C-159.39 |
Kiên Giang |
|
331 |
69A-134.68 |
Cà Mau |
|
332 |
70A-464.99 |
Tây Ninh |
|
333 |
70A-471.88 |
Tây Ninh |
|
334 |
72A-704.04 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
335 |
72A-715.15 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
336 |
72A-723.88 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
337 |
72A-729.86 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
338 |
72A-733.99 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
339 |
72A-746.39 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
340 |
73A-313.69 |
Quảng Bình |
|
341 |
74A-226.89 |
Quảng Trị |
|
342 |
74A-227.39 |
Quảng Trị |
|
343 |
74C-123.68 |
Quảng Trị |
|
344 |
75A-318.99 |
Thừa Thiên Huế |
|
345 |
75C-144.77 |
Thừa Thiên Huế |
|
346 |
76A-231.68 |
Quảng Ngãi |
|
347 |
76A-261.88 |
Quảng Ngãi |
|
348 |
76A-271.68 |
Quảng Ngãi |
|
349 |
77A-286.89 |
Bình Định |
|
350 |
77A-289.68 |
Bình Định |
|
351 |
79A-492.99 |
Khánh Hòa |
|
352 |
79A-493.39 |
Khánh Hòa |
|
353 |
81A-362.66 |
Gia Lai |
|
354 |
82A-122.69 |
Kon Tum |
|
355 |
84A-114.68 |
Trà Vinh |
|
356 |
84C-111.12 |
Trà Vinh |
|
357 |
84C-111.99 |
Trà Vinh |
|
358 |
86A-260.99 |
Bình Thuận |
|
359 |
86A-261.89 |
Bình Thuận |
|
360 |
86A-267.39 |
Bình Thuận |
|
361 |
86A-273.99 |
Bình Thuận |
|
362 |
88A-614.68 |
Vĩnh Phúc |
|
363 |
88A-625.68 |
Vĩnh Phúc |
|
364 |
88C-264.86 |
Vĩnh Phúc |
|
365 |
89A-413.13 |
Hưng Yên |
|
366 |
89A-413.88 |
Hưng Yên |
|
367 |
92A-358.99 |
Quảng Nam |
|
368 |
93A-405.66 |
Bình Phước |
|
369 |
93A-415.15 |
Bình Phước |
|
370 |
93C-174.99 |
Bình Phước |
|
371 |
98A-643.88 |
Bắc Giang |
|
372 |
98A-655.77 |
Bắc Giang |
|
373 |
98C-313.89 |
Bắc Giang |
|
374 |
99A-681.69 |
Bắc Ninh |
|
375 |
99D-017.77 |
Bắc Ninh |
|
376 |
29K-051.39 |
Hà Nội |
15h00' - 16h00' |
377 |
29K-055.99 |
Hà Nội |
|
378 |
29K-057.68 |
Hà Nội |
|
379 |
30K-502.39 |
Hà Nội |
|
380 |
30K-503.39 |
Hà Nội |
|
381 |
30K-513.39 |
Hà Nội |
|
382 |
30K-551.39 |
Hà Nội |
|
383 |
30K-565.86 |
Hà Nội |
|
384 |
30K-581.39 |
Hà Nội |
|
385 |
30K-617.39 |
Hà Nội |
|
386 |
51D-919.68 |
Hồ Chí Minh |
|
387 |
51D-920.39 |
Hồ Chí Minh |
|
388 |
51K-751.39 |
Hồ Chí Minh |
|
389 |
51K-771.39 |
Hồ Chí Minh |
|
390 |
51K-791.39 |
Hồ Chí Minh |
|
391 |
51K-816.39 |
Hồ Chí Minh |
|
392 |
51K-910.39 |
Hồ Chí Minh |
|
393 |
51K-929.69 |
Hồ Chí Minh |
|
394 |
51K-933.77 |
Hồ Chí Minh |
|
395 |
51K-947.47 |
Hồ Chí Minh |
|
396 |
51K-958.69 |
Hồ Chí Minh |
|
397 |
14A-809.39 |
Quảng Ninh |
|
398 |
14A-815.68 |
Quảng Ninh |
|
399 |
14A-820.39 |
Quảng Ninh |
|
400 |
14A-825.99 |
Quảng Ninh |
|
401 |
14A-831.39 |
Quảng Ninh |
|
402 |
14A-831.86 |
Quảng Ninh |
|
403 |
14C-378.68 |
Quảng Ninh |
|
404 |
15K-160.68 |
Hải Phòng |
|
405 |
15K-171.68 |
Hải Phòng |
|
406 |
15K-180.99 |
Hải Phòng |
|
407 |
15K-190.68 |
Hải Phòng |
|
408 |
17A-368.66 |
Thái Bình |
|
409 |
17A-373.39 |
Thái Bình |
|
410 |
18A-382.39 |
Nam Định |
|
411 |
18A-387.39 |
Nam Định |
|
412 |
19A-550.39 |
Phú Thọ |
|
413 |
19A-553.39 |
Phú Thọ |
|
414 |
20A-700.77 |
Thái Nguyên |
|
415 |
20A-701.39 |
Thái Nguyên |
|
416 |
20C-267.99 |
Thái Nguyên |
|
417 |
21A-172.68 |
Yên Bái |
|
418 |
21C-092.99 |
Yên Bái |
|
419 |
22A-201.01 |
Tuyên Quang |
|
420 |
22A-205.39 |
Tuyên Quang |
|
421 |
23C-077.68 |
Hà Giang |
|
422 |
24A-250.68 |
Lào Cai |
|
423 |
26C-133.77 |
Sơn La |
|
424 |
28A-205.05 |
Hòa Bình |
|
425 |
28C-097.79 |
Hòa Bình |
|
426 |
34A-702.02 |
Hải Dương |
|
427 |
35A-351.99 |
Ninh Bình |
|
428 |
35A-352.99 |
Ninh Bình |
|
429 |
36A-960.39 |
Thanh Hóa |
|
430 |
36A-977.39 |
Thanh Hóa |
|
431 |
37K-199.68 |
Nghệ An |
|
432 |
37K-229.39 |
Nghệ An |
|
433 |
38A-559.39 |
Hà Tĩnh |
|
434 |
43A-783.39 |
Đà Nẵng |
|
435 |
47A-590.39 |
Đắk Lắk |
|
436 |
47A-608.08 |
Đắk Lắk |
|
437 |
47A-611.68 |
Đắk Lắk |
|
438 |
48A-197.68 |
Đắk Nông |
|
439 |
48A-198.39 |
Đắk Nông |
|
440 |
49A-589.68 |
Lâm Đồng |
|
441 |
49C-325.68 |
Lâm Đồng |
|
442 |
49C-326.99 |
Lâm Đồng |
|
443 |
49C-328.99 |
Lâm Đồng |
|
444 |
60K-361.39 |
Đồng Nai |
|
445 |
60K-365.99 |
Đồng Nai |
|
446 |
60K-371.68 |
Đồng Nai |
|
447 |
60K-371.99 |
Đồng Nai |
|
448 |
60K-382.39 |
Đồng Nai |
|
449 |
61K-256.39 |
Bình Dương |
|
450 |
61K-257.57 |
Bình Dương |
|
451 |
61K-291.68 |
Bình Dương |
|
452 |
64A-167.67 |
Vĩnh Long |
|
453 |
65A-392.99 |
Cần Thơ |
|
454 |
66A-229.39 |
Đồng Tháp |
|
455 |
66C-158.79 |
Đồng Tháp |
|
456 |
67A-263.68 |
An Giang |
|
457 |
67C-166.77 |
An Giang |
|
458 |
68A-293.99 |
Kiên Giang |
|
459 |
69A-134.34 |
Cà Mau |
|
460 |
69A-137.68 |
Cà Mau |
|
461 |
71A-172.99 |
Bến Tre |
|
462 |
71C-118.39 |
Bến Tre |
|
463 |
72A-722.77 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
464 |
72A-725.39 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
465 |
72C-219.39 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
466 |
73A-311.68 |
Quảng Bình |
|
467 |
73C-165.99 |
Quảng Bình |
|
468 |
74A-233.99 |
Quảng Trị |
|
469 |
74A-238.99 |
Quảng Trị |
|
470 |
75A-318.39 |
Thừa Thiên Huế |
|
471 |
75A-325.39 |
Thừa Thiên Huế |
|
472 |
76A-236.39 |
Quảng Ngãi |
|
473 |
76A-259.68 |
Quảng Ngãi |
|
474 |
76A-275.68 |
Quảng Ngãi |
|
475 |
76A-280.99 |
Quảng Ngãi |
|
476 |
76A-281.39 |
Quảng Ngãi |
|
477 |
77C-237.39 |
Bình Định |
|
478 |
81A-355.39 |
Gia Lai |
|
479 |
81D-007.77 |
Gia Lai |
|
480 |
82C-075.79 |
Kon Tum |
|
481 |
86A-257.39 |
Bình Thuận |
|
482 |
86A-259.39 |
Bình Thuận |
|
483 |
86A-270.39 |
Bình Thuận |
|
484 |
86A-276.39 |
Bình Thuận |
|
485 |
88A-608.39 |
Vĩnh Phúc |
|
486 |
88A-625.99 |
Vĩnh Phúc |
|
487 |
88A-632.68 |
Vĩnh Phúc |
|
488 |
88C-259.79 |
Vĩnh Phúc |
|
489 |
88C-261.79 |
Vĩnh Phúc |
|
490 |
88C-267.67 |
Vĩnh Phúc |
|
491 |
89C-305.39 |
Hưng Yên |
|
492 |
92A-367.68 |
Quảng Nam |
|
493 |
92C-227.27 |
Quảng Nam |
|
494 |
95A-108.99 |
Hậu Giang |
|
495 |
95C-076.99 |
Hậu Giang |
|
496 |
97C-036.79 |
Bắc Kạn |
|
497 |
98A-629.68 |
Bắc Giang |
|
498 |
98C-310.99 |
Bắc Giang |
|
499 |
99A-671.68 |
Bắc Ninh |
|
500 |
99C-263.68 |
Bắc Ninh |
|
501 |
99C-267.79 |
Bắc Ninh |