Đóng

VIF 2026: Tìm lời giải cho bài toán vốn, hạ tầng và niềm tin thị trường

Diễn đàn Đầu tư Việt Nam 2026 (Vietnam Investment Forum – VIF 2026) đặt trọng tâm thảo luận 3 trụ cột quyết định sức bật kinh tế: Dòng vốn, hạ tầng chiến lược và niềm tin thị trường.

Ngày 4/11 tại TP. Hồ Chí Minh, Diễn đàn Đầu tư Việt Nam 2026 (Vietnam Investment Forum – VIF 2026) đã diễn ra với chủ đề “Bức tranh vĩ mô – bất động sản – thị trường tài chính – chứng khoán: Con đường thịnh vượng của Việt Nam”, thu hút sự tham gia của các chuyên gia kinh tế, nhà hoạch định chính sách, lãnh đạo ngân hàng, quỹ đầu tư và các nhà đầu tư trong nước, quốc tế.

Sự kiện được đánh giá là một trong những diễn đàn kinh tế lớn khởi động cho chu kỳ tăng trưởng mới của Việt Nam, trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh bởi chính sách thuế Mỹ, xu hướng nới lỏng tiền tệ toàn cầu và các điều chỉnh chiến lược của dòng vốn quốc tế.

Toàn cảnh Diễn đàn Đầu tư Việt Nam 2026 (Vietnam Investment Forum – VIF 2026).

Củng cố niềm tin vĩ mô - nền tảng của chu kỳ tăng trưởng mới

Mở đầu diễn đàn, các chuyên gia kinh tế nhận định nền kinh tế Việt Nam đã vượt qua giai đoạn đầy biến động toàn cầu, giữ vững ổn định vĩ mô và dần xác lập vị thế tích cực trong chu kỳ phục hồi mới của kinh tế thế giới.

TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam, nhấn mạnh Việt Nam đã khẳng định được sức chống chịu và khả năng duy trì đà tăng trưởng 6,5 – gần 7%, thậm chí từng đạt hơn 8% trong điều kiện thuận lợi. Yếu tố quan trọng nhất, theo ông, chính là niềm tin của doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nước đang dần được phục hồi. “Sự ổn định vĩ mô, cùng các giải pháp điều hành linh hoạt, đã giúp Việt Nam duy trì nền tảng vững chắc. Tốc độ tăng trưởng năm 2026 có thể cao hơn năm nay”, ông nhấn mạnh.

Xuất khẩu tiếp tục là điểm nhấn đáng chú ý. Kim ngạch thương mại dự báo đạt từ 800 đến 850 tỷ USD, phản ánh niềm tin của các thị trường toàn cầu vào năng lực sản xuất và chuỗi cung ứng của Việt Nam. Quan hệ thương mại Việt Nam - Mỹ cải thiện mạnh mẽ, môi trường thương mại toàn cầu bớt bất ổn và xu hướng nới lỏng chính sách tiền tệ tại nhiều nền kinh tế lớn là những yếu tố tạo đà tích cực cho giai đoạn tới.

Phiên thảo luận với chủ đề: "Bức tranh Vĩ mô 2026 - Toàn lực cho tăng trưởng"

Các diễn giả thống nhất rằng kinh tế Việt Nam bước vào năm 2026 với bốn động lực tăng trưởng chủ đạo. Trước hết là sự phục hồi mạnh mẽ của xuất khẩu. Dù phải đối mặt với nhiều rào cản kỹ thuật và cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp Việt Nam đã khẳng định vị thế tại nhiều thị trường chủ lực, nhất là Mỹ, EU và Đông Bắc Á. Khi xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục diễn ra, Việt Nam nắm bắt được cơ hội gia tăng đơn hàng và mở rộng thị phần trong nhiều ngành sản xuất chủ lực như điện tử, thiết bị, dệt may, gỗ và nông sản.

Tiếp theo là đầu tư công, được xem như “van điều tiết” hỗ trợ tăng trưởng trong giai đoạn nền kinh tế đối mặt áp lực bên ngoài. Năm 2026, giải ngân đầu tư công dự kiến tiếp tục duy trì mức cao, tập trung vào các dự án hạ tầng chiến lược, logistics, năng lượng, đô thị và hạ tầng xã hội. Nhiều dự án then chốt hoàn thành hoặc tăng tốc triển khai, góp phần tạo dư địa phát triển không gian kinh tế, kết nối vùng và thu hút đầu tư tư nhân.

TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam

Động lực thứ ba là dòng vốn tư nhân và vốn FDI. Sự cải thiện trong chính sách đầu tư, tháo gỡ pháp lý cho dự án và niềm tin thị trường đang tạo ra “làn gió mới”. TS. Lê Duy Bình cho rằng doanh nghiệp tư nhân đã trở nên hứng khởi hơn, thể hiện qua số lượng dự án đăng ký mới gia tăng và nhiều chuỗi sản xuất toàn cầu chọn Việt Nam làm cứ điểm tăng trưởng. Khu vực FDI cũng cho thấy xu hướng dịch chuyển vốn tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn, năng lượng tái tạo, dịch vụ hiện đại và công nghiệp phụ trợ.

Cuối cùng, tiêu dùng nội địa tiếp tục đóng vai trò bệ đỡ vững chắc. Với quy mô dân số hơn 100 triệu dân và tầng lớp trung lưu tăng nhanh, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng được dự báo duy trì tốc độ tăng trưởng 9 - 11%. Niềm tin tiêu dùng cải thiện, kết hợp mở rộng thương mại nội địa và thương mại điện tử, tạo nền tảng cho kinh tế tiếp tục mở rộng.

Chính sách tiền tệ đề cao ổn định và cân bằng

TS. Lê Anh Tuấn, Tổng Giám đốc Dragon Capital

Song song với động lực tăng trưởng, vấn đề chính sách tiền tệ nhận được sự quan tâm lớn tại diễn đàn. TS. Lê Anh Tuấn, Tổng Giám đốc Dragon Capital, phân tích rằng lạm phát đang được kiểm soát tốt ở mức thấp, nhưng áp lực tỷ giá vẫn hiện hữu trong bối cảnh thế giới biến động. Theo ông, việc điều chỉnh lãi suất vừa qua là nhằm bảo đảm ổn định tỷ giá và tạo dư địa điều hành. “Tỷ giá ổn định là điều kiện tiên quyết để duy trì môi trường kinh tế vĩ mô tích cực và hỗ trợ hoạt động sản xuất – kinh doanh. Việt Nam đang đi đúng hướng khi duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt mà thận trọng".

Ông Sacha Dray - Chuyên gia kinh tế, World Bank Việt Nam cũng đồng quan điểm, đánh giá dự trữ ngoại hối và uy tín điều hành của Việt Nam tiếp tục là chỗ dựa vững chắc trước biến động toàn cầu. Việc điều hành tỷ giá thận trọng, kết hợp chính sách tài khóa hợp lý, giúp duy trì niềm tin thị trường và bảo đảm không gây xáo trộn môi trường đầu tư.

Ông Sacha Dray - Chuyên gia kinh tế, World Bank Việt Nam.

Một trong những điểm nhấn tại diễn đàn là tác động của chính sách thương mại Mỹ đối với hàng hóa Việt Nam. Theo chuyên gia World Bank, mức thuế nhập khẩu bình quân đối với hàng Việt Nam vào Mỹ đang khoảng 15,3%. Một số ngành hàng như nông sản, dệt may chịu áp lực cạnh tranh cao hơn do chính sách thương mại ngày càng chặt chẽ và yêu cầu truy xuất nguồn gốc, chứng nhận môi trường - xã hội khắt khe hơn. Mặc dù vậy, Việt Nam vẫn giữ vững vị thế tại thị trường Mỹ với kim ngạch xuất khẩu lên tới 113 tỷ USD, mức cao nhất từ trước tới nay.

Theo nhận định của các chuyên gia, để tận dụng tốt hơn cơ hội và giảm rủi ro, Việt Nam cần đẩy mạnh nâng cấp công nghệ sản xuất, tăng tỷ lệ nội địa hóa, đa dạng hóa thị trường và phát triển thương hiệu quốc gia cho sản phẩm xuất khẩu. Đồng thời, cần tích cực tham gia các sáng kiến thương mại quốc tế, đẩy mạnh hợp tác song phương và tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.

Thị trường tài chính: Chờ thời điểm tái thiết lập

Thị trường chứng khoán và tài chính Việt Nam cũng là chủ đề thảo luận sôi nổi. Theo Dragon Capital, tỷ lệ sở hữu cổ phiếu Việt Nam của khối ngoại đang chỉ khoảng 14,5%, thấp hơn nhiều thị trường khu vực. Đáng chú ý, nhà đầu tư nước ngoài đã rút ròng gần 5 tỷ USD kể từ đầu năm và tổng cộng hơn 12 tỷ USD trong 5 năm qua đã phản ánh xu hướng thận trọng trước biến động toàn cầu và thay đổi chính sách.

Tuy vậy, ông Lê Anh Tuấn cho rằng đây là giai đoạn “tái cơ cấu” và điểm rơi của thị trường sẽ đến vào năm 2026, khi mặt bằng định giá, mức lợi suất và thanh khoản được tái thiết lập phù hợp với kỳ vọng mới. Với tiềm năng thị trường còn lớn, dân số trẻ, nền kinh tế tăng trưởng cao, nếu cải thiện hiệu quả minh bạch thị trường, tăng tính thanh khoản và nâng cấp xếp hạng thị trường, Việt Nam có thể thu hút trở lại dòng vốn ngoại ở quy mô mạnh mẽ.

Một vấn đề quan trọng khác được nhấn mạnh tại diễn đàn là vai trò của đầu tư công trong bối cảnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng. TS. Lê Duy Bình cho rằng đầu tư công không chỉ là động lực kích cầu trong ngắn hạn, mà cần trở thành “vốn mồi” để dẫn dắt đầu tư tư nhân và các hình thức hợp tác công – tư (PPP). Ông lưu ý cần tránh tình trạng đầu tư công lấn át khu vực tư nhân, thay vào đó phải tập trung vào các lĩnh vực cơ sở hạ tầng, chuyển đổi số, năng lượng, công nghệ cao – những lĩnh vực tư nhân chưa đủ sức đầu tư hoặc chưa hấp dẫn theo cơ chế thị trường.

Theo đó, bên cạnh đẩy nhanh tiến độ giải ngân, cần cải cách mạnh mẽ thủ tục đầu tư, nâng cao quản trị dự án, và áp dụng công nghệ để kiểm soát tiến độ, minh bạch thông tin. Khi đầu tư công được sử dụng hiệu quả, Việt Nam có thể huy động hàng chục tỷ USD từ khu vực tư nhân và quốc tế thông qua hiệu ứng lan tỏa.

Triển vọng 2026: Hướng tới mô hình tăng trưởng bền vững

Kết luận các phiên thảo luận, các nhà kinh tế và chuyên gia đầu tư đánh giá Việt Nam đang đứng trước cơ hội quan trọng để bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, hướng tới mô hình phát triển bền vững, dựa trên ba trụ cột: hiện đại hóa nền kinh tế, cải cách thể chế và tích hợp sâu vào kinh tế toàn cầu. Dù vậy, nền kinh tế vẫn phải đối mặt với các thách thức như áp lực địa chính trị, biến động giá năng lượng, nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng và rủi ro lạm phát quay trở lại.

Để vượt qua thách thức và hiện thực hóa mục tiêu phát triển, các chuyên gia nhấn mạnh sự cần thiết của cải cách thể chế mạnh mẽ; nâng cao chất lượng nguồn nhân lực; đầu tư vào chuyển đổi xanh và chuyển đổi số; thúc đẩy đổi mới sáng tạo; và xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, cạnh tranh hơn. Đồng thời, cần củng cố hệ thống tài chính lành mạnh, tăng tính kết nối giữa thị trường vốn và nền kinh tế thực, qua đó tối ưu hóa nguồn lực cho phát triển dài hạn.

Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa ổn định vĩ mô, chính sách điều hành linh hoạt, niềm tin thị trường và dòng vốn đầu tư trở lại sẽ là nền tảng quan trọng để nền kinh tế bứt tốc. Với quyết tâm cải cách, cùng tinh thần chủ động hội nhập, Việt Nam hoàn toàn có cơ hội bước vào con đường thịnh vượng mới, trở thành điểm sáng của kinh tế châu Á trong thập kỷ tới.

Nguồn: