Vị thế thương hiệu ngân hàng Việt vươn tầm quốc tế
Theo công bố mới nhất của Brand Finance trong báo cáo Banking 500 năm 2025, Việt Nam có tới 13 ngân hàng góp mặt trong danh sách 500 thương hiệu ngân hàng giá trị nhất toàn cầu. Đây là con số đáng chú ý, cho thấy sự cải thiện mạnh mẽ về năng lực cạnh tranh và chiến lược xây dựng thương hiệu của ngành Ngân hàng Việt Nam trong những năm gần đây.
Đáng chú ý, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu khi giá trị thương hiệu tăng 16%, đạt 2,4 tỷ USD. Ngân hàng này được Brand Finance xếp hạng là thương hiệu ngân hàng mạnh nhất toàn cầu với chỉ số sức mạnh thương hiệu (BSI) đạt 95,3/100, xếp hạng AAA+. Đây là lần đầu tiên một ngân hàng Việt vươn tới nhóm thương hiệu mạnh nhất thế giới, dấu mốc quan trọng cho thấy khả năng quản trị thương hiệu, uy tín và năng lực cạnh tranh quốc tế ngày càng được khẳng định.
Lãnh đạo Vietcombank từng cho biết: “Giá trị thương hiệu không chỉ là con số xếp hạng, mà còn thể hiện cam kết của ngân hàng trong việc mang lại dịch vụ chuẩn mực, hiện đại và an toàn cho khách hàng”. Theo lãnh đạo Vietcombank, việc liên tục thăng hạng đã cho thấy sự đồng bộ từ chiến lược quản trị đến đầu tư công nghệ, khẳng định quyết tâm duy trì vị thế ngân hàng số một Việt Nam và vươn tầm quốc tế.
Các ngân hàng Việt ngày càng thăng hạng trong nhóm thương hiệu mạnh nhất thế giới. Ảnh minh họa
Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) cũng tạo nên cú bứt phá ấn tượng khi giá trị thương hiệu đạt 1,6 tỷ USD, tăng 87% so với năm trước và vươn lên vị trí thứ 168 toàn cầu. Chỉ số BSI đạt 87,7/100, xếp hạng AAA, đưa MB trở thành ngân hàng Việt tăng trưởng thương hiệu nhanh nhất trong năm. Sự bứt tốc này không chỉ nhờ chiến lược kinh doanh đa dạng, mà còn đến từ bước tiến mạnh mẽ trong xây dựng hệ sinh thái tài chính toàn diện, gắn liền với công cuộc chuyển đổi số.
Ông Lưu Trung Thái, Chủ tịch HĐQT MB, nhấn mạnh rằng việc thăng hạng thương hiệu là kết quả từ sự kiên định trong chiến lược chuyển đổi số toàn diện. “Thương hiệu ngày nay không chỉ được xây dựng trên mạng lưới chi nhánh hay quy mô tài sản, mà còn dựa trên năng lực đổi mới và khả năng mang lại trải nghiệm số vượt trội cho khách hàng”, ông Thái nói.
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) cũng ghi dấu khi giá trị thương hiệu tăng 12% lên 1,6 tỷ USD, chỉ số BSI đạt 83,7/100 và được xếp hạng AAA-. Việc liên tục cải thiện chỉ số thương hiệu cho thấy sự chú trọng đầu tư vào trải nghiệm khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời duy trì vị thế là ngân hàng có sức hút mạnh mẽ trong nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Bên cạnh những tên tuổi dẫn đầu, nhiều ngân hàng khác của Việt Nam cũng góp mặt trong bảng xếp hạng như: BIDV, Agribank, VPBank, ACB, Sacombank, HDBank, VIB, SHB, TPBank. Việc có tới 13 ngân hàng được vinh danh trong top 500 toàn cầu phản ánh sự trưởng thành của hệ thống ngân hàng Việt Nam, cả về năng lực tài chính, quản trị rủi ro và đặc biệt là xây dựng thương hiệu.
Không chỉ được ghi nhận bởi tổ chức xếp hạng quốc tế, trong các khảo sát trong nước, Vietcombank, MB, BIDV tiếp tục nằm trong nhóm ngân hàng được khách hàng đánh giá cao nhất về uy tín, độ tin cậy và sự cải thiện trong chất lượng dịch vụ. Đây là nền tảng để thương hiệu ngân hàng Việt ngày càng mở rộng tầm ảnh hưởng và tạo dựng chỗ đứng vững chắc hơn trên thị trường quốc tế.
Bứt phá chuyển đổi số, kiến tạo hệ sinh thái tài chính thông minh
Song hành với việc nâng tầm thương hiệu, ngành Ngân hàng Việt Nam đang chứng kiến bước chuyển đổi số mạnh mẽ. Theo Ngân hàng Nhà nước, đến nay hơn 90% giao dịch của nhiều tổ chức tín dụng được thực hiện qua kênh số. Các dịch vụ cốt lõi như mở tài khoản, chuyển tiền, gửi tiết kiệm, cho vay… đã được số hóa gần như hoàn toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp. Tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản ngân hàng đạt trên 87%, phản ánh bước tiến quan trọng trong phổ cập dịch vụ tài chính.
Ngành Ngân hàng Việt Nam đang chứng kiến bước chuyển đổi số mạnh mẽ. Ảnh: Duy Minh
Chủ đề của sự kiện “Chuyển đổi số ngành ngân hàng năm 2025”, “Hệ sinh thái số thông minh trong kỷ nguyên mới” cũng phần nào phản ánh hướng đi của toàn ngành. Không chỉ dừng ở việc đưa dịch vụ lên môi trường trực tuyến, các ngân hàng Việt Nam đang tiến tới xây dựng hệ sinh thái số toàn diện, kết nối đa ngành, đa dịch vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Vietcombank là một trong những ngân hàng tiên phong với nền tảng VCB Digibank, hiện có hơn 15 triệu người dùng. Tỷ trọng giao dịch số tại Vietcombank đạt tới 91,8% và riêng mảng bán lẻ, con số này gần 99%. Sự phát triển của VCB Digibank cho thấy chuyển đổi số không chỉ dừng ở tiện ích mà còn trở thành công cụ giúp ngân hàng mở rộng tệp khách hàng, gia tăng sức mạnh thương hiệu.
MB lại tạo dấu ấn với định hướng trở thành “doanh nghiệp số, tập đoàn tài chính dẫn đầu” vào năm 2026. Hiện ngân hàng phục vụ hơn 33 triệu khách hàng thông qua hệ sinh thái số tích hợp, bao gồm ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và quản lý tài sản. Nhờ chiến lược này, MB không chỉ bứt phá về giá trị thương hiệu, mà còn góp mặt trong nhóm 5 ngân hàng nộp ngân sách lớn nhất năm 2025. Trước đó, tại Hội nghị sơ kết 6 tháng đầu năm 2025, Tổng Giám đốc MB Phạm Như Ánh, nhấn mạnh, ngân hàng tiếp tục tích cực ứng dụng AI, Big Data, chuyển đổi hệ thống lõi, chuẩn hóa thông tin định giá… hướng tới mục tiêu trở thành “Doanh nghiệp số, tập đoàn tài chính dẫn đầu”.
Trong khi đó, VietinBank đẩy mạnh chuyển đổi số từ tư duy quản trị đến mô hình kinh doanh. Ngân hàng này đang thực hiện tái cấu trúc mạng lưới, đóng cửa nhiều phòng giao dịch để tập trung phát triển nền tảng số. Đây là bước đi thể hiện sự quyết liệt, khi chuyển đổi số không đơn thuần là công nghệ, mà là sự thay đổi toàn diện cách thức vận hành và phục vụ khách hàng.
Lãnh đạo VietinBank cũng nhấn mạnh, chuyển đổi số không đơn thuần là phát triển ứng dụng ngân hàng điện tử, mà còn là quá trình tái cấu trúc toàn bộ hoạt động từ quản trị rủi ro, quy trình nội bộ đến dịch vụ khách hàng. Đây là yếu tố then chốt giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả, giảm chi phí vận hành và tạo nền tảng phát triển bền vững.
Ở góc độ toàn ngành, kết quả chuyển đổi số còn cho thấy khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu ngày càng được mở rộng, đi cùng với việc hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao bảo mật. Đây là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin của khách hàng, đồng thời giúp hệ thống ngân hàng trở nên an toàn, hiệu quả và tiệm cận chuẩn mực quốc tế.
Có thể thấy, thành công về thương hiệu và chuyển đổi số của ngành Ngân hàng Việt Nam không tách rời nhau, mà bổ trợ lẫn nhau. Việc thăng hạng trên bảng xếp hạng thương hiệu toàn cầu đến từ nền tảng dịch vụ số hiện đại, tiện ích và được khách hàng tin tưởng. Ngược lại, thương hiệu mạnh cũng tạo lợi thế để ngân hàng thu hút thêm khách hàng, mở rộng hợp tác và huy động nguồn lực cho các dự án công nghệ mới.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và sự nổi lên của nhiều định chế tài chính công nghệ toàn cầu, việc các ngân hàng Việt vươn lên khẳng định vị thế vừa là tín hiệu đáng mừng, vừa đặt ra yêu cầu phải liên tục đổi mới. Hệ sinh thái tài chính thông minh không chỉ phục vụ nhu cầu trước mắt, mà còn hướng tới mục tiêu dài hạn là nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đóng góp cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế số Việt Nam.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và sự nổi lên của nhiều định chế tài chính công nghệ toàn cầu, việc các ngân hàng Việt vươn lên khẳng định vị thế vừa là tín hiệu đáng mừng, vừa đặt ra yêu cầu phải liên tục đổi mới. Hệ sinh thái tài chính thông minh không chỉ phục vụ nhu cầu trước mắt, mà còn hướng tới mục tiêu dài hạn là nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đóng góp cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế số Việt Nam.