Chủ trương lớn cho trục giao thông chiến lược
Nghị quyết số 172/2024/QH15 của Quốc hội về chủ trương đầu tư Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam được xem là một bước đi quan trọng trong quá trình hiện đại hóa hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông quốc gia. Dự án không chỉ nhằm nâng cao năng lực vận tải trên trục Bắc - Nam, mà còn hướng tới kết nối các vùng kinh tế động lực, các đô thị lớn, qua đó tạo thêm dư địa cho phát triển kinh tế - xã hội trong dài hạn.
Theo Quy hoạch mạng lưới đường sắt thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Việt Nam định hướng phát triển tuyến đường sắt mới kéo dài từ Lạng Sơn đến Cần Thơ. Tuyến này được chia thành ba đoạn với lộ trình và hình thức đầu tư khác nhau, phù hợp với nhu cầu vận tải của từng khu vực. Cụ thể, đoạn Lạng Sơn (Đồng Đăng) - Hà Nội và đoạn TP. Hồ Chí Minh - Cần Thơ là đường sắt tiêu chuẩn, trong khi đoạn Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh được xác định là đường sắt tốc độ cao, đóng vai trò trục xương sống của hành lang kinh tế Bắc - Nam.
Việc phân chia dự án thành các đoạn độc lập cho phép triển khai linh hoạt, tránh dàn trải nguồn lực, đồng thời tạo điều kiện huy động nhiều nguồn vốn khác nhau. Trong đó, tuyến đường sắt tốc độ cao Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh, với chiều dài hơn 1.500 km, là hạng mục có quy mô lớn nhất và yêu cầu cao nhất về kỹ thuật, tiến độ cũng như tổ chức thực hiện. Theo định hướng, dự án phấn đấu khởi công vào năm 2027, mở ra giai đoạn mới cho phát triển đường sắt hiện đại tại Việt Nam.
Đường sắt cao tốc mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp hỗ trợ Việt Nam. Ảnh minh họa
Đáng chú ý, theo chiến lược và quy hoạch phát triển công nghiệp ngành đường sắt quốc gia đã được Nhà nước ban hành, tổng vốn đầu tư dự kiến cho các dự án đường sắt trong những thập niên tới có thể lên tới gần 300 tỷ USD.
Bên cạnh các vấn đề về vốn đầu tư, cơ chế chính sách hay công nghệ vận hành, dự án cũng đặt ra yêu cầu rõ nét về năng lực trong nước, đặc biệt là khả năng cung ứng vật liệu, thiết bị và các giải pháp xây dựng hạ tầng. Đây là yếu tố then chốt để bảo đảm tiến độ, kiểm soát chi phí và từng bước nâng cao tỷ lệ nội địa hóa trong các dự án hạ tầng lớn.
Ở góc độ cộng đồng doanh nghiệp, bà Trương Thị Chí Bình, Phó Chủ tịch, Tổng Thư ký Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI), nhận định việc Quốc hội thông qua chủ trương đầu tư dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam không chỉ có ý nghĩa về hạ tầng giao thông, mà còn mở ra không gian phát triển mới cho ngành công nghiệp hỗ trợ.
Theo bà Bình, với quy mô đầu tư lớn, phạm vi triển khai trải dài trên nhiều địa phương và thời gian thực hiện kéo dài nhiều năm, dự án sẽ tạo ra nhu cầu liên tục đối với các sản phẩm công nghiệp trong nước, từ vật liệu xây dựng, cấu kiện, kết cấu thép, cho đến các thiết bị và sản phẩm cơ khí chế tạo phục vụ thi công và vận hành.
Bên cạnh đó, việc phát triển công nghiệp hỗ trợ gắn với dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam cũng có ý nghĩa lâu dài, không chỉ phục vụ một dự án riêng lẻ mà còn tạo nền tảng cho các dự án đường sắt, giao thông và hạ tầng quy mô lớn trong tương lai. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, các chủ đầu tư và cộng đồng doanh nghiệp, nhằm hình thành chuỗi cung ứng bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển công nghiệp trong nước theo hướng hiện đại và tự chủ hơn.
Kinh nghiệm Nhật Bản và gợi mở cho công nghiệp hỗ trợ đường sắt
Trong quá trình chuẩn bị cho dự án đường sắt tốc độ cao, kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước, đặc biệt là Nhật Bản, mang lại nhiều gợi mở cho Việt Nam. Nhật Bản không chỉ thành công trong việc vận hành hệ thống đường sắt cao tốc, mà còn xây dựng được chuỗi công nghiệp hỗ trợ đồng bộ, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các dự án hạ tầng quy mô lớn.
Chia sẻ góc nhìn về vấn đề này, ông Kosuke Gotoh, đại diện Công ty JFE Steel Việt Nam cho biết, một trong những yếu tố quan trọng giúp các dự án đường sắt tại Nhật Bản triển khai hiệu quả là lựa chọn các giải pháp xây dựng phù hợp với điều kiện đô thị và môi trường. Thay vì tập trung vào những công nghệ phức tạp, Nhật Bản ưu tiên các giải pháp giúp giảm ảnh hưởng đến khu vực xung quanh, rút ngắn thời gian thi công và bảo đảm an toàn trong suốt quá trình xây dựng.
Ông Kosuke Gotoh,đại diện Công ty JFE Steel Việt Nam
Trong đó, các giải pháp móng và kết cấu phần ngầm được thiết kế theo hướng gọn nhẹ, hạn chế rung chấn và tiếng ồn, đặc biệt phù hợp với các công trình xây dựng trong khu vực đông dân cư hoặc gần công trình hiện hữu. Cách tiếp cận này giúp các dự án đường sắt có thể triển khai song song với hoạt động sinh hoạt và sản xuất của người dân, giảm tối đa tác động xã hội.
Bên cạnh phần móng, việc xây dựng các hạng mục như cầu cạn, nhà ga hay đường hầm cũng được chú trọng đồng bộ. Nhật Bản đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng các cấu kiện sản xuất sẵn trong nhà máy, sau đó lắp đặt tại công trường. Cách làm này giúp kiểm soát tốt chất lượng, giảm phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và đẩy nhanh tiến độ thi công.
Đối với Việt Nam, những kinh nghiệm này cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị sớm cho ngành công nghiệp hỗ trợ phục vụ đường sắt tốc độ cao. Khi chủ trương đầu tư đã được thông qua, bài toán không chỉ là xây dựng một tuyến đường sắt mới, mà còn là cơ hội để phát triển các ngành sản xuất vật liệu, cấu kiện, thiết bị trong nước
Nếu tận dụng tốt, dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam có thể trở thành “cú hích” cho công nghiệp xây dựng và công nghiệp hỗ trợ, góp phần nâng cao năng lực nội tại của nền kinh tế trong giai đoạn tới.