Đóng

Tài phán sở hữu trí tuệ, cánh cửa đưa Việt Nam vào sân chơi toàn cầu

Luật sư Lưu Tiến Dũng cho rằng, cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ hiệu quả, minh bạch chính là “lá chắn” bảo vệ thành quả sáng tạo, thúc đẩy cạnh tranh và hội nhập quốc tế.

Từ giá trị vô hình đến yêu cầu cấp bách của tư pháp kinh tế

Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, giá trị vô hình ngày càng trở thành thước đo quan trọng của năng lực cạnh tranh quốc gia. Những thương vụ mua bán (M&A) và sáp nhập quốc tế cho thấy, phần lớn giá trị doanh nghiệp không nằm ở dây chuyền sản xuất hay nhà xưởng mà ở thương hiệu, công nghệ lõi, hệ thống phân phối và độ phủ thị trường.

Đơn cử như thương vụ Google mua lại YouTube năm 2006 với giá 1,65 tỷ USD hay Facebook (nay là Meta) chi 1 tỷ USD mua Instagram năm 2012 đều khẳng định giá trị thương hiệu, cộng đồng người dùng và công nghệ mới là yếu tố quyết định.

Tại Việt Nam, các thương vụ ThaiBev mua lại Sabeco hay Masan thâu tóm VinCommerce cũng cho thấy điểm cốt lõi trong định giá doanh nghiệp chính là thương hiệu và mạng lưới phân phối. Một khi tài sản vô hình trở thành quyền tài sản thực thụ, thì nhu cầu bảo vệ bằng công cụ pháp lý càng trở nên cấp thiết. Không chỉ dừng ở thủ tục đăng ký, các quyền này cần một cơ chế tư pháp hữu hiệu, nơi mọi hành vi xâm phạm có thể bị xử lý, bồi thường và ngăn chặn kịp thời.

Thương vụ tỷ đô Masan mua lại VinCommerce cũng cho thấy điểm cốt lõi trong định giá doanh nghiệp chính là thương hiệu và mạng lưới phân phối. Ảnh minh họa: Võ Loan

Thực tiễn quốc tế minh chứng rõ ràng cho điều đó. Starbucks đã phải sử dụng công cụ tư pháp để bảo vệ thương hiệu trong vụ kiện Starbung tại Thái Lan năm 2013 dù đối thủ chỉ là một hộ kinh doanh nhỏ.

Tại Mỹ, cơ chế Schedule A litigation cho phép tòa án ban hành lệnh cấm tạm thời và phong tỏa tài khoản vi phạm trên các nền tảng thương mại điện tử, giúp bảo vệ doanh nghiệp ngay tại thời điểm rủi ro cao nhất. Đây là minh chứng điển hình cho hệ thống tư pháp nhanh nhạy, đủ sức bảo vệ sáng tạo.

Ở chiều ngược lại, nếu cơ chế tài phán chậm trễ, thiếu hiệu quả, chỉ một vụ xâm phạm nhãn hiệu cũng có thể triệt tiêu nhiều năm đầu tư sáng tạo, khiến niềm tin nhà đầu tư lung lay và năng lực cạnh tranh quốc gia suy giảm. Ngược lại, khi quyền sở hữu trí tuệ được bảo vệ bằng tư pháp minh bạch, kịp thời và dự đoán được, tư pháp kinh tế trở thành “bàn tay vô hình” thúc đẩy đổi mới và trật tự thị trường.

Tinh thần này cũng được khẳng định trong các nghị quyết quan trọng của Đảng, Bộ Chính trị như: Nghị quyết 57-NQ/TW (về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo), Nghị quyết 66-NQ/TW (về xây dựng, thi hành pháp luật) và Nghị quyết 68-NQ/TW (về phát triển kinh tế tư nhân)... Tất cả đều nhấn mạnh, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ chính là bảo vệ động lực tăng trưởng của quốc gia.

Nhiều “cánh cửa” nhưng thiếu trục xuyên suốt

Theo luật sư Lưu Tiến Dũng, Chánh Văn phòng Hãng luật La Défense, cơ chế bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay phân tán ở nhiều con đường như hành chính, dân sự và hình sự.

Đối với xử lý hành chính thường nhanh chóng, ít tốn kém, nhưng chế tài chủ yếu là phạt tiền, tịch thu, tiêu hủy tang vật. Bởi mức phạt thường thấp hơn lợi nhuận bất chính, nhiều doanh nghiệp vi phạm coi đó là “chi phí kinh doanh”, sẵn sàng tái phạm.

Khởi kiện dân sự cho phép đòi bồi thường thiệt hại, khôi phục công bằng, nhưng thường kéo dài nhiều năm. Khi bản án được tuyên, sản phẩm hoặc công nghệ đã qua chu kỳ sống, quyền lợi thực chất không còn khả năng khôi phục.

Xử lý hình sự gần như bất khả thi, do điều kiện cấu thành tội phạm đòi hỏi hậu quả nghiêm trọng hoặc quy mô lớn. Số vụ án được khởi tố hằng năm rất ít, không đủ sức răn đe.

“Hệ quả là doanh nghiệp đứng trước lựa chọn khó khăn. Với hành chính thì nhanh nhưng nhẹ, dân sự thì đúng hướng nhưng chậm, còn hình sự gần như không khả thi. Điều này khiến quyền sở hữu trí tuệ vốn là tài sản quý giá nhất lại trở thành loại quyền mong manh nhất”, luật sư Lưu Tiến Dũng nhận định.

 Luật sư Lưu Tiến Dũng, Chánh Văn phòng Hãng luật La Défense. Ảnh: NVCC

Luật sư Lưu Tiến Dũng dẫn chứng, thực tế cho thấy nhiều vụ việc như gạo ST25, thương hiệu Vinataba hay vụ Nhựa Bình Minh, Nhãn Việt... đều phản ánh tình trạng cơ chế bảo vệ chậm chạp, thiếu biện pháp khẩn cấp kịp thời. Khi công lý đến quá muộn, hiệu quả kinh tế của công lý cũng bị triệt tiêu.

Ngoài ra, còn tồn tại nhiều hạn chế như thiếu nhân lực tư pháp am hiểu liên ngành; biện pháp khẩn cấp ít được áp dụng do thiếu hướng dẫn cụ thể; chứng cứ số chưa có khung pháp lý toàn diện; cơ quan hành chính thiếu hệ thống giám sát và công cụ chuyên dụng. Những yếu tố này khiến việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam chưa theo kịp tốc độ phát triển công nghệ và thị trường.

Đặc biệt, thách thức lớn nhất nằm ở khâu thi hành án và yếu tố xuyên biên giới. Vi phạm trên các sàn thương mại điện tử quốc tế, doanh nghiệp nước ngoài đăng ký nhãn hiệu trước, hay việc thiếu hiệp định quốc tế về công nhận bản án… khiến quyền của doanh nghiệp Việt bị bỏ ngỏ. Vì vậy, thi hành án xuyên biên giới chính là “tử huyệt” của hệ thống tài phán hiện nay.

“Lá chắn” vững chắc bảo vệ sáng tạo

Theo luật sư Lưu Tiến Dũng, muốn hiện thực hóa khát vọng xây dựng nền kinh tế tri thức, Việt Nam cần bước đi mang tính kiến tạo xây dựng một cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ chuyên biệt, hiện đại, số hóa và hội nhập quốc tế.

Trước hết, cần thành lập các tòa chuyên trách về sở hữu trí tuệ với đội ngũ thẩm phán, kiểm sát viên am hiểu sâu về công nghệ và kinh tế số. Kinh nghiệm từ Nhật Bản, EU hay Mỹ cho thấy các tòa chuyên trách giúp giải quyết tranh chấp nhanh hơn, chính xác hơn và tạo niềm tin lớn hơn cho doanh nghiệp.

Thứ hai, cần tăng cường cơ chế biện pháp khẩn cấp tạm thời. Tòa án cần được hướng dẫn rõ ràng để mạnh dạn áp dụng các biện pháp như phong tỏa tài khoản, đình chỉ lưu hành hàng hóa vi phạm, bảo toàn chứng cứ số. Chỉ khi quyền được bảo vệ kịp thời, mới giữ được giá trị kinh tế thực chất.

Thứ ba, phải hoàn thiện khung pháp lý về chứng cứ số và công cụ tố tụng điện tử. Trong thời đại số, hành vi xâm phạm diễn ra trên mạng, nên việc xác thực dữ liệu điện tử, log máy chủ hay blockchain phải được pháp luật công nhận và có giá trị chứng minh rõ ràng. Đồng thời, cần xây dựng cơ sở dữ liệu chung giữa tòa án, cơ quan quản lý và doanh nghiệp để tăng hiệu quả giám sát, ngăn chặn vi phạm ngay từ đầu.

Thứ tư, về hội nhập quốc tế, Việt Nam cần tham gia Công ước La Hay 2019 về công nhận và thi hành bản án dân sự, thương mại; mở rộng các hiệp định song phương, đa phương về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ. Chỉ khi bản án của Việt Nam có giá trị ở nước ngoài, doanh nghiệp mới thực sự yên tâm đầu tư cho đổi mới.

Cuối cùng, cần coi cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ như một thiết chế kiến tạo phát triển, chứ không chỉ là công cụ xử lý tranh chấp. Một hệ thống tư pháp minh bạch, hiện đại, số hóa, hội nhập sẽ là “lá chắn” vững chắc bảo vệ sáng tạo, nuôi dưỡng tinh thần khởi nghiệp và nâng cao vị thế cạnh tranh quốc gia trên trường quốc tế.

Theo luật sư Lưu Tiến Dũng, bảo vệ sở hữu trí tuệ không chỉ là bảo vệ quyền lợi của một doanh nghiệp mà chính là bảo vệ động lực sáng tạo của cả nền kinh tế. Một cơ chế tài phán hiện đại, đủ mạnh và kịp thời sẽ là chìa khóa để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.

Nguồn: