Đóng

Tiết kiệm năng lượng: Trụ cột của nền kinh tế xanh

Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (sửa đổi) mở ra chương mới trong quản lý năng lượng, hướng Việt Nam tới nền kinh tế xanh, phát thải thấp.

Từ luật hóa đến thay đổi tư duy phát triển

Trong kỷ nguyên chuyển dịch năng lượng, tiết kiệm năng lượng không chỉ là yêu cầu tất yếu, mà là thước đo năng lực phát triển của một quốc gia. Việt Nam đang viết tiếp hành trình xanh hóa nền kinh tế bằng những bước đi quyết liệt trong quản lý, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.

Khi thế giới bước vào cuộc đua chuyển đổi năng lượng, Việt Nam cũng đang xác lập vị thế mới: vừa đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, vừa hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Trong hành trình ấy, tiết kiệm năng lượng không chỉ là biện pháp kỹ thuật, mà là chính sách trụ cột để phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Toàn cảnh diễn đàn “Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả: Thành quả và mục tiêu trong kỷ nguyên vươn mình.

Tại diễn đàn “Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả: Thành quả và mục tiêu trong kỷ nguyên vươn mình” do Bộ Công Thương tổ chức sáng ngày 17/10 tại TP. Hồ Chí Minh, các cơ quan quản lý, nhà khoa học và doanh nghiệp cùng nhìn lại chặng đường hơn 15 năm thực hiện Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả. Diễn đàn không chỉ tổng kết thành tựu, mà còn mở ra đối thoại về một tầm nhìn mới, xây dựng nền kinh tế năng lượng hiệu quả, phát thải thấp và phát triển bền vững.

Chia sẻ tại diễn đàn, ông Nguyễn Đình Hiệp, Chủ tịch Hội Khoa học & Công nghệ sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả Việt Nam khẳng định: “Tiết kiệm năng lượng không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật, mà là một văn hóa phát triển - văn hóa của trách nhiệm, của đổi mới và của tư duy xanh.”

Theo đó, nhìn lại chặng đường 15 năm, có thể nói, Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ban hành năm 2010 là một trong những bước ngoặt đầu tiên đưa Việt Nam tiếp cận mô hình “kinh tế năng lượng hiệu quả”. Từ đó đến nay, hàng chục văn bản dưới luật đã được ban hành, hàng trăm tiêu chuẩn kỹ thuật, bộ quy chuẩn và hàng nghìn chương trình tiết kiệm năng lượng được triển khai trên phạm vi cả nước.

Luật không chỉ tạo khuôn khổ pháp lý cho quản lý năng lượng, mà quan trọng hơn, nó thay đổi tư duy phát triển: từ chỗ tăng trưởng bằng mọi giá sang tăng trưởng bằng hiệu quả và bền vững”, ông Hiệp nhấn mạnh.

Thực tiễn cho thấy, trong giai đoạn 2011 - 2020, Việt Nam đã tiết kiệm được 5,65% tổng năng lượng tiêu thụ, tương đương hàng trăm triệu kWh điện mỗi năm. Đằng sau con số đó là hàng triệu thiết bị hiệu suất cao được thay thế, hàng trăm doanh nghiệp thực hiện kiểm toán năng lượng, hàng chục chương trình truyền thông lan tỏa mạnh mẽ như “Giờ Trái đất”, “Tiết kiệm điện cho mọi nhà”, “Doanh nghiệp xanh - sản xuất sạch hơn”.

Quan trọng hơn, trong nhận thức xã hội, tiết kiệm năng lượng đã vượt qua giới hạn của một chiến dịch, trở thành một giá trị mới trong văn hóa phát triển. Từ hành động nhỏ trong mỗi hộ gia đình đến những cam kết xanh của doanh nghiệp, tất cả đã hình thành một “ý thức năng lượng quốc gia”, mà như ông Hiệp nói, “chính là nền tảng để Việt Nam tự tin bước vào giai đoạn chuyển dịch năng lượng công bằng”.

Đặc biệt, nếu coi tiết kiệm năng lượng là chiến lược, thì khoa học - công nghệ chính là động lực cốt lõi để hiện thực hóa chiến lược đó. Ông Nguyễn Đình Hiệp cho rằng: “Không có đổi mới công nghệ thì không thể có tiết kiệm năng lượng thực chất. Mỗi kWh điện tiết kiệm được là kết quả của tri thức, sáng tạo và quản trị thông minh.

Những năm gần đây, chương trình dán nhãn năng lượng, kiểm toán năng lượng và đổi mới công nghệ sản xuất sạch hơn đã đem lại kết quả rõ rệt: hơn 20.000 sản phẩm được dán nhãn năng lượng, 5.000 chuyên gia quản lý năng lượng được đào tạo, hàng loạt mô hình doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiết kiệm điện, nước và nhiên liệu thành công.

Song, như ông Hiệp phân tích, “những con số đó mới chỉ phản ánh phần nổi của tảng băng.” Tiềm năng tiết kiệm năng lượng của Việt Nam vẫn còn rất lớn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng, giao thông và xây dựng, những lĩnh vực tiêu thụ năng lượng cao nhất. Chính vì vậy, Luật sửa đổi năm 2024 đã mở ra không gian mới cho khoa học và công nghệ phát huy vai trò dẫn dắt.

 Ông Nguyễn Đình Hiệp, Chủ tịch Hội Khoa học & Công nghệ sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả Việt Nam phát biểu tại diễn đàn. 

Một trong những điểm đột phá là việc thành lập Quỹ quốc gia về tiết kiệm năng lượng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, đầu tư các giải pháp sản xuất sạch hơn và thúc đẩy phát triển tài chính xanh. Cùng với đó, chủ trương xã hội hóa đào tạo kiểm toán viên năng lượng được triển khai, tạo điều kiện để các tổ chức, doanh nghiệp đủ năng lực tham gia cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, nâng cao chất lượng giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng.

Đặc biệt, luật mới cũng mở rộng phạm vi điều chỉnh sang lĩnh vực xây dựng, vật liệu và công trình xanh, phù hợp với xu hướng phát triển đô thị bền vững và mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính. Những thay đổi này, theo ông Hiệp, “không chỉ mang tính kỹ thuật, mà còn thể hiện bước chuyển tư duy mạnh mẽ: từ khuyến khích tự nguyện sang điều hành bằng thể chế và trách nhiệm.”

Tiết kiệm năng lượng: Thước đo của nền kinh tế hiện đại

Tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp giảm chi phí, mà còn phản ánh năng lực tổ chức, trình độ công nghệ và tầm nhìn phát triển của quốc gia. Ở những nền kinh tế tiên tiến, mức tiêu hao năng lượng trên một đơn vị GDP chính là thước đo năng suất. Việt Nam muốn hội nhập sâu, muốn phát triển bền vững thì phải giảm được “cường độ năng lượng” ấy.

Luật Sửa đổi, bổ sung năm 2024 được ví như “bản thiết kế mới” cho quá trình đó. Khi chỉ tiêu tiết kiệm năng lượng được đưa vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của các địa phương, nó không còn là việc riêng của ngành Công Thương, mà trở thành nhiệm vụ của toàn hệ thống chính trị và cộng đồng doanh nghiệp.

Các đại biểu tham dự diễn đàn. 

Theo ông Nguyễn Đình Hiệp, “tiết kiệm năng lượng không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà là văn hóa phát triển - văn hóa của trách nhiệm, của đổi mới và của tư duy xanh”, đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thì mỗi doanh nghiệp, mỗi công trình, mỗi hộ dân đều là một mắt xích của hệ sinh thái năng lượng bền vững.

Theo đó, để biến mục tiêu thành hiện thực, luật hóa là cần thiết, nhưng thực thi mới là quyết định. Thách thức lớn nhất hiện nay không nằm ở nhận thức, mà ở năng lực thực thi, ở việc kết nối chính sách với doanh nghiệp, ở cách xã hội hóa nguồn lực đầu tư cho đổi mới công nghệ.

Bộ Công Thương đã xác định giai đoạn 2026 - 2030 là thời kỳ tăng tốc, với mục tiêu tiết kiệm 7 - 8% tổng tiêu thụ năng lượng toàn quốc, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế, thu hút nguồn lực đầu tư cho các dự án chuyển đổi năng lượng. Trong bức tranh đó, Hội Khoa học & Công nghệ sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, đang đóng vai trò cầu nối giữa chính sách - khoa học - doanh nghiệp - người dân, tạo động lực lan tỏa mạnh mẽ cho nền kinh tế xanh.

Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (sửa đổi) không chỉ là một văn bản pháp luật, mà là lời khẳng định cho tầm nhìn phát triển mới, nơi “hiệu quả” thay thế “số lượng”, nơi năng lượng trở thành biểu tượng của văn minh, chứ không phải gánh nặng tăng trưởng.

Ông Nguyễn Đình Hiệp nhấn mạnh: “Tiết kiệm năng lượng là tiết kiệm tương lai, là nền tảng để Việt Nam bước vào kỷ nguyên xanh với tâm thế tự tin, chủ động và trách nhiệm.”

Nhóm phóng viên