Xu hướng bảo hộ thương mại toàn cầu ngày càng gia tăng, ngành nhôm Việt Nam vì thế đang phải đối diện với những vụ việc điều tra phòng vệ thương mại từ nhiều thị trường lớn. Chia sẻ với Báo Công Thương, ông Nguyễn Minh Kế - Chủ tịch Hiệp hội Nhôm thanh định hình Việt Nam đã nêu một số vụ việc điển hình, cũng như bài học, kinh nghiệm ứng phó và các kiến nghị để nâng cao “sức đề kháng” cho ngành nhôm trong giai đoạn mới.
Ngành nhôm đã trưởng thành hơn từ những va vấp đầu tiên về điều tra phòng vệ thương mại từ thị trường quốc tế. Ảnh minh họa
Từ những va vấp đầu tiên
- Ông có thể chia sẻ một số vụ việc điều tra phòng vệ thương mại điển hình đối với mặt hàng nhôm xuất khẩu, cũng như tác động từ các vụ việc này đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp và toàn ngành nhôm Việt Nam thời gian qua?
Ông Nguyễn Minh Kế: Nhôm là một trong những kim loại cơ bản, xuất hiện trong hầu hết các lĩnh vực sản xuất công nghiệp và đời sống. Chính vì vậy, khi cạnh tranh thương mại giữa các quốc gia ngày càng gay gắt, xu hướng bảo hộ tăng cao thì nhôm cũng là ngành dễ rơi vào “tầm ngắm” của các vụ việc điều tra phòng vệ thương mại.
Đối với Việt Nam, ngành nhôm tuy phát triển nhanh nhưng vẫn còn non trẻ, đặc biệt là thiếu nguồn nguyên liệu sản xuất trong nước. Điều này khiến cho sản phẩm nhôm xuất khẩu của Việt Nam thường xuyên đối diện với nghi ngờ liên quan đến vấn đề xuất xứ, nhất là khi thị trường Hoa Kỳ chiếm tới 60% giá trị xuất khẩu nhôm của chúng ta. Chính vì vậy, nguy cơ bị điều tra gian lận xuất xứ hoặc lẩn tránh thuế từ phía các thị trường nhập khẩu là rất cao.
Trong khoảng 5 đến 7 năm trở lại đây, nhiều quốc gia đã khởi xướng điều tra phòng thương mại đối với mặt hàng nhôm, trong đó có thể kể đến Úc, Ấn Độ và gần đây nhất là Hoa Kỳ. Đặc biệt, năm 2024, Hoa Kỳ tiến hành điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp với sản phẩm nhôm ép đùn từ 14 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đây là lần đầu tiên doanh nghiệp nhôm Việt Nam phải đối diện với một vụ việc quy mô lớn và phức tạp đến như vậy.
Thời điểm đó, do phần lớn doanh nghiệp ngành nhôm xuất phát từ khu vực tư nhân, thiếu kinh nghiệm tham gia vào các vụ kiện thương mại quốc tế, thiếu nền tảng nghiên cứu và hệ thống dữ liệu, nên khi bị điều tra không tránh khỏi sự bối rối, lo lắng.
Tuy nhiên, với sự đồng hành kịp thời của Hiệp hội Nhôm thanh định hình Việt Nam và đặc biệt là sự hỗ trợ từ Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công Thương), doanh nghiệp đã được tập huấn, tư vấn pháp lý, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ minh bạch về xuất xứ, chứng minh năng lực sản xuất thực tế. Nhờ đó, Hoa Kỳ đã đi đến kết luận rằng ngành công nghiệp trong nước của họ không bị thiệt hại đáng kể bởi nhập khẩu nhôm từ Việt Nam, và vụ việc đã được kết thúc sớm.
Có thể nói đây là một thắng lợi rất quan trọng, không chỉ với riêng các doanh nghiệp tham gia vụ việc mà còn với toàn ngành nhôm Việt Nam, khi chúng ta đã chứng minh được sự minh bạch, tuân thủ luật chơi và có khả năng bảo vệ lợi ích chính đáng của mình.
Dù vậy, bước sang năm 2025, ngành nhôm tiếp tục đối diện với nhiều thách thức mới khi Hoa Kỳ triển khai chính sách thuế đối ứng. Xuất khẩu nhôm vì thế vẫn còn nhiều khó khăn, buộc doanh nghiệp phải nỗ lực tìm giải pháp thích ứng, đồng thời mở rộng và đa dạng hóa thị trường để giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường trọng điểm.
Đến kinh nghiệm ứng phó
- Từ những vụ việc đã xảy ra, ngành nhôm đã rút ra được những kinh nghiệm ứng phó nào từ các biện pháp phòng vệ thương mại của thị trường quốc tế, thưa ông?
Ông Nguyễn Minh Kế: Điều tra phòng vệ thương mại là công cụ hợp pháp mà nhiều quốc gia sử dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Vì vậy, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, việc hàng hóa Việt Nam bị khởi xướng điều tra là điều khó tránh khỏi. Từ thực tế đã trải qua, ngành nhôm đã rút ra nhiều bài học quý giá.
Trước hết, các doanh nghiệp cần phải phối hợp chặt chẽ và thường xuyên với Cục Phòng vệ thương mại để nắm bắt thông tin kịp thời, đồng thời phải nghiên cứu kỹ pháp luật nước sở tại để hiểu rõ quy trình điều tra và các yêu cầu pháp lý. Quan trọng hơn cả là doanh nghiệp phải luôn giữ thái độ bình tĩnh, chủ động, không để rơi vào tình thế bị động.
Ông Nguyễn Minh Kế - Chủ tịch Hiệp hội Nhôm thanh định hình Việt Nam. Ảnh: Quốc Chuyển
Tiếp đó, kinh nghiệm lớn nhất chính là sự chuẩn bị. Doanh nghiệp phải có hệ thống dữ liệu sản xuất minh bạch, có thể cung cấp ngay khi phía điều tra yêu cầu. Sự minh bạch này không chỉ giúp quá trình điều tra diễn ra thuận lợi mà còn chứng minh uy tín và năng lực của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, cần có đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản, đủ khả năng làm việc với các cơ quan điều tra quốc tế và luật sư.
Một điều quan trọng nữa là các doanh nghiệp trong ngành phải đoàn kết, hợp tác và chia sẻ thông tin với nhau. Chúng ta không thể ứng phó riêng lẻ bởi phòng vệ thương mại thường tác động đến cả ngành hàng, nếu mỗi doanh nghiệp “một mình một hướng” thì sẽ rất khó có được kết quả chung tích cực.
Từ những yếu tố trên cho thấy, sự đồng hành của Cục Phòng vệ thương mại cùng với sự vào cuộc của các chuyên gia, các luật sư đã giúp ngành nhôm nâng cao năng lực ứng phó. Doanh nghiệp cũng đã chú trọng hơn đến việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, minh bạch hóa dữ liệu, ứng dụng số hóa trong sản xuất và tích cực tham gia các khóa tập huấn. Đây chính là nền tảng để chúng ta không chỉ xử lý tốt các vụ việc hiện tại mà còn chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Thương vụ cần phát huy vai trò “tai mắt” trên thị trường
- Vậy trong thời gian tới, ông có kiến nghị gì để tăng cường “sức đề kháng” cho ngành nhôm khi xu hướng điều tra phòng vệ thương mại ngày càng gia tăng?
Ông Nguyễn Minh Kế: Tôi cho rằng cần có sự phối hợp đồng bộ từ cả phía Nhà nước, hiệp hội và bản thân doanh nghiệp. Về phía cơ quan quản lý, đặc biệt là Cục Phòng vệ thương mại, cần tiếp tục tăng cường cảnh báo sớm về nguy cơ khởi xướng điều tra từ các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU, Ấn Độ... Những cảnh báo này sẽ giúp doanh nghiệp có thời gian chuẩn bị, thay vì bị động khi vụ việc đã diễn ra.
Cục Phòng vệ thương mại cũng cần tiếp tục phát huy vai trò hỗ trợ nghiệp vụ và tư vấn pháp lý, trở thành đầu mối kết nối với các chuyên gia và luật sư quốc tế. Trong các vụ việc vừa qua, sự đồng hành của Cục đã tạo niềm tin và là điểm tựa để doanh nghiệp vững vàng hơn trong quá trình ứng phó.
Bên cạnh đó, hệ thống Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài cũng cần phát huy mạnh hơn vai trò “tai mắt” trên thị trường. Các thương vụ cần kịp thời cung cấp thông tin chính sách, tình hình nhập khẩu, xu hướng điều tra của nước sở tại. Đồng thời, cần thúc đẩy kết nối với các hiệp hội nhôm quốc tế và quảng bá sản phẩm nhôm Việt Nam thông qua các hội chợ, triển lãm quốc tế.
Về phía chính sách trong nước, doanh nghiệp kỳ vọng sẽ có những điều chỉnh để hỗ trợ cạnh tranh tốt hơn, chẳng hạn như giảm và đồng nhất mức thuế VAT, tạo thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu cũng như nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm.
- Xin cảm ơn ông!
Ông Nguyễn Minh Kế: Nếu có sự chuẩn bị bài bản của doanh nghiệp và sự đồng hành mạnh mẽ của các cơ quan quản lý, tôi tin rằng ngành nhôm Việt Nam sẽ đủ khả năng đứng vững trước những “cơn bão” phòng vệ thương mại, đồng thời khẳng định vị thế ngày càng cao trên thị trường quốc tế.