Đóng

Nông sản vùng dân tộc và cơ hội 'bứt tốc' tại thị trường Bắc Âu

Người tiêu dùng Bắc Âu coi trọng xanh – bền vững – công bằng. Đây vừa là thách thức, vừa mở ra cơ hội để nông sản vùng dân tộc khẳng định chỗ đứng riêng.

Phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý, Vụ trưởng, Trưởng Cơ quan Thương vụ Việt Nam tại Thuỵ Điển, kiêm nhiệm thị trường Bắc Âu xung quanh vấn đề này. 

Bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý, Vụ trưởng, Trưởng Cơ quan Thương vụ Việt Nam tại Thuỵ Điển, kiêm nhiệm thị trường Bắc Âu

Phòng thử nghiệm” tiêu dùng của thế giới

- Thưa bà, thị trường Bắc Âu hiện được coi là một trong những thị trường tiềm năng của nhiều sản phẩm Việt Nam, trong đó có các sản phẩm vùng đồng bào dân tộc thiểu số như cà phê, hạt tiêu, gia vị… Bà có thể phác họa một chút về bức tranh nhu cầu người tiêu dùng tại đây: họ quan tâm nhất đến yếu tố gì - hương vị, chứng nhận hữu cơ, hay câu chuyện bền vững? 

Bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý: Có thể nói, thị trường Bắc Âu là “phòng thử nghiệm” tiêu dùng của thế giới do luôn đi đầu trong các xu hướng. Ở đây, mọi sản phẩm không chỉ được đánh giá bằng giá cả và hương vị, mà còn qua giá trị văn hóa, giá trị môi trường và giá trị nhân văn đi kèm. Chính vì vậy, nông sản Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm vùng đồng bào dân tộc thiểu số có nhiều cơ hội nhưng cũng đối diện không ít thách thức. 

Nếu phác họa bức tranh nhu cầu của người tiêu dùng Bắc Âu, có thể thấy ba gam màu chính: 

Thứ nhất, “tư duy xanh” trong lựa chọn sản phẩm. Người tiêu dùng Bắc Âu luôn đặt câu hỏi: sản phẩm này đến từ đâu, được trồng trọt thế nào, có đảm bảo an toàn cho sức khỏe không? Những chứng nhận quốc tế như Organic, Fairtrade, Rainforest Alliance gần như là “giấy thông hành” bắt buộc. Họ không chỉ uống một ly cà phê ngon, mà còn muốn chắc chắn rằng hạt cà phê ấy được trồng trong một hệ sinh thái lành mạnh, không tổn hại tới môi trường. 

Thứ hai, câu chuyện bền vững và công bằng. Đây không còn là “xu hướng”, mà đã trở thành chuẩn mực tiêu dùng. Người Bắc Âu đặc biệt quan tâm sản phẩm có đóng góp gì cho cộng đồng địa phương, có giúp người nông dân, đặc biệt là đồng bào thiểu số nâng cao thu nhập và bảo tồn văn hóa truyền thống hay không. Ở đây, mỗi sản phẩm không chỉ là một món hàng, mà là một “câu chuyện có linh hồn”. Việt Nam chúng ta có lợi thế rõ rệt: mỗi hạt tiêu, mỗi hạt cà phê đều gắn với một bản làng, một tri thức bản địa, một câu chuyện sinh kế. 

Thứ ba, sự khác biệt và trải nghiệm. Người Bắc Âu đã quá quen với cà phê Brazil, Ethiopia hay gia vị Ấn Độ. Điều họ tìm kiếm bây giờ là trải nghiệm mới mẻ. Một tách cà phê Arabica từ cao nguyên đá lạnh của Việt Nam, hay hạt tiêu mang hương vị đặc trưng từ vùng đất đỏ bazan, chính là “điểm chạm khác biệt” để thu hút họ. 

Cà phê là một trong những sản phẩm xuất khẩu chủ lực sang Bắc Âu (Ảnh: TTXVN)

Đâu là rào cản của nông sản vùng dân tộc?

- Thưa bà, các sản phẩm thế mạnh của Việt Nam như cà phê, hạt tiêu vùng đồng bào dân tộc Việt Nam đang đứng ở đâu trong chuỗi cung ứng tại Bắc Âu? Các rào cản kỹ thuật và phi thuế quan đối với nông sản tại Bắc Âu cần lưu ý hiện nay là gì, thưa bà? 

Bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý: Thực tế, các sản phẩm thế mạnh của đồng bào dân tộc thiểu số Việt Nam như cà phê, hạt tiêu, gia vị đã hiện diện tại thị trường Bắc Âu từ lâu, nhưng phần lớn mới tham gia ở khâu trung gian của chuỗi cung ứng toàn cầu. Nói một cách khác, sản phẩm của chúng ta thường đi qua các tập đoàn rang xay, chế biến hoặc nhà phân phối châu Âu, rồi mới đến tay người tiêu dùng dưới một thương hiệu khác. Điều này khiến giá trị gia tăng mà nông dân và doanh nghiệp Việt Nam nhận được còn khiêm tốn, chưa tương xứng với tiềm năng. 

Tuy nhiên, bức tranh ấy cũng bắt đầu xuất hiện những gam màu tích cực: cà phê đặc sản của Việt Nam đã có mặt tại các quán rang xay thủ công; một số doanh nghiệp tiêu và gia vị của ta đã thâm nhập được vào kênh phân phối bền vững và công bằng. Đây có thể coi là “cửa ngõ hẹp” nhưng rất quan trọng, từng bước khẳng định thương hiệu Việt Nam tại thị trường này. 

Về các rào cản kỹ thuật và phi thuế quan, có bốn điểm nổi bật mà doanh nghiệp cần lưu ý. Đó là tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe. Bắc Âu áp dụng chung quy định EU, trong đó có giới hạn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs), kim loại nặng, độc tố nấm mốc hay acrylamide. Một sai sót nhỏ cũng có thể khiến lô hàng bị từ chối.

Bên cạnh đó là chứng nhận và truy xuất nguồn gốc. Đây gần như là điều kiện tiên quyết. Người mua Bắc Âu đòi hỏi minh bạch toàn bộ quy trình sản xuất, từ nông trại tới bàn ăn, với các chứng nhận quốc tế như Organic, Fairtrade, Rainforest Alliance, UTZ.

Ngoài ra là Quy định về bao bì, nhãn mác và môi trường. Bao bì phải thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế, ghi nhãn rõ ràng bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ bản địa. Tính “xanh” của bao bì đang dần trở thành một tiêu chuẩn thị trường, không chỉ là lựa chọn.

Thêm nữa là logistics và rào cản phi thuế quan. Do chưa có tuyến vận tải trực tiếp, hàng Việt Nam thường trung chuyển qua các cảng lớn ở Hà Lan, Đức, Bỉ trước khi tới Bắc Âu. Điều này làm tăng chi phí, kéo dài thời gian và làm giảm sức cạnh tranh.

Tăng cường xúc tiến sản phẩm vào thị trường Bắc Âu 

- Thời gian tới, Thương vụ sẽ có những sáng kiến, chương trình xúc tiến thương mại cụ thể nào để đưa hàng Việt nói chung và các nông sản vùng đồng bào dân tộc thiểu số nói riêng thâm nhập sâu hơn vào hệ thống phân phối Bắc Âu, thưa bà? 

Bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý: Trong thời gian tới, Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển sẽ triển khai một loạt sáng kiến và chương trình xúc tiến thương mại, với trọng tâm là đưa hàng Việt Nam, đặc biệt là các nông sản vùng đồng bào dân tộc thiểu số thâm nhập sâu hơn vào hệ thống phân phối Bắc Âu. 

Thứ nhất, tăng cường kết nối trực tiếp với hệ thống bán lẻ và nhà nhập khẩu. Chúng tôi sẽ tổ chức các đoàn doanh nghiệp Việt Nam tham dự những hội chợ chuyên ngành tại Bắc Âu, đồng thời đưa nhà mua hàng ở khu vực này về Việt Nam, trực tiếp khảo sát vùng nguyên liệu, và thăm các nhà máy sản xuất. Việc “đi - đến - nhìn thấy” sẽ tạo dựng niềm tin và rút ngắn con đường vào chuỗi cung ứng. 

Cụ thể, tháng 9 tới, chúng tôi sẽ đưa đoàn hơn 20 doanh nghiệp Bắc Âu về dự Hội chợ quốc tế nguồn hàng Việt Nam, do Bộ Công Thương tổ chức từ ngày 4-6/9 tại Thành phố Hồ Chí Minh kết hợp các hoạt động khác ngoài hội chợ, đều nhằm mục tiêu đưa hàng Việt thâm nhập sâu hơn vào hệ thống phân phối Bắc Âu. 

Thứ hai, hỗ trợ xây dựng thương hiệu và chứng nhận quốc tế. Thương vụ sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận các tổ chức cấp chứng nhận như Organic, Fairtrade, Rainforest Alliance, đồng thời phối hợp quảng bá “câu chuyện sản phẩm” - câu chuyện về tri thức bản địa, bản sắc văn hóa và cam kết bền vững gắn liền với nông sản vùng đồng bào dân tộc. Đây chính là “giá trị mềm” giúp sản phẩm Việt khác biệt trong mắt người tiêu dùng Bắc Âu. 

Thứ ba, mở rộng kênh phân phối mới. Bên cạnh các hệ thống siêu thị, chúng tôi đang thúc đẩy sự hiện diện của nông sản Việt trên các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới, vốn đang được người tiêu dùng Bắc Âu ưa chuộng mạnh mẽ, đặc biệt với nhóm hàng đặc sản, hữu cơ và bền vững. 

Thứ tư, tháo gỡ điểm nghẽn logistics. Thương vụ đang làm việc với các cảng biển lớn, trong đó có cảng Gothenburg (Thụy Điển), Aarhus (Đan Mạch) nhằm thúc đẩy vận tải biển trực tiếp giữa Việt Nam và Bắc Âu. Khi chi phí và thời gian vận chuyển giảm, năng lực cạnh tranh của hàng Việt – nhất là nông sản – sẽ được nâng lên rõ rệt. 

Cuối cùng, thiết lập diễn đàn đối thoại thường xuyên. Chúng tôi sẽ duy trì các chương trình tọa đàm chính sách, diễn đàn kết nối doanh nghiệp và các kênh thông tin trực tuyến của Thương vụ, để cập nhật xu hướng tiêu dùng, giới thiệu sản phẩm Việt Nam và tạo cầu nối giữa nhà xuất khẩu Việt với hệ thống phân phối Bắc Âu.

Quy mô nhỏ, đa dạng sinh thái và gắn bó với bản sắc văn hóa, lại tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt của Việt Nam (Ảnh: Cổng Thông tin điện tử tỉnh Đắk Lắk)

“Đón đầu” xu hướng tiêu dùng xanh

- Theo bà, nếu so sánh với các nước xuất khẩu lớn như Brazil, Ethiopia, Indonesia, lợi thế cạnh tranh nào của Việt Nam có thể giúp sản phẩm vùng đồng bào dân tộc “bứt tốc” tại thị trường Bắc Âu? Việt Nam cần chuẩn bị gì để tăng sức cạnh tranh cũng như đón đầu xu hướng tiêu dùng xanh, tiêu dùng bền vững từ các quốc gia khu vực?

Bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý: Nếu so sánh với những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn như Brazil, Ethiopia hay Indonesia, chúng ta phải thừa nhận rằng quy mô sản xuất của Việt Nam còn khiêm tốn, đặc biệt với các sản phẩm vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Nhưng chính ở quy mô nhỏ, đa dạng sinh thái và gắn bó với bản sắc văn hóa, lại tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt của Việt Nam. 

Thứ nhất, sự độc đáo về hương vị và bản sắc. Nhiều sản phẩm từ vùng đồng bào dân tộc như cà phê đặc sản Tây Nguyên, hạt tiêu, các loại gia vị bản địa mang trong mình câu chuyện gắn liền với thiên nhiên, phong tục tập quán và tri thức canh tác truyền thống. Đây là yếu tố mà người tiêu dùng Bắc Âu, vốn rất đề cao tính nguyên bản và trải nghiệm khác biệt, đặc biệt quan tâm. 

Thứ hai, lợi thế về tính bền vững tự nhiên. Các mô hình canh tác của đồng bào dân tộc thường quy mô nhỏ, xen canh, gần gũi với thiên nhiên. Điều này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về sản xuất xanh, hữu cơ, carbon thấp - những tiêu chí đang trở thành “giấy thông hành” bắt buộc để thâm nhập Bắc Âu. 

Thứ ba, lợi thế về giá trị nhân văn và câu chuyện cộng đồng. Người tiêu dùng Bắc Âu muốn sản phẩm của họ không chỉ tốt cho sức khỏe, mà còn đóng góp cho sự phát triển công bằng. Việc sản phẩm đến từ vùng đồng bào dân tộc, mang lại sinh kế và bảo tồn văn hóa, chính là một “giá trị mềm” mà nhiều đối thủ lớn khó có thể cạnh tranh. 

Tuy nhiên, để “bứt tốc”, Việt Nam cần chuẩn bị ba nhóm giải pháp then chốt là chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế. Đầu tư vào thương hiệu và marketing giá trị văn hóa. Đón đầu xu hướng tiêu dùng xanh.

Nếu biết khai thác đúng cách, sản phẩm vùng đồng bào dân tộc thiểu số của Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra chỗ đứng riêng, thậm chí “bứt tốc” trong một thị trường khó tính như Bắc Âu, nơi giá trị không chỉ nằm ở hương vị, mà còn ở câu chuyện bền vững và nhân văn đi kèm với sản phẩm.

Xin cảm ơn bà!

Phương Lan thực hiện