Xu hướng tiêu dùng xanh và thách thức đặt ra cho OCOP
Trong khoảng một thập kỷ trở lại đây, khái niệm “tiêu dùng xanh” đã trở thành xu hướng toàn cầu, không chỉ gói gọn trong những thị trường phát triển mà lan tỏa mạnh mẽ ở Việt Nam. Người tiêu dùng ngày càng chú trọng hơn đến những sản phẩm thân thiện với môi trường, sử dụng nguyên liệu sạch, bao bì tái chế, quy trình sản xuất bền vững. Sự thay đổi này kéo theo những tác động trực tiếp tới Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP), một trụ cột của phát triển kinh tế nông thôn.
OCOP vốn được xây dựng nhằm nâng cao giá trị nông sản, gắn sản xuất với xây dựng thương hiệu địa phương. Tuy nhiên, trong bối cảnh mới, chỉ tiêu “chất lượng” và “an toàn” không còn đủ. Thị trường, đặc biệt là nhóm người trẻ ở đô thị, đặt ra những tiêu chuẩn khắt khe hơn: sản phẩm phải xanh, sạch, có câu chuyện văn hóa, và minh bạch từ khâu canh tác đến chế biến.
Nhiều chủ thể OCOP nông sản cho biết, người tiêu dùng bây giờ không chỉ hỏi sản phẩm có ngon không, có đặc trưng vùng miền không, mà còn quan tâm nó có trồng theo hướng hữu cơ, có dùng phân hóa học hay thuốc bảo vệ thực vật không. Hợp tác xã Nông sản Phú Lương (Thái Nguyên) là 1 cơ sở sản xuất chè Thái Nguyên với các sản phẩm OCOP 5 sao, vốn nổi tiếng bởi hương vị đặc trưng. Nhưng theo ông Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc Hợp tác xã, nếu không bắt kịp xu hướng xanh, sản phẩm sẽ khó trụ vững khi người tiêu dùng chuyển dần sang trà hữu cơ, trà thảo mộc hay các dòng sản phẩm có chứng nhận môi trường.
Câu chuyện của ông Viện phản ánh một thực tế chung, OCOP đang đứng trước “bài toán chuẩn mực mới”. Để vượt qua, không ít hợp tác xã phải thay đổi cách sản xuất, quản trị và tiếp thị sản phẩm.
Vườn chè của Hợp tác xã nông sản Phú Lương. Ảnh: Trang cá nhân của nhân vật
Ở Khánh Hoà, ông Trần Cao Tiên, Giám đốc Hợp tác xã Kinh doanh dịch vụ Xuân Hải, cho biết sản phẩm nho và táo xanh của địa phương vốn là lợi thế đặc trưng. Nhưng áp lực thị trường buộc ông cùng bà con chuyển hướng sang canh tác an toàn, giảm dần hóa chất. “Trồng nho, trồng táo mà cứ dựa vào thuốc trừ sâu thì không thể bền vững. Người mua bây giờ thích quả nhỏ nhưng sạch, có truy xuất nguồn gốc hơn là quả to đẹp nhưng tiềm ẩn dư lượng. Đó là một thay đổi lớn mà chúng tôi buộc phải theo”, ông Tiên nói.
Những áp lực ấy không chỉ đến từ thị trường trong nước, mà còn từ xu thế xuất khẩu. Với mục tiêu đưa OCOP thành sản phẩm “mỗi xã một sản phẩm toàn cầu”, việc tuân thủ các chuẩn mực xanh, sạch, hữu cơ, giảm phát thải carbon là điều tất yếu. Nếu không, sản phẩm OCOP sẽ khó chen chân vào những thị trường khó tính như EU, Nhật Bản hay Mỹ.
Tuy nhiên, hành trình này không dễ dàng. Bài toán vốn, công nghệ, và đặc biệt là nhận thức của cả người sản xuất lẫn người tiêu dùng đang là những rào cản đáng kể. Nhiều hợp tác xã nhỏ vẫn lúng túng khi áp dụng quy trình hữu cơ, bởi chi phí đầu vào tăng cao, trong khi giá bán chưa chắc bù đắp được. “Có những thời điểm chúng tôi thử sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, nhưng thị trường không chấp nhận mức giá cao, khiến bà con nản lòng”, ông Tiên kể.
Vườn nho của Hợp tác xã kinh doanh dịch vụ Xuân Hải. Ảnh: NVCC
Trong khi đó, các kênh phân phối hiện đại đòi hỏi sản phẩm OCOP phải đáp ứng đầy đủ giấy tờ pháp lý, chứng nhận an toàn, bao bì thân thiện môi trường. Đây lại là một áp lực khác đối với các hợp tác xã nông thôn vốn quen với cách bán hàng truyền thống.
Cơ hội bứt phá từ xu hướng xanh
Dẫu đối diện nhiều thách thức, xu hướng tiêu dùng xanh cũng mở ra cánh cửa bứt phá cho OCOP nếu biết nắm bắt. Bởi khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chất lượng và giá trị bền vững, đây chính là cơ hội để sản phẩm địa phương khẳng định thương hiệu, vươn ra thị trường rộng lớn hơn.
Anh Phan Trường Sơn, nhân viên kinh doanh của Đại lý phân phối Trường Mi (Công ty Cổ phần Nông sản Bắc Kạn, tỉnh Thái Nguyên), cho rằng sản phẩm OCOP có lợi thế riêng khi bước vào cuộc chơi xanh. Công ty anh đang phân phối các sản phẩm tinh nghệ mật ong và tinh bột nghệ, những dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi tính năng bảo vệ sức khỏe.
“Người tiêu dùng, nhất là giới trẻ ở thành phố, thích sản phẩm thiên nhiên, ít qua chế biến hóa học. Tinh nghệ mật ong đáp ứng nhu cầu đó, lại gắn với hình ảnh nông sản Bắc Kạn, nên tạo được sự tin tưởng”, anh Sơn chia sẻ.
Để tận dụng lợi thế, Trường Mi đã thử nghiệm đóng gói tinh nghệ trong lọ thủy tinh tái chế, in nhãn bằng giấy kraft thay cho nilon. Những thay đổi nhỏ này giúp sản phẩm thân thiện hơn với môi trường, đồng thời tạo điểm cộng trong mắt khách hàng. “Khách hàng bây giờ không chỉ mua để dùng mà còn để khoe trên mạng xã hội. Một bao bì ‘xanh’ có thể làm tăng giá trị thương hiệu rất nhiều”, anh Sơn phân tích.
Các sản phẩm tinh bột nghệ, tinh nghệ mật ong của Đại lý phân phối Trường Mi
Ở Thái Nguyên, ông Tống Văn Viện cũng nhìn thấy cơ hội từ thị trường trà xanh hữu cơ. Hợp tác xã của ông đang thử nghiệm mô hình sản xuất khép kín, từ phân hữu cơ vi sinh, nước tưới tiết kiệm, đến chế biến và đóng gói theo chuẩn sạch. “Nếu thành công, chúng tôi sẽ không chỉ giữ chân khách hàng truyền thống mà còn mở ra hướng xuất khẩu”, ông Viện nói.
Còn tại Ninh Thuận, ông Trần Cao Tiên tin rằng nho và táo xanh OCOP có thể trở thành sản phẩm dẫn đầu nếu gắn với du lịch sinh thái. “Khách đến vườn không chỉ mua nho mà còn trải nghiệm quy trình canh tác an toàn, tự tay hái quả. Đó là cách để chúng tôi vừa bán sản phẩm, vừa bán trải nghiệm xanh”, ông nhấn mạnh.
Các chuyên gia cho rằng, để OCOP bứt phá, cần một sự đồng hành mạnh mẽ từ chính sách. Nhà nước có thể hỗ trợ bằng cơ chế tín dụng ưu đãi, chuyển giao công nghệ sản xuất sạch, cũng như kết nối các kênh phân phối xanh. Đồng thời, việc xây dựng bộ tiêu chí OCOP “thân thiện môi trường” rõ ràng, minh bạch sẽ tạo chuẩn mực chung để các hợp tác xã định hướng phát triển.
Ở chiều ngược lại, bản thân người tiêu dùng cũng cần đóng vai trò quan trọng. Khi chấp nhận trả giá cao hơn cho sản phẩm xanh, họ gián tiếp khuyến khích nông dân và hợp tác xã đầu tư vào sản xuất bền vững. Một khi thị trường đủ lớn, chi phí sẽ được san sẻ, và sản phẩm xanh có thể trở thành phổ biến thay vì “xa xỉ”.
Nhìn rộng hơn, xu hướng tiêu dùng xanh đang khiến cuộc chơi OCOP trở nên khắt khe hơn, nhưng cũng hấp dẫn hơn. Nó buộc các hợp tác xã, doanh nghiệp nông sản phải thay đổi tư duy, hướng tới chuẩn mực cao hơn. Song nếu vượt qua được, phần thưởng là thị trường rộng mở, giá trị thương hiệu bền vững, và khả năng cạnh tranh quốc tế.
OCOP đang ở ngã rẽ, hoặc dừng lại ở những chuẩn mực cũ và dần bị thị trường bỏ lại, hoặc mạnh dạn bước vào quỹ đạo xanh để khẳng định vị thế. Xu hướng tiêu dùng xanh không chỉ là thách thức, mà còn là cơ hội để OCOP “hóa rồng”, trở thành sản phẩm địa phương mang chuẩn mực quốc tế. Điều quan trọng là, mỗi hợp tác xã, mỗi doanh nghiệp phải coi đây không chỉ là yêu cầu của thị trường, mà còn là con đường tất yếu để phát triển bền vững.