Theo số liệu mới nhất, ngày 17/9, giá cà phê tại Tây Nguyên biến động nhẹ. Tại Đắk Lắk và Gia Lai, giá nhân xô chỉ còn khoảng 121.000 - 121.200 đồng/kg, giảm 1.500 đồng so với hôm qua; Lâm Đồng xuống 120.000 đồng/kg, mức giảm mạnh nhất là 2.200 đồng; Đắk Nông đạt 121.500 đồng/kg, giảm 1.300 đồng. Như vậy, mặt bằng chung giá cà phê nhân hôm nay chỉ dao động từ 120.000 - 121.500 đồng/kg, thấp hơn so với kỳ vọng của nông dân. Trong khi đó, giá tiêu nội địa vẫn giữ ở mức 151.000 đồng/kg, chưa có biến động mới.
Giá cà phê trong nước và thế giới biến động khiến nhiều người nông dân đứng giữa 2 lựa chọn bán hay giữ.
Trên thị trường quốc tế, giá cà phê Arabica tại New York giảm sâu. Hợp đồng kỳ hạn tháng 9/2025 chỉ còn 422,25 cent/pound, mất 10,10 cent, tương đương 2,34%. Các kỳ hạn xa hơn như tháng 3/2026 và 5/2026 cũng đồng loạt giảm trên 10 cent, đưa giá lần lượt xuống 379,50 và 366,35 cent/pound. Cùng lúc đó, giá Arabica tại Brazil kỳ hạn tháng 9/2025 lao dốc mạnh 33,90 cent, tương ứng 6,26%, chốt ở mức 506,50 cent/pound.
Không chỉ Arabica, giá cà phê Robusta London cũng chứng kiến đà giảm rõ rệt. Kỳ hạn tháng 9/2025 dừng ở mức 4.999 USD/tấn, giảm 43 USD; kỳ hạn tháng 1/2026 còn 4.616 USD/tấn, mất 109 USD; xa hơn, tháng 5/2026 giá xuống 4.476 USD/tấn. Như vậy, cả hai loại cà phê chủ lực đều suy yếu, gây áp lực lên giá thu mua tại Việt Nam.
Theo các doanh nghiệp xuất khẩu, nguồn cung từ Brazil dồi dào sau vụ mùa bội thu là nguyên nhân chính khiến thị trường toàn cầu chịu sức ép. Thêm vào đó, biến động tỷ giá khi USD/VND hiện ở mức 26.147 đồng, giảm 11 đồng, cũng tác động đến lợi nhuận xuất khẩu, từ đó ảnh hưởng đến mức giá thu mua tại nội địa.
Để đưa ra quyết định, bà con nông dân cần phân biệt rõ các loại giá thường được nhắc tới. Giá cà phê tươi là mức thu mua quả ngay sau khi hái, thường thấp nhất và chỉ giúp thu hồi vốn nhanh. Trong khi đó, giá cà phê nhân xô phản ánh sản phẩm sau khi đã phơi hoặc sấy khô, tách vỏ, nhưng chưa qua phân loại kỹ. Đây là mức giá phổ biến nhất trên thị trường, được công bố hằng ngày và là căn cứ để người trồng cà phê quyết định bán hay trữ. Riêng cà phê nhân chế biến, sau khi được sàng lọc và chuẩn hóa theo tiêu chuẩn xuất khẩu, sẽ có giá cao hơn, phù hợp với những hộ có điều kiện đầu tư bảo quản và chế biến.
Với mặt bằng giá hiện tại, việc bán ngay có thể giúp người nông dân thu hồi vốn, giảm áp lực chi phí và tránh rủi ro giá giảm sâu hơn. Đây là lựa chọn an toàn với những hộ sản xuất nhỏ, không có nhiều vốn lưu động hoặc cơ sở hạ tầng bảo quản. Ngược lại, việc giữ hàng có thể mang lại lợi ích nếu thị trường phục hồi vào cuối năm, thời điểm nhu cầu cà phê chế biến tại châu Âu và Mỹ tăng mạnh. Tuy nhiên, giữ hàng đồng nghĩa với việc nông dân phải gánh thêm chi phí kho bãi, nguy cơ hao hụt chất lượng và mất cơ hội nếu giá không bật lên như kỳ vọng.
Nhiều chuyên gia nhận định, thị trường cà phê từ nay đến cuối năm sẽ còn nhiều biến động, phụ thuộc vào thời tiết Nam Mỹ, nhu cầu tiêu thụ ở các nền kinh tế lớn và diễn biến tỷ giá. Trong kịch bản khả quan, giá có thể phục hồi nhẹ vào quý IV khi sức mua tăng. Nhưng nếu nguồn cung từ Brazil tiếp tục áp đảo, giá khó có cơ hội bứt phá mạnh.
Trong bối cảnh đó, giải pháp được khuyến nghị là “bán từng phần”. Người dân có thể bán một lượng nhất định để đảm bảo dòng tiền, đồng thời giữ lại một phần, đặc biệt là cà phê nhân chế biến đạt chuẩn, nhằm đón cơ hội khi thị trường khởi sắc. Đây được coi là cách cân bằng giữa an toàn tài chính và khả năng sinh lời.
Trong bối cảnh giá cà phê biến động, nông dân nên cân nhắc bán một phần sản lượng để đảm bảo dòng tiền, đồng thời giữ lại phần cà phê nhân chế biến đạt chuẩn để chờ cơ hội giá tốt hơn vào cuối năm.