Đóng

Ông Nguyễn Duy Giang: Nghị quyết 70 tạo cú hích giúp năng lượng Việt Nam 'cất cánh'

Phó Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam Nguyễn Duy Giang đã có những chia sẻ về nút thắt thể chế và kỳ vọng Nghị quyết 70-NQ/TW tạo cú hích cho chuyển dịch năng lượng Việt Nam.

Ngày 14/12, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) và Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power) đã long trọng tổ chức Lễ khánh thành Nhà máy điện khí LNG Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4 tại Khu công nghiệp Ông Kèo, xã Đại Phước, tỉnh Đồng Nai.

Đây là cụm dự án đầu tiên tại Việt Nam sử dụng nhiên liệu khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) nhập khẩu, mở ra bước ngoặt quan trọng trong lộ trình giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050.

Thủ tướng Phạm Minh Chính cùng lãnh đạo Đảng, Nhà nước, Petrovietnam, PV Power thực hiện nghi thức gắn biển công trình chào mừng Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIV.

Việc đưa Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 3 và 4 vào vận hành không chỉ đánh dấu cột mốc lịch sử của ngành điện và ngành dầu khí, mà còn thể hiện rõ tư duy phát triển chiến lược và dài hạn của Việt Nam: Coi an ninh năng lượng là nền tảng của an ninh quốc gia và là điều kiện tiên quyết để bảo đảm tăng trưởng nhanh, bền vững. Đây là công trình LNG to Power đầu tiên tại Việt Nam, cũng là điểm khí LNG nhập khẩu đầu tiên, đồng thời ghi dấu bước chuyển dịch năng lượng mạnh mẽ, thực hiện cam kết quốc tế mà Việt Nam đã đề ra tại COP26 năm 2021.

Những con số ấn tượng về công suất, doanh thu, đóng góp ngân sách hay sản lượng điện thương phẩm chưa thể hiện hết câu chuyện phía sau “siêu dự án” LNG đầu tiên của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về những khó khăn, thách thức cũng như nỗ lực đưa dự án về đích, phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Duy Giang - Phó Tổng giám đốc PV Power thành viên của Petrovietnam.

Ông Nguyễn Duy Giang - Phó Tổng giám đốc PV Power - chia sẻ thông tin với phóng viên Báo Công Thương.

Đặt nền móng cho chuyển dịch năng lượng xanh

- Xin ông cho biết, Nhà máy điện LNG đầu tiên của Việt Nam chính thức khánh thành và phát điện có ý nghĩa đặc biệt như thế nào với chủ đầu tư?

Ông Nguyễn Duy Giang: Đây là công trình trọng điểm quốc gia được Chính phủ phê duyệt từ đầu năm 2019, là công trình điện LNG đầu tiên tại Việt Nam, đánh dấu bước chuyển dịch năng lượng rất mạnh mẽ, thực hiện cam kết của Thủ tướng Chính phủ tại COP26 năm 2021. Đây là minh chứng rõ nhất về việc Việt Nam bắt đầu có những bước trung chuyển bằng LNG trong chuyển dịch sang năng lượng xanh, năng lượng sạch và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050.

- Thưa ông, khi triển khai dự án này, đâu là những khó khăn lớn nhất đối với dự án?

Ông Nguyễn Duy Giang: Đúng là dự án này mang đến nhiều cung bậc cảm xúc. Về mặt thuận lợi, chúng tôi nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ Chính phủ, các cơ quan quản lý, đặc biệt là Bộ Công Thương và Petrovietnam. Tỉnh Đồng Nai cũng đã hỗ trợ rất tích cực trong công tác giải phóng mặt bằng và cung ứng vật liệu san lấp.

Tuy nhiên, chúng tôi cũng gặp không ít thách thức, nhiều trong số đó lần đầu xuất hiện tại Việt Nam. Đây là dự án đầu tiên phải thu xếp vốn không có bảo lãnh Chính phủ, đồng thời LNG là loại hình năng lượng hoàn toàn mới tại Việt Nam, chưa có cơ chế đặc thù. Vì vậy, việc đàm phán hợp đồng mua bán điện, thu xếp vốn, cũng như thực hiện các cam kết về môi trường đã tác động không nhỏ đến tiến độ dự án. Nhưng với nỗ lực của PV Power cùng sự đồng hành của các cơ quan quản lý, chúng tôi đã vượt qua mọi thử thách và đưa dự án về đích.

Dự án Nhơn Trạch 3 và 4 cùng Nhà máy Điện Nhơn Trạch 1, Nhơn Trạch 2 tạo thành trung tâm năng lượng sạch tại Đồng Nai và cả khu vực Đông Nam Bộ.

Tháo gỡ vốn và cơ chế là chìa khóa phát triển điện khí LNG

- Xin ông chia sẻ rõ hơn về những nỗ lực và giải pháp cụ thể, đặc biệt trong việc thu xếp vốn khi không có bảo lãnh Chính phủ, cũng như đàm phán giá điện, giá khí và cơ chế bao tiêu sản lượng?

Ông Nguyễn Duy Giang: Thách thức lớn nhất của dự án là vốn và môi trường. Đây là dự án đầu tiên tại Việt Nam không có bảo lãnh của Bộ Tài chính hay Petrovietnam, vì vậy chúng tôi phải thuyết phục các nhà cho vay và tổ chức tín dụng xuất khẩu quốc tế rằng LNG là một bước chuyển dịch năng lượng quan trọng, dự án đảm bảo hiệu quả kinh tế và thân thiện môi trường.

Đây cũng là dự án có các quy định môi trường khắt khe và tiêu chuẩn cao nhất Việt Nam hiện nay. Chúng tôi đã làm việc với Citibank (Mỹ), ING (Hà Lan), SMBC, K-Sure (Hàn Quốc), SACE (Ý) và Credit Suisse (Thụy Sĩ). Cuối cùng, tất cả đều đánh giá dự án có ý nghĩa quan trọng với chuyển dịch năng lượng, phù hợp cam kết quốc tế và hiệu quả tài chính.

Vấn đề sản lượng bao tiêu tối thiểu, tức cơ chế mua bán điện (QC) là điều hoàn toàn mới. LNG chịu tác động lớn từ thị trường quốc tế, vì vậy Việt Nam cần cơ chế linh hoạt, đồng bộ để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa hài hòa lợi ích nhà đầu tư. Hiện nay, mức QC 65% trong 10 năm đang được áp dụng, Thủ tướng và Bộ Công Thương đã trình Quốc hội phương án nâng lên 75% trong 15 năm. Như vậy, hai thách thức lớn nhất là môi trường và vốn, nhưng bằng nỗ lực của doanh nghiệp cùng hỗ trợ từ cơ quan quản lý, chúng tôi đã thu xếp vốn thành công.

- Theo Quy hoạch điện VIII, Việt Nam có khoảng 15 dự án LNG, nhưng tiến độ triển khai nhìn chung còn chậm. Theo ông, đâu là nút thắt lớn nhất cần tháo gỡ?

Ông Nguyễn Duy Giang: Hiện tổng công suất các dự án LNG trong Quy hoạch điện VIII lên tới hơn 22.000 MW, chủ yếu do PVN, PV Power, EVN và các nhà đầu tư nước ngoài. Với Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 3 và 4, chúng tôi triển khai được nhờ phương án thu xếp vốn riêng từ PV Power. Các nhà đầu tư nước ngoài vẫn chờ cơ chế ổn định.

Mức QC 65% chưa đủ thuyết phục các nhà cho vay, nhà đầu tư mong muốn cam kết bao tiêu theo dạng phí công suất, gần giống mô hình BOT. Từ nay đến năm 2030, ít nhất cần 7-8 dự án LNG đi vào vận hành, nhưng khan hiếm thiết bị toàn cầu là thách thức lớn. Trung Đông, Bắc Mỹ đặt hàng số lượng lớn, nên thiết bị nếu đặt bây giờ sớm nhất cũng phải đến 2029 mới về Việt Nam. PV Power đang triển khai các dự án Cà Mau 1-2 mở rộng, Quỳnh Lập 1, Quảng Ninh, nỗ lực thu xếp vốn và cam kết thiết bị. Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn lo ngại tính chắc chắn cơ chế bao tiêu sản lượng và phí công suất.

Năm vừa qua, thủy điện có biến động mạnh do điều kiện thủy văn thuận lợi, khiến giá điện thị trường giảm, tác động trực tiếp tới hiệu quả LNG. Trong khi thủy điện có giá thấp hơn thị trường, nhiệt điện càng cần QC cao để đảm bảo hiệu quả.

Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 3 và 4 dự kiến tham gia thị trường điện từ 1/1/2026, sau lễ khánh thành. Khi vận hành, dự án đóng góp khoảng 1.000 tỷ đồng tiền thuế cho Đồng Nai, doanh thu khoảng 25.000 tỷ đồng mỗi năm, tương đương gần 1 tỷ USD. Thách thức lớn hiện nay là đàm phán với PV GAS và các nhà cung cấp LNG để đạt mức giá cạnh tranh nhất. Sản lượng huy động dự kiến 9,3 tỷ kWh/năm, tối thiểu 6 tỷ kWh trong năm 2026.

- Trong bối cảnh Quốc hội chưa thông qua cam kết bao tiêu sản lượng, theo ông, cần những cơ chế chính sách nào để đảm bảo tính pháp lý và hài hòa lợi ích các bên?

Ông Nguyễn Duy Giang: Chính phủ và Bộ Công Thương đã trình Quốc hội cơ chế phát triển năng lượng đến 2050, đặc biệt với nguồn năng lượng mới như LNG. Một số nội dung thuộc thẩm quyền Thủ tướng nên Quốc hội yêu cầu tiếp tục hoàn thiện, ví dụ QC 75% trong 15 năm.

Bài toán năng lượng Việt Nam còn nhiều vấn đề cần bàn, vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa đáp ứng mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số. Năm 2025, việc Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 3 và 4 hoàn thành trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng mạnh mẽ là nỗ lực lớn của chủ đầu tư và các nhà thầu.

Thủ tướng Phạm Minh Chính cùng các đại biểu thực hiện nghi thức vận hành Nhà máy Điện Nhơn Trạch 3 và 4.

Xin trân trọng cảm ơn ông!

Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị là một cơ chế rất kịp thời, nếu triển khai đúng, năng lượng Việt Nam sẽ "cất cánh", mở ra cơ hội cho các thành phần kinh tế tham gia đầu tư. Ngoài cơ chế bao tiêu sản lượng, cơ chế DPPA (thỏa thuận mua bán điện trực tiếp) cũng là hướng đi quan trọng, nhưng hiện mới áp dụng cho năng lượng tái tạo >10 MW, cần hoàn thiện về thanh toán, xử lý sản lượng dư, phí truyền tải.

Các ngành xuất khẩu lớn như dệt may, điện tử, bán dẫn yêu cầu tiêu chuẩn ESG, giảm phát thải CO₂, nên nhu cầu điện sạch rất lớn. Nhơn Trạch với 9,3 tỷ kWh/năm cần các khách hàng lớn như khu công nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu để triển khai DPPA hiệu quả.

Diệu Linh