Đóng

Ấn Độ thúc đẩy ethanol, mở ra bài học cho Việt Nam

Từ chính sách bắt buộc pha trộn ethanol, chuyên gia chia sẻ cách Ấn Độ tăng tỷ lệ pha trộn ethanol từ dưới 5% lên 20% chỉ trong 8 năm, mở ra nhiều gợi mở cho Việt Nam.

Nông dân là trung tâm của chính sách ethanol Ấn Độ

Phát biểu tại Hội thảo quốc tế về nhiên liệu sinh học năm 2025 với chủ đề “Phát triển nhiên liệu sinh học trong thời kỳ mới - Những nhiệm vụ trọng tâm để kiến tạo tương lai nhiên liệu bền vững cho Việt Nam” diễn ra vào sáng 27/8, ông Muhammad Iqbal - đại diện Công ty Novonesis (Ấn Độ), đã chia sẻ, phân tích cơ hội và khó khăn của hành trình Ấn Độ thúc đẩy chính sách ethanol sinh học.

Ông Muhammad Iqbal phân tích cơ hội và khó khăn của hành trình Ấn Độ thúc đẩy ethanol sinh học. Ảnh: Phương Cúc

Theo ông Muhammad Iqbal, điểm xuất phát quan trọng nhất của chính sách này chính là người nông dân. “Ở Ấn Độ, 65% dân số làm nông nghiệp, trong đó tới 86% là nông hộ nhỏ với diện tích đất dưới 1 ha. Chính sách bắt buộc pha trộn ethanol được thiết kế chủ yếu để ổn định đầu ra và cải thiện thu nhập cho họ”, ông nhấn mạnh.

Ấn Độ vốn là nước sản xuất mía đường lớn thứ hai thế giới. Nhiều năm qua, quốc gia này thường xuyên rơi vào tình trạng dư thừa đường và gạo, dẫn tới nguy cơ giá nông sản xuống thấp, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống nông dân. Việc đưa mía, gạo, ngô vào sản xuất ethanol đã trở thành một giải pháp kép vừa giải quyết tồn kho, vừa tạo giá trị gia tăng cho nông sản.

Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng là quốc gia nhập khẩu dầu thô lớn thứ ba thế giới. Sự phụ thuộc này gây áp lực lớn lên cán cân ngoại hối và an ninh năng lượng quốc gia. Do đó, phát triển ethanol là con đường tất yếu để giảm nhập khẩu, tăng cường tự chủ năng lượng, đồng thời vẫn tạo ra lợi ích thiết thực cho nông dân.

Ông Muhammad Iqbal chia sẻ, vào tháng 6/2018, Ấn Độ chính thức tái khởi động Chính sách quốc gia về nhiên liệu sinh học, trong đó đặt mục tiêu nâng tỷ lệ pha trộn ethanol trong xăng lên 20% (E20) vào năm 2030. Tuy nhiên, nhờ những bước đi quyết liệt, đến tháng 7/2025, quốc gia này đã tuyên bố hoàn thành mục tiêu E20 sớm 5 năm.

Chỉ trong 8 năm, tỷ lệ pha trộn ethanol tăng từ dưới 5% lên 20%, một bước tiến mà ông Iqbal đánh giá là ngoạn mục. Hơn 100 nhà máy ethanol mới được xây dựng, chủ yếu sử dụng ngũ cốc hoặc hỗn hợp nguyên liệu kép. Chính phủ triển khai Chương trình hỗ trợ lãi suất từ năm 2018, giảm gánh nặng vốn vay, đồng thời ký các hợp đồng mua hàng dài hạn với nhà đầu tư để bảo đảm đầu ra ổn định.

Ông Muhammad Iqbal cho biết, Chính phủ Ấn Độ còn xây dựng cơ chế định giá ethanol hấp dẫn, tính toán dựa trên giá thị trường của nguyên liệu, nhằm đảm bảo lợi nhuận cho nhà sản xuất. Ethanol được miễn thuế và bán ngang giá với xăng truyền thống, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với các công ty dầu khí.

“Nhờ hệ thống chính sách đồng bộ, sản lượng ethanol phục vụ cho nhiên liệu đã tăng mạnh, chiếm tới 75% tổng sản lượng, thay thế dần ethanol công nghiệp và đồ uống vốn chiếm ưu thế trước đây”, ông Iqbal nhấn mạnh.

Những nan giải trong hành trình phát triển ethanol tại Ấn Độ

Dù thành công, ông Muhammad Iqbal cũng không giấu giếm những thách thức lớn mà Ấn Độ phải đối mặt. Vấn đề nổi cộm nhất là sự lựa chọn giữa lương thực hay nhiên liệu.

Đối với Ấn Độ, gạo vẫn là lương thực số một. Do đó, chỉ 4% gạo sản xuất được sử dụng để sản xuất ethanol. Chính phủ nước này chỉ cho phép sử dụng gạo hỏng hoặc sắp hết hạn để sản xuất ethanol. Khi lượng tồn kho lương thực giảm, ưu tiên vẫn là đảm bảo an ninh lương thực.

Minh chứng là năm 2024, khi kho dự trữ gạo quốc gia suy giảm, Chính phủ buộc phải cấm sử dụng gạo tấm làm nguyên liệu sản xuất ethanol, khiến nguồn cung ethanol giảm 20%. Bài toán được giải quyết bằng cách mở rộng diện tích ngô, loại cây vừa cho năng suất cao vừa ít ảnh hưởng tới an ninh lương thực. Từ năm 2018 đến nay, diện tích trồng ngô tăng 21%, sản lượng tăng 47%, giúp Ấn Độ gần như tự cung tự cấp, không còn phụ thuộc vào nhập khẩu.

Một nan giải khác là sự phức tạp trong truyền thông chính sách. Ở một số nước như Thái Lan, việc đưa ra nhiều loại xăng sinh học (E20, E85, 91, 95) gây khó khăn cho người tiêu dùng. Trái lại, Ấn Độ chọn cách tiếp cận đơn giản, tập trung duy nhất vào một loại xăng sinh học, qua đó giảm nhầm lẫn và tạo điều kiện cho việc triển khai nhanh chóng.

Bài học quý giá cho Việt Nam

Từ kinh nghiệm triển khai và sản xuất ethanol của Ấn Độ, ông Muhammad Iqbal rút ra 3 bài học quan trọng dành cho Việt Nam. Thứ nhất, chính sách ethanol sinh học có thể song hành với mục tiêu hỗ trợ nông dân và phát triển nông nghiệp. Ethanol không chỉ là câu chuyện năng lượng, mà còn là công cụ ổn định đầu ra nông sản, giúp cải thiện đời sống nông dân.

Ethanol không chỉ là câu chuyện năng lượng, mà còn là công cụ ổn định đầu ra cho nông sản, giúp cải thiện đời sống nông dân. Ảnh minh họa

Thứ hai, để xây dựng ngành sản xuất ethanol nội địa phát triển mạnh, sự hỗ trợ của Chính phủ là rất qua trọng. Các biện pháp hỗ trợ tín dụng, chính sách định giá, hợp đồng tiêu thụ dài hạn, miễn giảm thuế… đều phải được thiết kế để doanh nghiệp có niềm tin đầu tư vào ngành ethanol.

Thứ ba, đơn giản hóa có thể là cách đúng đắn để dễ dàng triển khai chính sách pha trộn cao hơn.

Cuối cùng, ông Iqbal nhận định, Việt Nam đang đi đúng hướng khi triển khai E10. Tuy nhiên, để tiến xa hơn, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ từ sản xuất, hạ tầng đến tiêu thụ. Novonesis cam kết hỗ trợ ngành công nghiệp ethanol Việt Nam, nhằm hướng tới một tương lai năng lượng bền vững.

Trong bối cảnh Việt Nam đang tìm hướng đi cho nhiên liệu sạch và bền vững, những kinh nghiệm từ Ấn Độ chính là gợi mở quý giá, kết hợp hài hòa giữa lợi ích kinh tế, lợi ích xã hội và an ninh năng lượng.

Phương Cúc