Phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với ông Thái Như Hiệp – Chủ tịch Công ty TNHH Vĩnh Hiệp, nhà sáng lập thương hiệu L’amant Café xung quanh vấn đề này.
Ông Thái Như Hiệp – Chủ tịch Công ty TNHH Vĩnh Hiệp, nhà sáng lập thương hiệu L’amant Café
Từ cây cà phê tới giá trị phát thải thấp: Hành trình liên kết xanh của Vĩnh Hiệp
- Thưa ông, cà phê Vĩnh Hiệp thời gian qua đã vươn lên mạnh mẽ trong xuất khẩu, đặc biệt là dòng cà phê hữu cơ. Điều đáng chú ý là Vĩnh Hiệp không đi một mình, mà đang xây dựng chuỗi liên kết với bà con đồng bào dân tộc thiểu số. Xin ông chia sẻ cụ thể hơn về hành trình này?
Ông Thái Như Hiệp: Như mọi người biết, ngành cà phê Việt Nam nói riêng và nông nghiệp nói chung đang từng bước chuyển mình để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Chúng ta không thể đứng ngoài khi thế giới đang ngày càng đặt yêu cầu cao về xuất xứ hàng hóa, truy xuất nguồn gốc, và đặc biệt là trách nhiệm với môi trường. Trong hành trình phát triển của mình, Vĩnh Hiệp xác định xây dựng chuỗi cung ứng cà phê bền vững là con đường duy nhất để đi lâu dài.
Cà phê Vĩnh Hiệp đạt chuẩn hữu cơ
Chúng tôi đã hợp tác sâu rộng với bà con nông dân, đặc biệt là người đồng bào dân tộc thiểu số Ê Đê, Ba Na tại khu vực Tây Nguyên để cùng nhau thay đổi tư duy sản xuất, tiếp cận phương pháp canh tác mới, và chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp xanh, nông nghiệp số. Không đơn thuần là giúp họ tiêu thụ cà phê, Vĩnh Hiệp cùng bà con xây dựng nền tảng sản xuất “cứng”: từ quy trình canh tác hữu cơ, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Đây là cách để cà phê Việt Nam, đặc biệt là cà phê Gia Lai, có thể tham gia thị trường quốc tế với tâm thế chủ động, tự tin.
Chúng tôi luôn nhấn mạnh yếu tố bền vững: không phá rừng để trồng cà phê, kiểm soát phát thải carbon trong sản xuất. Theo yêu cầu của châu Âu, từ năm 2030, sản phẩm cà phê xuất khẩu phải đạt mức giảm phát thải 50%, và đến năm 2050 phải đạt mức Net Zero. Đó không phải là thách thức riêng của doanh nghiệp, mà là thử thách chung đòi hỏi sự liên kết mạnh mẽ giữa doanh nghiệp - nhà nước - nông dân.
28.000 ha cà phê và 1.500 hộ đồng bào: Xây nền móng vững chắc từ nông nghiệp hữu cơ
- Xin ông chia sẻ rõ hơn về quy mô chuỗi cà phê hữu cơ mà Vĩnh Hiệp đang triển khai hiện nay. Có bao nhiêu hộ nông dân đang tham gia và trong đó tỷ lệ bà con dân tộc thiểu số chiếm bao nhiêu?
Ông Thái Như Hiệp: Hiện nay, chuỗi liên kết của chúng tôi đang bao phủ diện tích 28.000 ha cà phê, trong đó phần lớn đang từng bước chuyển đổi từ sản xuất vô cơ sang sản xuất hữu cơ. Riêng công ty Vĩnh Hiệp có 350 ha cà phê đạt chuẩn hữu cơ đã được xuất khẩu chính ngạch sang các thị trường khắt khe như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản… Chúng tôi đang hợp tác cùng khoảng 1.500 hộ nông dân, đa số là bà con đồng bào dân tộc thiểu số. Họ không chỉ đóng vai trò là người trồng cà phê, mà chính là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng bền vững mà Vĩnh Hiệp theo đuổi.
Vĩnh Hiệp đang hợp tác cùng khoảng 1.500 hộ nông dân, đa số là bà con đồng bào dân tộc thiểu số
Mô hình sản xuất hữu cơ không chỉ giúp bảo vệ đất đai, tài nguyên mà còn tạo ra giá trị gia tăng rất cao. Vì vậy, chúng tôi đặt mục tiêu phát triển vùng nguyên liệu sạch tại 5 tỉnh Tây Nguyên. Đồng thời, đề xuất Nhà nước ban hành nhiều chính sách thiết thực hơn nữa để hỗ trợ kinh tế tư nhân, thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng vùng nguyên liệu, đào tạo kỹ thuật, xây dựng cơ chế tài chính phù hợp để người dân mạnh dạn chuyển đổi. Chúng tôi tin rằng, khi doanh nghiệp và người dân cùng nhìn về một hướng, cùng canh tác có trách nhiệm, sản xuất có truy xuất nguồn gốc thì cà phê Việt Nam hoàn toàn có thể đứng vững trên sân chơi toàn cầu.
- Vậy việc tham gia chuỗi liên kết đã mang lại thay đổi như thế nào về thu nhập và đời sống của bà con nông dân, đặc biệt là bà con đồng bào dân tộc thiểu số, thưa ông?
Ông Thái Như Hiệp: Sự chuyển đổi từ sản xuất nhỏ lẻ sang chuỗi liên kết hữu cơ đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Nếu như trước đây, thu nhập trung bình của bà con từ 1 ha cà phê chỉ khoảng 40-50 triệu đồng/năm thì hiện nay, mức này đã tăng lên 60-70 triệu đồng/ha, thậm chí còn cao hơn nếu áp dụng kỹ thuật tốt. Tăng thu nhập không chỉ đơn thuần là giá bán hạt cà phê cao hơn, mà còn nhờ quy trình sản xuất hiện đại hơn, tiết kiệm chi phí hơn, tận dụng được phụ phẩm và hạn chế rủi ro. Khi sản xuất có trách nhiệm với môi trường, với thị trường và với chính người tiêu dùng, thì lợi ích thu về cũng công bằng và xứng đáng.
Tận thu phụ phẩm, khép kín chuỗi giá trị cà phê.
- Trong chiến lược phát triển thương hiệu Vĩnh Hiệp, ông có đề cập tới việc không chỉ tập trung vào hạt cà phê mà còn tận dụng tối đa các phụ phẩm sau thu hoạch. Ông có thể chia sẻ cụ thể hơn về hướng đi này?
Ông Thái Như Hiệp: Để có một sản phẩm thực sự bền vững và gia tăng giá trị, thì chúng ta phải nhìn cây cà phê như một nguồn tài nguyên tổng thể chứ không chỉ là hạt nhân để bán. Tôi lấy ví dụ: vỏ cà phê sau khi thu hoạch hoàn toàn có thể sấy làm trà hoặc chiết xuất tinh chất; vỏ lụa có thể làm phân bón hữu cơ; bã cà phê tận dụng làm mỹ phẩm sinh học hoặc vật liệu xử lý môi trường.
Tất cả những thứ trước đây chúng ta coi là “rác” thì bây giờ chính là tài nguyên, là nguyên liệu đầu vào cho một vòng đời mới. Đây là nguyên lý của kinh tế tuần hoàn - một mô hình mà doanh nghiệp Việt cần phải tiếp cận nghiêm túc nếu muốn cạnh tranh về lâu dài. Càng tận thu, càng tái chế nhiều, thì sản phẩm không những thân thiện hơn với môi trường mà còn giúp người nông dân và doanh nghiệp tiết giảm chi phí, tăng lợi nhuận. Đó là điều mà chúng tôi đang thực hiện từng bước với hệ thống hạ tầng chế biến tại chỗ, kho bãi gần vùng nguyên liệu và tối ưu logistics để đồng hành cùng bà con nâng cao chất lượng hạt cà phê Tây Nguyên.
Từ những rẫy cà phê trên vùng đất đỏ bazan, một chuỗi giá trị mới đang hình thành: nơi doanh nghiệp không chỉ là người thu mua, mà là bạn đồng hành của người nông dân; nơi cà phê không chỉ là nông sản, mà còn là biểu tượng cho sản xuất xanh, tuần hoàn và hội nhập quốc tế. Câu chuyện của Vĩnh Hiệp cho thấy: khi doanh nghiệp chọn đi cùng nông dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số bằng tâm thế sẻ chia và hợp tác, thì cây cà phê sẽ không còn là nông sản thô mà trở thành tài sản có giá trị của quốc gia trên hành trình vươn ra thế giới.