3 tiêu chí cốt lõi xác định xuất xứ hàng hóa
Phát biểu tại Hội thảo “Xuất xứ hàng hóa” trong khuôn khổ Hội chợ Mùa thu lần thứ nhất - 2025 do Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) tổ chức chiều 27/10 tại Hà Nội, ông Hoàng Đức Minh, chuyên viên Phòng Xuất xứ hàng hóa cho rằng, việc thực thi quy tắc xuất xứ là khâu cốt lõi trong tiến trình hội nhập thương mại quốc tế, giúp hàng hóa Việt Nam khẳng định vị thế và tận dụng ưu đãi thuế quan trong các FTA thế hệ mới.
“Bản thân Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), bắt đầu từ ATIGA - hiệp định nội khối ASEAN, sau đó mở rộng sang các thị trường lớn như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Australia, New Zealand, và tiếp đến là các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, UKVFTA, RCEP… Mỗi hiệp định là một cánh cửa cơ hội, nhưng để bước qua, doanh nghiệp phải nắm vững quy tắc xuất xứ”, ông Minh chia sẻ.
Ông Hoàng Đức Minh, chuyên viên Phòng Xuất xứ hàng hóa, Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương chia sẻ tại hội thảo.
Theo ông, thực tế các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu chủ yếu sang ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, cùng các thị trường lớn khác như EU, Anh, Chile, Nga và Belarus. Dù có nhiều lợi thế, song việc đáp ứng yêu cầu chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) tại các thị trường này vẫn là thách thức lớn khi khối lượng hồ sơ ngày càng nhiều, tiêu chuẩn xác minh ngày càng khắt khe.
Ông Minh cũng cho biết, hệ thống quy tắc xuất xứ hàng hóa hiện nay được xây dựng trên ba tiêu chí cơ bản: Hàng hóa có xuất xứ thuần túy, tiêu chí cộng gộp và tiêu chí chuyển đổi mã số hàng hóa (CTH).
Tiêu chí “xuất xứ thuần túy” áp dụng cho những sản phẩm được sản xuất, nuôi trồng, khai thác hoàn toàn tại Việt Nam như nông sản, thủy sản hay khoáng sản. Đây là mức cao nhất nhưng cũng là khó đạt nhất, vì yêu cầu chuỗi cung ứng phải hoàn toàn nội địa.
“Xuất xứ thuần túy là tiêu chí cao nhất, áp dụng cho các sản phẩm được nuôi trồng, thu hoạch, khai thác và chế biến hoàn toàn tại Việt Nam, ví dụ như nông sản, thủy sản, khoáng sản trong nước. Đây là tiêu chí ‘đẹp’ nhất nhưng cũng khó đạt nhất, vì đòi hỏi chuỗi cung ứng hoàn toàn nội địa,” ông Minh nói.
Tiêu chí “cộng gộp” cho phép doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu từ các nước cùng khối FTA. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành như dệt may, da giày hay điện tử, khi Việt Nam có thể kết nối chuỗi cung ứng với Thái Lan, Indonesia hay Malaysia để gia tăng tỷ lệ giá trị nội khối.
Trong khi đó, “chuyển đổi mã số hàng hóa” là tiêu chí được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, áp dụng với các mặt hàng công nghiệp như linh kiện điện tử, máy tính, laptop hay thiết bị gia dụng. Doanh nghiệp phải chứng minh được sự thay đổi mã HS giữa nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra, thể hiện quá trình chế biến, gia công đáng kể tại Việt Nam.
Ông Minh cho biết, với tiêu chí này, nhiều doanh nghiệp Việt đạt tỷ lệ giá trị khu vực (RVC) từ 50-60%, đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do. Tuy nhiên, để đạt được kết quả đó, doanh nghiệp cần hiểu sâu về kỹ thuật, quy tắc và đặc biệt là minh chứng rõ ràng về nguồn gốc nguyên liệu.
Xây dựng niềm tin từ minh bạch
Theo ông Minh, khó khăn lớn nhất hiện nay không nằm ở khâu quy định mà ở việc chứng minh tính xác thực của nguồn gốc hàng hóa. “Chúng ta có thể có đủ chứng từ, đủ bản cam kết, nhưng nếu không xác minh được nguyên liệu, hệ thống vẫn không chấp nhận. Câu chuyện không chỉ là giấy tờ, mà là niềm tin và trách nhiệm pháp lý,” ông nói.
Đặc biệt với mặt hàng nông sản và nông sản chế biến, việc gom hàng từ nhiều vùng trồng, nhiều thương nhân khiến khâu xác minh trở nên phức tạp. “Một doanh nghiệp có thể mua nguyên liệu từ nhiều tỉnh khác nhau, hoặc từ các thương lái trung gian, khiến cơ quan cấp C/O khó truy xuất nguồn gốc chính xác. Có những trường hợp chúng tôi phải phối hợp với Sở Nông nghiệp và Môi trường địa phương để xác minh vùng trồng, thậm chí kiểm tra lại sản lượng thực tế”.
Toàn cảnh Hội thảo “Xuất xứ hàng hóa” trong khuôn khổ Hội chợ Mùa Thu lần thứ nhất - 2025.
Theo đó, hiện nay Cục Xuất nhập khẩu đã triển khai hệ thống cấp C/O điện tử, cho phép doanh nghiệp nộp, theo dõi và nhận kết quả hoàn toàn trực tuyến. Quy trình mới giúp giảm thời gian xử lý, hạn chế tiếp xúc trực tiếp, đồng thời nâng cao khả năng giám sát và lưu trữ dữ liệu để phục vụ hậu kiểm.
Song song, Cục đang phối hợp với Cục Hải quan và các sở công thương địa phương để xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin, giúp phát hiện sớm dấu hiệu gian lận, nhất là đối với các mặt hàng có nguy cơ cao như thép, gỗ, hàng may mặc và điện tử.
Theo ông Minh, điều quan trọng nhất là doanh nghiệp phải chủ động và trung thực trong kê khai. Khi dữ liệu minh bạch và được số hóa, mọi vi phạm sẽ được truy xuất tự động. Ngược lại, doanh nghiệp làm đúng sẽ được bảo vệ, được cấp nhanh và đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan.
Từ góc nhìn quản lý, Cục Xuất nhập khẩu xác định, quy tắc xuất xứ không chỉ là công cụ kỹ thuật để xác định thuế suất, mà là yếu tố then chốt bảo vệ uy tín hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Mỗi doanh nghiệp tuân thủ quy tắc là một mắt xích góp phần củng cố thương hiệu “Made in Vietnam” minh bạch, có trách nhiệm và hội nhập.
Hành trình minh bạch hóa xuất xứ vì thế không dừng ở cải cách thủ tục, mà còn là bước tiến về năng lực quản trị, ý thức tuân thủ và văn hóa kinh doanh của doanh nghiệp Việt trong thời kỳ hội nhập sâu rộng.
Trong một số trường hợp, cơ quan cấp C/O có thể từ chối hồ sơ nếu phát hiện nguồn nguyên liệu không rõ ràng, hoặc thu hồi C/O đã cấp nếu kết quả hậu kiểm không trùng khớp. “Chúng tôi đã phải thu hồi C/O với những lô hàng không đạt yêu cầu, đồng thời thông báo cho hải quan nước nhập khẩu. Toàn bộ ưu đãi thuế quan của lô hàng đó sẽ bị hủy bỏ,” ông Minh chia sẻ thẳng thắn.