Nông sản Việt 'chuyển mình' xanh để chinh phục thị trường cao cấp
Trước yêu cầu ngày càng khắt khe của các thị trường xuất khẩu, việc giảm phát thải và chứng minh trách nhiệm môi trường đã trở thành điều kiện bắt buộc đối với hàng nông sản nhập khẩu.
Ngành hồ tiêu và cây gia vị Việt Nam cũng đang tích cực “xanh hóa” quy trình sản xuất. Ảnh minh họa
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, riêng ngành trồng trọt hiện chiếm khoảng 40% tổng lượng phát thải khí nhà kính của toàn ngành nông nghiệp. Nếu không chuyển đổi, Việt Nam sẽ gặp khó trong việc duy trì thị phần tại các thị trường giá trị cao. Ngược lại, khi thực hiện tốt truy xuất carbon và giảm phát thải, giá trị nông sản Việt có thể tăng thêm từ 10–25% so với sản phẩm thông thường. Nhiều chương trình như “Nông nghiệp phát thải thấp” hay “Tăng trưởng xanh” đang được triển khai mạnh mẽ tại các địa phương nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi này.
Một trong những đơn vị tiên phong là Công ty Phúc Sinh, doanh nghiệp đầu tiên trong lĩnh vực nông nghiệp Việt Nam thực hiện kiểm kê khí nhà kính cho toàn bộ hệ thống sản xuất hồ tiêu và cà phê. Sau khi hoàn tất kiểm kê, công ty đang xây dựng lộ trình giảm phát thải và tham gia thị trường tín chỉ carbon tự nguyện.
Bên cạnh đó, ngành hồ tiêu và cây gia vị Việt Nam cũng đang tích cực “xanh hóa” quy trình sản xuất. Bà Hoàng Thị Liên, Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA), cho biết các vùng trồng hồ tiêu, quế đã giảm tối đa vật tư đầu vào, áp dụng mô hình nông - lâm kết hợp giúp tăng khả năng hấp thụ carbon và giảm phát thải khí nhà kính. “Việt Nam có lợi thế về thổ nhưỡng, khí hậu cho cây hồ tiêu, vì vậy cần phát triển theo hướng xanh để nâng cao năng lực cạnh tranh và định vị thương hiệu trên thị trường thế giới”, bà Liên nhấn mạnh.
Không chỉ là yêu cầu của thị trường, giảm phát thải đang trở thành lợi thế cạnh tranh mới của nông sản Việt. Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào quy trình sản xuất xanh, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn bền vững. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, các công ty như Trung An, Lộc Trời, Tân Long đã hình thành vùng nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế, áp dụng kỹ thuật ‘1 phải 5 giảm’, truy xuất bằng mã QR và đạt chứng nhận SRP (Sustainable Rice Platform). Nhờ đó, gạo Việt Nam đã xuất khẩu thành công vào những thị trường cao cấp như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc với giá bán cao hơn 10–20% so với sản phẩm cùng loại.
Đáng chú ý, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu tính toán “dấu chân carbon” cho từng sản phẩm. Các mô hình truy xuất phát thải ứng dụng công nghệ số như blockchain, IoT, hay ứng dụng di động giúp ghi nhận toàn bộ quá trình sản xuất từ canh tác, thu hoạch đến vận chuyển. Nhờ vậy, doanh nghiệp không chỉ minh bạch hóa chuỗi cung ứng mà còn chủ động chứng minh tuân thủ tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
Giảm phát thải, nền tảng xây dựng thương hiệu nông sản Việt
Áp lực từ các thị trường xuất khẩu và chuỗi cung ứng toàn cầu đang thúc đẩy doanh nghiệp Việt đầu tư vào hệ thống đo lường, báo cáo và thẩm định phát thải (MRV) theo tiêu chuẩn quốc tế. Việc kiểm kê và giảm phát thải không còn là chi phí tuân thủ, mà trở thành khoản đầu tư chiến lược giúp nâng cao uy tín, thu hút vốn đầu tư xanh và củng cố vị thế trên thị trường quốc tế.
Theo các chuyên gia, “doanh nghiệp không đo thì không thể cải thiện, không minh bạch thì không thể hội nhập”. Đây chính là lý do khiến việc xây dựng hệ thống MRV trở thành yêu cầu cấp thiết, đặc biệt với ngành nông nghiệp, lĩnh vực chịu nhiều tác động từ biến đổi khí hậu và ngày càng chịu giám sát chặt về phát thải.
Ông Nguyễn Như Cường, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), nhận định, chứng nhận nông sản giảm phát thải sẽ sớm trở thành điều kiện bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tiếp cận các thị trường khó tính như EU. “Hệ thống MRV là nền tảng để minh bạch hóa quy trình sản xuất, tạo niềm tin cho đối tác và người tiêu dùng”, ông Cường nhấn mạnh.
Ngày 29/9/2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã ban hành Quyết định số 4042/QĐ-BNNMT, phê duyệt Đề án “Sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt giai đoạn 2025–2035, tầm nhìn 2050”, nhằm nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi sản xuất, đảm bảo phát triển bền vững và đóng góp vào mục tiêu Đóng góp quốc gia tự quyết định (NDC).
Theo Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Hoàng Trung, làm nông nghiệp giảm phát thải không phải để chạy theo chứng chỉ carbon, mà là để xây dựng thương hiệu quốc gia và tạo hiệu quả kinh tế thực chất. Do đó, mục tiêu then chốt của Đề án là tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe về môi trường, qua đó dán nhãn chứng nhận giảm phát thải, một bước đi chiến lược để khẳng định thương hiệu nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
“Thị trường EU và nhiều quốc gia khác đang đưa ra hàng loạt tiêu chuẩn mới về phát thải trong sản xuất nông nghiệp. Nếu không chuẩn bị từ bây giờ, chúng ta sẽ khó cạnh tranh”, Thứ trưởng Hoàng Trung cảnh báo đồng thời nhấn mạnh, chuyển từ sản xuất truyền thống sang sản xuất có chứng nhận giảm phát thải là xu thế không thể đảo ngược. Quan trọng là phải làm thực chất, hiệu quả và lan tỏa đến người dân.
Các chuyên gia kinh tế dự báo, trong 5 năm tới, “xuất khẩu xanh” sẽ trở thành xu hướng chủ đạo. Sản phẩm nông nghiệp có truy xuất nguồn gốc, đạt chuẩn carbon thấp và chứng nhận bền vững sẽ được ưu tiên nhập khẩu ở các thị trường lớn. Nếu tận dụng tốt, Việt Nam không chỉ tăng giá trị xuất khẩu mà còn củng cố thương hiệu quốc gia về nông sản xanh.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay là chi phí đầu tư ban đầu cho mô hình sản xuất bền vững còn cao, trong khi phần lớn nông dân vẫn sản xuất nhỏ lẻ. Do đó, cần có chính sách tín dụng xanh, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào vùng nguyên liệu, chuyển giao kỹ thuật và hỗ trợ người dân tiếp cận công nghệ mới. Cùng với đó, sự phối hợp ba bên giữa Nhà nước, doanh nghiệp, nông dân là yếu tố quyết định để hình thành chuỗi giá trị thống nhất.
“Năng suất và sản lượng nông sản Việt đã vượt xa nhu cầu trong nước, vì vậy sản phẩm phải được bán với giá tốt, giúp nông dân sống được bằng nghề, đó mới là thành công thực sự”, TS. Cao Đức Phát, nguyên Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường), nhấn mạnh và đề xuất, Việt Nam cần đẩy mạnh thương mại hóa sản phẩm xanh, thu hút doanh nghiệp trong nước, FDI và tổ chức quốc tế cùng tham gia hình thành chuỗi giá trị nông nghiệp xanh.
Từ những cánh đồng lúa ít phát thải ở Đồng bằng sông Cửu Long đến những vùng cà phê, hồ tiêu, chè và trái cây canh tác bền vững ở Tây Nguyên hay miền núi phía Bắc, nông sản Việt đang từng bước định hình hình ảnh mới, “sản phẩm xanh, trách nhiệm và có giá trị toàn cầu”. Với định hướng đúng đắn và sự đồng hành giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người nông dân, chiến lược giảm phát thải không chỉ là cam kết môi trường, mà sẽ trở thành nền tảng xây dựng thương hiệu nông sản bền vững trong giai đoạn hội nhập sâu rộng.
Một thương hiệu nông sản bền vững không chỉ dựa trên chất lượng mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Việc “xanh hóa” sản xuất không chỉ giúp nông sản Việt đáp ứng yêu cầu toàn cầu, mà còn tạo ra giá trị gia tăng lâu dài cho nền nông nghiệp quốc gia.