Tiềm năng cạnh tranh tuyệt đối từ khí hậu và thổ nhưỡng
- Ở góc nhìn kinh tế và thương mại quốc tế, ông đánh giá tiềm năng của các sản phẩm như quế, hồi, cà phê, tiêu vùng đồng bào dân tộc Việt Nam trên thị trường toàn cầu hiện nay ra sao?
TS Lê Duy Bình: Chúng ta thấy là các sản phẩm gia vị nói chung và một số sản phẩm như quế, hồi, cà phê, tiêu là những sản phẩm nông sản có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối của Việt Nam. Do những điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu, sự đa dạng sinh học đã giúp cho chúng ta có sản phẩm mà ít quốc gia có thể cạnh tranh được.
Tuy nhiên, lợi thế về tự nhiên mới chỉ là “cái gốc”. Để biến nó thành lợi thế kinh tế, sản phẩm phải đáp ứng những yêu cầu ngặt nghèo từ thị trường quốc tế. Ông Bình phân tích: các tiêu chuẩn liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm, trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường, truy xuất nguồn gốc… đang ngày càng được đặt ra. Nhiều thị trường cao cấp thậm chí còn gắn tiêu chuẩn nhập khẩu với mục tiêu phát triển xanh, bền vững.
Lợi thế của ta là rất lớn, có mặt hàng chiếm đến 40-80% tổng cung toàn cầu. Nhưng nếu ngay từ vùng trồng chưa đạt chuẩn thì khó có thể thuyết phục được bạn hàng quốc tế khi xuất khẩu nông sản, đặc biệt là nông sản vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
TS Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam
Xây dựng thương hiệu thay vì mở rộng diện tích
- Để tăng sức cạnh tranh, theo ông, các doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào: mở rộng diện tích vùng nguyên liệu, tập trung chế biến sâu, hay đầu tư mạnh vào marketing và thương hiệu?
TS Lê Duy Bình: Tôi cho rằng chiến lược đúng đắn là tập trung vào xây dựng thương hiệu và nâng cao giá trị gia tăng. Trước đây, doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nhiều sang Trung Quốc, nhưng hiện nay chính thị trường này cũng trở nên khó tính, yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn.
Bằng cách nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua thương hiệu, giải quyết các vấn đề như kiểm dịch thực vật, dư lượng chất bảo vệ thực vật, truy xuất nguồn gốc, chỉ dẫn địa lý… chúng ta mới có thể đưa hàng hóa thẳng vào kệ siêu thị ở Bắc Kinh, Paris hay Thụy Điển.
Mở rộng diện tích vùng trồng không còn là chiến lược khôn ngoan trong bối cảnh đất đai hạn hẹp, biến đổi khí hậu gay gắt, và các quy định chống phá rừng từ EU ngày càng chặt chẽ. Giải pháp khả thi hơn chính là đầu tư cho chế biến sâu, tiêu chuẩn hóa và thương hiệu - nơi doanh nghiệp Việt vẫn còn dư địa rất lớn để phát triển.
Gia vị là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của vùng dân tộc thiểu số (Ảnh: Vinasamex)
EVFTA: “Cánh cửa rộng” nhưng cần doanh nghiệp làm chủ
- Ông nhìn nhận vai trò của các hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là EVFTA trong việc mở đường cho nông sản vùng đồng bào dân tộc thâm nhập các thị trường cao cấp ra sao?
TS Lê Duy Bình: EVFTA là hành lang pháp lý quan trọng giúp hàng hóa Việt Nam, đặc biệt là nông sản, thâm nhập thị trường EU. Tuy nhiên, “FTA chỉ tạo điều kiện thuận lợi, còn việc tận dụng như thế nào phụ thuộc vào doanh nghiệp và chuỗi giá trị.
Tuy nhiên, bà con nông dân vùng sâu vùng xa thường không biết đến EVFTA là gì, họ chỉ biết làm nông sản rồi bán cho thương lái. Chính doanh nghiệp mới là cầu nối, biến những cam kết trên giấy thành lợi ích thực sự cho cộng đồng. Những doanh nghiệp tiên phong như Savina, Phúc Sinh đã từng bước hướng dẫn nông dân thay đổi cách canh tác, tuân thủ tiêu chuẩn từ những khâu nhỏ nhất. Đó mới là cách hiện thực hóa FTA một cách hiệu quả và bền vững.
Cà phê Tây Nguyên đã xây dựng được thương hiệu tại thị trường quốc tế (Ảnh minh hoạ)
Xu hướng tiêu dùng xanh và công bằng xã hội
- Trong 5-10 năm tới, những xu hướng tiêu dùng nào sẽ định hình thị trường nông sản thế giới, và Việt Nam cần chuẩn bị gì cho xu hướng này, thưa ông?
TS Lê Duy Bình: Theo nhiều dự báo uy tín, nhu cầu nông sản toàn cầu tiếp tục tăng, thị trường gia vị có thể tăng trưởng 4-5% mỗi năm trong 20 năm tới. Nhưng điều quan trọng không chỉ là nhu cầu số lượng, mà còn là yêu cầu ngày càng khắt khe về chất lượng.
Người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến vị ngon của ly cà phê, mà còn cả câu chuyện sinh kế của người nông dân, việc sản xuất có phá rừng hay ảnh hưởng đến văn hóa bản địa hay không. Đây là xu hướng tiêu dùng xanh, nhân văn và gắn với trách nhiệm xã hội.
Thị trường trong nước với 100 triệu dân cần được coi trọng. Đây không chỉ là “sân nhà” mà còn là nơi tạo nền tảng cho doanh nghiệp Việt xây dựng thương hiệu, trước khi chinh phục quốc tế. Doanh nghiệp Việt phải coi thị trường nội địa là nền tảng song song với việc chinh phục quốc tế.
Con đường phía trước: Thương hiệu gắn với chuẩn mực toàn cầu
- Để gia vị và nông sản vùng đồng bào dân tộc thực sự bứt phá, theo ông, đâu là yếu tố quyết định?
TS Lê Duy Bình: Yếu tố then chốt chính là xây dựng thương hiệu dựa trên chuẩn mực toàn cầu. Nếu chỉ bán nguyên liệu thô, giá trị sẽ mãi thấp. Nhưng khi sản phẩm mang nhãn hiệu gắn với chỉ dẫn địa lý, với quy trình sản xuất bền vững và câu chuyện văn hóa – xã hội, nó sẽ được định giá cao hơn nhiều lần.
Chính quyền địa phương, doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ cần đồng hành cùng bà con nông dân. Mỗi sản phẩm quế, hồi, cà phê, tiêu… không chỉ là nông sản, mà còn là “đại sứ” cho hình ảnh Việt Nam. Đây là con đường khó, nhưng là con đường duy nhất để đưa gia vị Việt vươn tầm thế giới.
Xin cảm ơn ông!
Việt Nam có lợi thế tuyệt đối về nông sản, đặc biệt là các loại gia vị vùng đồng bào dân tộc. Nhưng lợi thế tự nhiên chưa đủ. Muốn bứt phá, chúng ta phải có chiến lược thương hiệu, chế biến sâu, tận dụng FTA và đi theo xu hướng tiêu dùng xanh. Chỉ khi đó, hạt quế, hoa hồi, hạt tiêu, hạt cà phê… mới thực sự trở thành sản phẩm toàn cầu, vừa mang lại thu nhập ổn định cho bà con nông dân miền núi, vừa khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế.