Đóng

Hãng sản xuất xe châu Âu xoay sở ra sao giữa căng thẳng thương mại?

Trước làn sóng căng thẳng thương mại và gián đoạn chuỗi cung ứng, các hãng ô tô châu Âu như Volkswagen hay Volvo đang nỗ lực tái cấu trúc và đa dạng hóa nguồn cung.

Khi chuỗi cung ứng châu Âu đứng trước thử thách mới

Ngành công nghiệp ô tô châu Âu, vốn được xem là trụ cột của nền kinh tế khu vực, đang phải thích nghi với một giai đoạn bất ổn mới của thương mại toàn cầu. Sau giai đoạn bị ảnh hưởng bởi đại dịch và khủng hoảng linh kiện bán dẫn, giờ đây các nhà sản xuất như Volkswagen, BMW hay Mercedes-Benz lại tiếp tục đối mặt với nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng do những căng thẳng về kiểm soát công nghệ và nguồn nguyên liệu giữa các nền kinh tế lớn.

Tại Đức, nhà máy chính của Volkswagen ở Wolfsburg vẫn hoạt động bình thường trong tuần làm việc tới. Tuy nhiên, theo nguồn tin từ nội bộ, hãng xe này đã chuẩn bị các phương án ứng phó nếu nguồn cung chip và linh kiện bị gián đoạn. Một trong những biện pháp dự phòng là xem xét kích hoạt chế độ làm việc rút ngắn thời gian, với sự hỗ trợ của cơ quan lao động, để duy trì lực lượng sản xuất trong tình huống thiếu hụt vật tư kéo dài.

Nhiều hãng xe châu Âu tái cấu trúc chiến lược trước căng thẳng thương mại. Ảnh: Auto Week

Những thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang khiến các nhà sản xuất châu Âu phải cân nhắc lại chiến lược. Nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng việc phụ thuộc vào một số khu vực sản xuất linh kiện trọng yếu có thể mang lại rủi ro lớn hơn so với lợi ích chi phí mà họ từng theo đuổi. Các bộ vi điều khiển, cảm biến, hay chip bán dẫn, tuy không phải là những sản phẩm công nghệ cao nhất, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong các hệ thống điện, an toàn và điều khiển của xe.

Một lãnh đạo trong ngành chia sẻ rằng sự gián đoạn không chỉ đến từ giá cả, mà còn từ tính không chắc chắn trong việc giao hàng. Với tốc độ điện hóa và số hóa phương tiện ngày càng tăng, mỗi chiếc ô tô hiện đại có thể chứa hàng nghìn con chip khác nhau. Chỉ một linh kiện bị thiếu cũng có thể làm đình trệ cả dây chuyền lắp ráp.

Trước bối cảnh đó, nhiều hãng xe châu Âu đã khởi động quá trình đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Volkswagen và Mercedes-Benz cho biết đang tích cực tìm kiếm các nhà cung ứng thay thế, trong khi vẫn duy trì liên hệ với các đối tác truyền thống để đảm bảo nguồn hàng. Một số tập đoàn còn xây dựng kho dự trữ linh kiện quan trọng hoặc đầu tư vào sản xuất chip trong khu vực để tăng tính chủ động.

Dù vậy, việc chuyển đổi chuỗi cung ứng không thể diễn ra trong ngày một ngày hai. Các linh kiện thay thế cần được phê duyệt, thử nghiệm và đảm bảo tương thích với các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe của ngành. Điều này khiến chi phí tăng cao và thời gian thực hiện kéo dài. Trong khi đó, lịch sản xuất của các hãng xe thường được lên kế hoạch chặt chẽ nhiều tháng, thậm chí cả năm trước.

Không chỉ là vấn đề linh kiện, các rào cản thương mại và chi phí logistics gia tăng cũng đang làm thay đổi bài toán kinh tế của ngành. Khi các chuỗi vận chuyển quốc tế bị kéo căng và chi phí vận tải tăng, các hãng xe buộc phải tính lại điểm cân bằng giữa sản xuất nội khối và nhập khẩu linh kiện từ bên ngoài. Một chuyên gia tại Đức nhận định: “Ngành ô tô châu Âu đang tiến gần hơn đến một thời kỳ mà sản xuất khu vực và chuỗi cung ứng ngắn sẽ đóng vai trò trung tâm”.

Trong "bức tranh" đó, sự chủ động trở thành yếu tố sống còn. Các hãng không chỉ cần công nghệ, mà còn cần khả năng thích ứng nhanh với những biến động về chính sách và thương mại, điều ngày càng trở thành “bình thường mới” trong hoạt động công nghiệp toàn cầu.

Cắt giảm, tái cấu trúc và tự chủ 

Trong khi nhiều doanh nghiệp Đức đang phải tính toán từng bước đi để duy trì hoạt động ổn định, Volvo Cars, nhà sản xuất có trụ sở tại Thụy Điển, lại trở thành ví dụ điển hình cho nỗ lực tái cấu trúc thành công giữa sóng gió thương mại.

Trong báo cáo tài chính quý III vừa công bố, Volvo đạt lợi nhuận hoạt động 5,9 tỷ crown Thụy Điển (khoảng 627 triệu USD), cao gấp gần bốn lần so với dự báo của các nhà phân tích. Con số ấn tượng này đạt được dù doanh số bán hàng giảm 7% và thị trường xe điện tăng trưởng chậm hơn dự kiến.

Sự thay đổi bắt đầu từ khi CEO Hakan Samuelsson quay lại cương vị lãnh đạo đầu năm nay. Ông nhanh chóng triển khai kế hoạch cắt giảm chi phí quy mô lớn, bao gồm tinh giản 3.000 nhân sự, tạm ngừng một số dự án đầu tư và điều chỉnh danh mục sản phẩm để tập trung vào các dòng xe có lợi nhuận cao. “Chúng tôi chuyển trọng tâm từ tăng trưởng sang dòng tiền và hiệu quả”, ông nói trong buổi họp với các nhà đầu tư.

Nhờ chiến lược này, biên lợi nhuận gộp của Volvo tăng từ 17,7% lên 24,4% chỉ sau một quý. Thành công đến từ sự kết hợp giữa nâng cấp mẫu xe chủ lực XC60, khai thác hiệu quả chuỗi cung ứng chung với tập đoàn Geely và cắt giảm mạnh chi phí sản xuất.

Theo nhà phân tích Hampus Engellau của Handelsbanken, Volvo đã thể hiện khả năng thích ứng nhanh đáng kinh ngạc. Thay vì mở rộng ồ ạt, họ tập trung vào việc kiểm soát chi phí và củng cố khả năng sinh lời, điều mà nhiều hãng châu Âu đang bắt đầu học theo.

Ngoài cắt giảm chi phí, Volvo cũng đẩy mạnh việc dịch chuyển sản xuất sang các thị trường gần hơn để giảm rủi ro từ biến động thương mại. Một phần dây chuyền sản xuất xe hybrid của hãng đang được chuyển sang khu vực Bắc Mỹ nhằm tận dụng ưu đãi về thuế và giảm chi phí vận chuyển.

Cùng lúc đó, hãng tận dụng sự cải thiện trong quan hệ thương mại giữa các khu vực kinh tế lớn để hưởng lợi từ mức thuế nhập khẩu thấp hơn, đồng thời điều chỉnh giá bán để cân đối lợi nhuận. Theo Giám đốc tài chính Fredrik Hansson, nhờ những động thái này, tác động tiêu cực đến lợi nhuận trước thuế chỉ còn khoảng 1%, thấp hơn nhiều so với dự báo ban đầu.

Các chuyên gia nhận định, chiến lược mà Volvo đang theo đuổi có thể trở thành mô hình tham khảo cho toàn ngành ô tô châu Âu trong thời kỳ bất ổn thương mại. Sự kết hợp giữa tái cấu trúc nội bộ, đa dạng hóa chuỗi cung ứng và tập trung vào thị trường cốt lõi giúp hãng duy trì đà tăng trưởng bền vững dù môi trường bên ngoài biến động.

Tuy nhiên, con đường phía trước vẫn còn nhiều thách thức. Quá trình chuyển đổi sang xe điện đòi hỏi nguồn cung ổn định về pin, vật liệu và chip, những lĩnh vực đang chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chính sách thương mại toàn cầu. Các nhà sản xuất châu Âu, vốn có truyền thống dựa vào xuất khẩu và mạng lưới linh kiện rộng khắp, sẽ cần phải xác lập lại phương thức vận hành để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.

Những biến động thương mại gần đây tạo ra sức ép, đồng thời buộc các hãng xe châu Âu phải đổi mới tư duy. Nếu trước đây họ chạy đua về quy mô và thị phần, thì nay sự linh hoạt, khả năng kiểm soát rủi ro và tự chủ sản xuất mới là "chìa khóa" để tồn tại. Câu chuyện của Volkswagen và Volvo cho thấy hai hướng thích ứng khác nhau nhưng cùng chung một mục tiêu: Duy trì sự ổn định trong môi trường biến động. Khi thương mại toàn cầu ngày càng phân mảnh, khả năng cân bằng giữa chi phí, công nghệ và chuỗi cung ứng nội địa sẽ quyết định ai là người dẫn đầu trong kỷ nguyên mới của ngành ô tô châu Âu.

Trần Đình