Nhận định trên được bà Nguyễn Mai Bích Tiên - Phòng Phát triển dự án tiết kiệm năng lượng, Công ty GreenYellow Việt Nam chia sẻ tại Diễn đàn chiến lược và xu hướng phát triển thị trường khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG) tại Việt Nam và khu vực ASEAN, do Tạp chí Năng lượng Sạch Việt Nam phối hợp tổ chức sáng 23/12 ở Hà Nội.
Nhu cầu khí thiên nhiên toàn cầu tiếp tục gia tăng
Theo bà Nguyễn Mai Bích Tiên, nhu cầu khí thiên nhiên toàn cầu hiện đạt khoảng 4.250 tỷ m³ và được dự báo tăng lên 4.700 tỷ m³ vào năm 2030. Trong đó, châu Á – Thái Bình Dương là khu vực có tốc độ tăng trưởng nhu cầu cao nhất, tiếp đến là Trung Đông và Bắc Mỹ.
Toàn cảnh diễn đàn. Ảnh: N.H
Ngược lại, nhu cầu khí tại châu Âu có xu hướng giảm nhẹ do khu vực này đẩy mạnh chuyển dịch sang năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, trong kịch bản giá khí giảm, nhu cầu tại châu Á – Thái Bình Dương có thể tăng thêm khoảng 50 tỷ m³, qua đó giúp tổng nhu cầu khí toàn cầu đến năm 2030 duy trì quanh mức 4.700 tỷ m³.
Tính chung giai đoạn đến năm 2030, nhu cầu khí thiên nhiên toàn cầu được dự báo tăng bình quân 1,5%/năm, tương đương mức tăng thêm khoảng 380 tỷ m³ so với hiện nay.
Dẫn Báo cáo World LNG Report (AUA) 2025 của IGU, bà Tiên cho biết, Bắc Mỹ hiện là khu vực có nhu cầu khí đốt lớn nhất và duy trì xu hướng tăng ổn định giai đoạn 2020 - 2025. Châu Á đứng thứ hai về quy mô tiêu thụ; ghi nhận tốc độ tăng trưởng mạnh, phản ánh quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và gia tăng nhu cầu năng lượng.
Trong khi đó, châu Âu và Nga chứng kiến xu hướng suy giảm nhu cầu khí do đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng và thực hiện các chính sách giảm phát thải. Các khu vực khác như Trung Đông, châu Phi, Nam Mỹ và khu vực Thái Bình Dương có mức tiêu thụ thấp hơn và tăng trưởng không đáng kể.
Theo IGU, năm 2024, mức tăng nhu cầu khí đốt toàn cầu đạt khoảng 78 tỷ m³ (tương đương 1,9%). Tuy nhiên, sang năm 2025, mức tăng dự kiến giảm xuống còn khoảng 71 tỷ m³, do kinh tế toàn cầu suy yếu và giá khí duy trì ở mức cao.
“Châu Á tiếp tục là điểm nhấn quan trọng trong bức tranh tăng trưởng nhu cầu khí thiên nhiên toàn cầu trong thời gian tới”, bà Nguyễn Mai Bích Tiên nhấn mạnh.
Phân tích của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho thấy, nhu cầu khí tại châu Á giai đoạn 2020 - 2026 biến động mạnh, chịu tác động rõ nét từ phục hồi kinh tế, biến động giá năng lượng và yếu tố địa chính trị.
Sau khi tăng mạnh năm 2021 và giảm sâu năm 2022, nhu cầu LNG tại châu Á phục hồi trở lại trong năm 2023 khi nguồn cung cải thiện và giá hạ nhiệt. Tuy nhiên, năm 2025 được dự báo chững lại do giá LNG tăng cao, trước khi tăng trở lại vào năm 2026 khi thị trường dần ổn định hơn.
Giá LNG được xác định là yếu tố then chốt chi phối quy mô và nhịp độ tăng trưởng nhu cầu khí tại châu Á. Theo IEA, sau giai đoạn biến động mạnh 2022 - 2023, mặt bằng giá khí toàn cầu được kỳ vọng sẽ ổn định hơn từ sau năm 2024, khi thị trường bước vào giai đoạn tái cân bằng cung – cầu.
Thị trường khí thiên nhiên bước vào làn sóng phát triển lớn
Theo Trung tâm Năng lượng ASEAN (ACE), nhu cầu năng lượng khu vực tăng đều giai đoạn 2015 - 2019, sụt giảm trong giai đoạn Covid-19 và phục hồi rõ rệt từ năm 2022. Tuy nhiên, cơ cấu nguồn cung điện của ASEAN vẫn phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch, chiếm trên 80%, trong đó tỷ trọng than tăng mạnh từ khoảng 20% năm 2015 lên gần 35% năm 2022, còn khí thiên nhiên lại giảm từ trên 30% xuống chỉ hơn 20%.
Trong bối cảnh sản lượng dầu khí nội địa suy giảm, ASEAN được dự báo sẽ chuyển sang trạng thái nhập siêu LNG rõ rệt. Năm 2024, nhập khẩu và xuất khẩu LNG của khu vực còn tương đối cân bằng, song đến năm 2030, nhập khẩu LNG dự kiến tăng lên 120 - 130 tỷ m³, trong khi xuất khẩu chỉ duy trì quanh 50 tỷ m³.
Đáng chú ý, năng lực hạ tầng tái hóa khí LNG hiện nay vẫn thấp hơn đáng kể so với nhu cầu dự báo, đặt ra yêu cầu cấp thiết về đầu tư kho cảng LNG, trạm tái hóa khí và hệ thống truyền dẫn để tránh nguy cơ trở thành điểm nghẽn an ninh năng lượng.
Trong bối cảnh đó, LNG được xác định là nguồn năng lượng chuyển tiếp quan trọng trong triển khai Quy hoạch điện VIII, góp phần giảm phụ thuộc vào than và hỗ trợ tích hợp năng lượng tái tạo. Đến năm 2030, tổng công suất điện khí của Việt Nam dự kiến đạt 9.000 - 10.000 MW, với sản lượng khoảng 50 - 58 tỷ kWh. Nhiều dự án lớn như Nhơn Trạch 3, Nhơn Trạch 4, Phước An, Sơn Mỹ, Hải Lăng… đang được chuẩn bị và dự kiến vận hành giai đoạn 2027 - 2030.
Theo nhận định của bà Nguyễn Mai Bích Tiên, thị trường khí thiên nhiên toàn cầu đang bước vào làn sóng phát triển lớn nhất từ trước tới nay. Việc tái cân bằng nguồn cung không chỉ cải thiện an ninh năng lượng, mà còn giảm áp lực giá khí trong trung hạn, tạo ra “thời điểm vàng” để Việt Nam hoạch định chiến lược phát triển điện khí và hạ tầng LNG dài hạn, phục vụ chuyển dịch năng lượng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Tại Diễn đàn, các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lý, chuyên gia, nhà khoa học và cộng đồng doanh nghiệp đã cùng trao đổi, đánh giá toàn diện thực trạng và triển vọng phát triển thị trường CNG, LNG và LPG tại Việt Nam và ASEAN. Trọng tâm thảo luận xoay quanh việc nhận diện cơ hội, thách thức về hạ tầng, công nghệ, cơ chế chính sách, tài chính và nguồn nhân lực; đồng thời chia sẻ kinh nghiệm quốc tế, đề xuất giải pháp và khuyến nghị nhằm thúc đẩy thị trường khí thiên nhiên phát triển hiệu quả, an toàn và bền vững.
Theo TS. Mai Duy Thiện - Tổng Biên tập Tạp chí Năng lượng Sạch Việt Nam, chuyển dịch năng lượng đã trở thành quá trình hiện hữu, tác động trực tiếp đến an ninh năng lượng, tăng trưởng kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc gia. Trong bối cảnh đó, khí thiên nhiên, bao gồm CNG, LNG và LPG đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa các nguồn năng lượng truyền thống và năng lượng tái tạo.
Đối với Việt Nam, nhu cầu năng lượng được dự báo tiếp tục tăng nhanh cùng với quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, trong khi các nguồn năng lượng trong nước có xu hướng suy giảm và năng lượng tái tạo vẫn cần thời gian hoàn thiện hạ tầng lưu trữ, cơ chế thị trường. Do đó, phát triển thị trường khí thiên nhiên đồng bộ, minh bạch và bền vững được xem là nhiệm vụ chiến lược, gắn với mục tiêu bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia và thực hiện cam kết phát thải ròng bằng “0”.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, vai trò định hướng và kiến tạo của Nhà nước, cùng sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức khoa học – công nghệ, định chế tài chính và đối tác quốc tế, được xác định là yếu tố then chốt nhằm chuyển hóa các định hướng chiến lược thành những dự án cụ thể, khả thi và hiệu quả.
Việt Nam có nhiều lợi thế để tham gia sâu vào quá trình chuyển dịch năng lượng trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh phát triển năng lượng sạch. Trong giai đoạn chuyển tiếp, khí thiên nhiên được xem là lựa chọn phù hợp nhờ phát thải thấp hơn than và dầu; giữ vai trò quan trọng trong bảo đảm an ninh năng lượng, hỗ trợ ổn định sản xuất, dịch vụ và tăng trưởng bền vững của Việt Nam và khu vực ASEAN.