Đóng

Xuất xứ hàng hóa: Tránh nhầm với nhãn “Made in Vietnam”

Xuất xứ hàng hóa là yếu tố then chốt với doanh nghiệp xuất khẩu, song nhiều đơn vị còn nhầm lẫn cơ chế cấp C/O với nhãn “Made in Vietnam” dẫn đến tiềm ẩn rủi ro pháp lý.

Quy định xuất xứ hàng hóa và vai trò của C/O

Xuất xứ hàng hóa là cơ sở pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp hưởng ưu đãi thuế quan theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia. Khi hàng hóa được xác định là có xuất xứ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hoặc tự chứng nhận xuất xứ, tùy từng hiệp định và quy định cụ thể.

Xuất xứ hàng hóa là cơ sở pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia. Ảnh minh họa

Bà Trịnh Thị Thu Hiền, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), khẳng định: quy định về xuất xứ hàng hóa liên quan đến việc cấp C/O chỉ áp dụng cho hàng xuất khẩu và nhập khẩu. Hàng hóa có giấy chứng nhận xuất xứ sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan, giảm chi phí khi làm thủ tục hải quan tại nước nhập khẩu, nâng cao khả năng cạnh tranh và giá trị thương mại.

C/O không chỉ là chứng từ pháp lý mà còn là “bảo chứng” giúp doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi trong thương mại quốc tế. Nó xác nhận rằng sản phẩm được sản xuất, chế biến hoặc tạo ra giá trị tại quốc gia xuất xứ theo đúng quy định trong hiệp định thương mại, từ đó được hưởng mức thuế ưu đãi.

Các quy định về C/O thường dựa trên những nguyên tắc xác định xuất xứ cơ bản, bao gồm: hàng hóa có xuất xứ thuần túy, hàng hóa có xuất xứ từ nguyên liệu đã có xuất xứ, và hàng hóa có xuất xứ từ nguyên liệu không có xuất xứ nhưng trải qua quá trình chuyển đổi cơ bản, tạo ra giá trị mới.

Sự khác biệt giữa xuất xứ và nhãn “Made in Vietnam”

Gần đây, nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn rằng C/O hoặc quy tắc xuất xứ hàng hóa áp dụng cho xuất khẩu và nhập khẩu cũng có thể dùng để xác định nhãn “Made in Vietnam” cho sản phẩm lưu thông trong nước. Thực tế, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau.

Nhãn “Made in Vietnam” là thông tin mà doanh nghiệp ghi trên sản phẩm để người tiêu dùng trong nước nhận biết xuất xứ của hàng hóa. Nó phục vụ mục đích minh bạch thông tin, quảng bá sản phẩm, tạo niềm tin với khách hàng và không gắn trực tiếp với ưu đãi thuế quan.

Trong khi đó, xuất xứ hàng hóa để cấp C/O là căn cứ pháp lý trong thương mại quốc tế, giúp doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế quan, tham gia thị trường toàn cầu với lợi thế cạnh tranh. Đây là quy định mà các nước đã đàm phán và thống nhất với nhau, khác hẳn với tiêu chí ghi nhãn nội địa.

Đối với hàng hóa lưu thông trong nước, hiện nay, đang có một bộ tiêu chí được xây dựng để tham khảo, nghiên cứu và áp dụng trong tương lai. Tuy nhiên, đây mới chỉ là vấn đề chính sách trong nước, khác hoàn toàn với quy định xuất xứ hàng hóa áp dụng cho hàng xuất khẩu và nhập khẩu, vốn là những cam kết mà các nước đã đàm phán và thống nhất với nhau. Doanh nghiệp cần lưu ý để tránh nhầm lẫn, nhằm tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa quyền lợi khi kinh doanh cả trong nước và xuất khẩu.

Phân biệt xuất xứ hàng hóa và truy xuất nguồn gốc

Một vấn đề khác mà nhiều doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam thường nhầm lẫn là phân biệt xuất xứ hàng hóa và truy xuất nguồn gốc. Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau nhưng đều liên quan đến thông tin về sản phẩm.

Xuất xứ hàng hóa là một thuật ngữ kinh tế chỉ nguồn gốc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất ra toàn bộ hàng hóa hoặc nơi thực hiện công đoạn gia công cuối cùng (trong trường hợp có nhiều quốc gia tham gia sản xuất). Ảnh: Báo mới

Xuất xứ hàng hóa là cơ sở để hưởng ưu đãi thuế quan theo các FTA. Xác định xuất xứ dựa trên nơi sản xuất, chế biến, nguyên liệu sử dụng và tiêu chí chuyển đổi theo quy định của từng hiệp định. Việc chứng minh xuất xứ thường thông qua C/O hoặc chứng từ xuất xứ do cơ quan nhà nước cấp hoặc doanh nghiệp tự chứng nhận.

Truy xuất nguồn gốc liên quan đến việc theo dõi thông tin về nguyên liệu, quá trình sản xuất, chế biến, đóng gói và phân phối sản phẩm. Mục tiêu là quản lý chất lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm, minh bạch chuỗi cung ứng và nâng cao uy tín thương hiệu. Truy xuất nguồn gốc có thể đi kèm với các chứng từ, nhưng không thay thế cho C/O trong việc xác định xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan.

Ví dụ, một hũ hồ tiêu xuất khẩu sang EU cần C/O chứng nhận xuất xứ Việt Nam để được hưởng thuế suất ưu đãi. Cùng lúc, doanh nghiệp có thể triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc để khách hàng biết được thông tin về vùng trồng, quá trình chế biến và bảo quản sản phẩm. Hai cơ chế này bổ trợ nhưng không thay thế lẫn nhau.

Việc hiểu rõ cơ chế cấp C/O và sự khác biệt với nhãn “Made in Vietnam” mang lại nhiều lợi ích thực tiễn.

Thứ nhất, đảm bảo quyền lợi khi xuất khẩu: Hàng hóa có chứng nhận xuất xứ đúng quy định sẽ được hưởng mức thuế ưu đãi theo FTA, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Thứ hai, tránh rủi ro pháp lý. Nhầm lẫn giữa C/O và nhãn “Made in Vietnam” có thể dẫn đến vi phạm pháp luật hoặc tranh chấp với đối tác thương mại.

Thứ ba, tối ưu hóa chiến lược thương hiệu. Việc hiểu đúng xuất xứ và truy xuất nguồn gốc giúp doanh nghiệp khai thác lợi thế thuế quan và xây dựng uy tín với người tiêu dùng.

Bà Hiền nhấn mạnh, doanh nghiệp cần phân biệt rõ: xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan chỉ áp dụng cho xuất khẩu và nhập khẩu, nhãn “Made in Vietnam” chỉ phục vụ thị trường nội địa, còn truy xuất nguồn gốc giúp quản lý chất lượng, minh bạch chuỗi cung ứng. Việc phân biệt rõ ràng giúp tránh những nhầm lẫn có thể ảnh hưởng đến quyền lợi kinh doanh và thương hiệu. “Truy xuất nguồn gốc có thể đi kèm với các chứng từ giống như chứng từ để chứng minh xuất xứ hàng hóa, nhưng truy xuất nguồn gốc và xuất xứ hàng hóa để cấp C/O là hai nội dung hoàn toàn khác nhau”, bà Hiền nói.

Cơ chế cấp C/O và quy định xuất xứ hàng hóa là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam tham gia thị trường quốc tế, tận dụng ưu đãi thuế quan và nâng cao giá trị sản phẩm. Trong khi đó, nhãn “Made in Vietnam” là công cụ truyền thông, minh bạch thông tin cho người tiêu dùng nội địa, không thay thế cơ chế C/O.

Doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt này, đồng thời triển khai hệ thống quản lý truy xuất nguồn gốc để đảm bảo chất lượng, minh bạch chuỗi cung ứng và xây dựng uy tín thương hiệu.

Việc nắm vững quy định xuất xứ, áp dụng đúng C/O, kết hợp với nhãn “Made in Vietnam” và truy xuất nguồn gốc sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững, vừa cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế vừa củng cố niềm tin với người tiêu dùng trong nước.

Nguyễn Hạnh