Số hóa quy trình cấp C/O: Tăng minh bạch, giảm rủi ro
Những năm gần đây, Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) đã trở thành “giấy thông hành” quan trọng cho hàng Việt bước ra thế giới. Thế nhưng, với không ít doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản, dệt may, da giày hay thủy sản, đây cũng là khâu khiến họ nhiều phen lận đận. Tại các địa phương có hoạt động xuất khẩu mạnh như Lạng Sơn, Quảng Ninh hay Hải Phòng, nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng họ còn gặp vướng mắc khi xin cấp C/O do nhiều quy định chưa đồng bộ.
Sau nhiều năm áp dụng, Nghị định 31/2018/NĐ-CP ngày 8/3/2018 quy định về xuất xứ hàng hóa đã bộc lộ những khoảng trống trong hướng dẫn cách xác định xuất xứ đối với bộ hàng hóa, hàng nhập khẩu theo nhiều chuyến, cũng như cơ chế hậu kiểm còn thiếu nhất quán. Trong khi đó, các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU, Canada liên tục tăng cường điều tra gian lận xuất xứ, khiến hàng Việt phải đối mặt với nguy cơ bị áp thuế phòng vệ, làm suy giảm uy tín quốc gia xuất khẩu. Trước thực tiễn đó, Bộ Công Thương đã và đang chủ trì xây dựng Dự thảo Nghị định mới về xuất xứ hàng hóa, được coi là bước đi quan trọng nhằm vừa siết chặt quản lý, vừa tạo thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ.
Việc hoàn thiện quy định về xuất xứ hàng hóa trở thành lá chắn bảo vệ uy tín và lợi thế hàng Việt. Ảnh: Hải Như
Trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch hãng Luật SBLAW, người có nhiều năm tư vấn cho các doanh nghiệp xuất khẩu và am hiểu sâu lĩnh vực quy tắc xuất xứ, phòng vệ thương mại, cho rằng, dự thảo Nghị định lần này thể hiện rõ tinh thần cải cách hành chính, tăng tính minh bạch và số hóa trong quản lý xuất xứ hàng hóa.
Trước hết, quy định được tách bạch rõ ràng giữa xuất xứ ưu đãi và không ưu đãi, đồng thời làm rõ nhiều khái niệm kỹ thuật mà trước đây còn gây nhầm lẫn, như cách xác định xuất xứ cho bộ hàng hóa hay hàng nhập khẩu theo nhiều chuyến. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong khai báo, tránh tình trạng mỗi hiệp định một cách hiểu khác nhau.
Bên cạnh đó, dự thảo đẩy mạnh chuyển đổi số trong cấp C/O, chuẩn hóa quy trình điện tử, minh bạch dữ liệu trên hệ thống và áp dụng cơ chế kiểm soát rủi ro theo “luồng đỏ” cho những hồ sơ có dấu hiệu bất thường. Khi dữ liệu được số hóa và đồng bộ, cả doanh nghiệp lẫn cơ quan quản lý đều có thể theo dõi, tra cứu, giảm thiểu sai sót thủ công. Song song với đó, các quy định về kiểm tra, hậu kiểm và trách nhiệm của cơ quan cấp C/O được siết chặt hơn nhằm ngăn chặn gian lận xuất xứ trong bối cảnh các thị trường lớn tăng cường điều tra phòng vệ thương mại.
Theo ông Hà, những thay đổi này sẽ khiến quy trình cấp C/O minh bạch, thống nhất và thuận lợi hơn cho doanh nghiệp tuân thủ tốt, song cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về quản trị hồ sơ, năng lực lưu trữ và kiểm soát chuỗi cung ứng.
Theo khuyến nghị của chuyên gia SBLAW, để thích ứng, doanh nghiệp cần chủ động rà soát lại toàn bộ quy trình chứng minh xuất xứ, chuẩn hóa dữ liệu, đầu tư phần mềm quản lý hồ sơ điện tử và đào tạo nhân viên nắm vững quy tắc từng hiệp định FTA.
“Nếu không sẵn sàng, doanh nghiệp có thể bị chậm cấp C/O hoặc mất cơ hội hưởng ưu đãi thuế”, ông Hà nhấn mạnh. Nhiều doanh nghiệp dệt may, da giày đã bắt đầu chuyển hướng sang hệ thống truy xuất nguồn gốc tự động, lưu trữ hóa đơn điện tử và chứng từ nguyên liệu đầu vào để đáp ứng chuẩn mực quốc tế, những động thái được xem là phù hợp với yêu cầu của Nghị định mới.
Phân cấp về địa phương: Cải cách phải đi cùng giám sát
Về nội dung phân cấp, Luật sư Nguyễn Thanh Hà cho biết, trước nay việc cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) vẫn được thực hiện thông qua các Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu khu vực trực thuộc Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương). Các phòng này đặt tại các địa phương và đã ứng dụng hệ thống cấp C/O điện tử (Ecosys), cho phép doanh nghiệp nộp và nhận kết quả trực tuyến rất nhanh. Như vậy, không phải đến nay doanh nghiệp mới được “về địa phương” làm thủ tục cấp C/O.
Điểm mới trong Dự thảo Nghị định lần này là mở rộng thẩm quyền quản lý và cấp C/O cho các Sở Công Thương. Đây là bước “phân quyền sâu hơn” nhằm giúp chính quyền cấp tỉnh chủ động trong thẩm định hồ sơ, quản lý rủi ro và hỗ trợ doanh nghiệp tại chỗ, nhất là trong bối cảnh kim ngạch xuất khẩu của nhiều địa phương đang tăng nhanh. Khi Sở Công Thương tham gia trực tiếp, việc xử lý vướng mắc phát sinh tại chỗ sẽ nhanh hơn, đồng thời tăng tính gắn kết giữa cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp.
Xuất xứ hàng hóa không chỉ là quy định pháp lý mà còn là yếu tố cấu thành thương hiệu quốc gia. Ảnh: Cấn Dũng
Tuy nhiên, ông Hà lưu ý, phân cấp không đồng nghĩa buông lỏng. Để việc mở rộng thẩm quyền đạt hiệu quả, cần có ba điều kiện then chốt: một là cơ sở dữ liệu quốc gia thống nhất về xuất xứ hàng hóa, đảm bảo mọi hồ sơ cấp ở địa phương đều được kết nối trên hệ thống chung; hai là cơ chế giám sát xuyên suốt, bao gồm hậu kiểm, công khai doanh nghiệp vi phạm và cảnh báo rủi ro theo “luồng đỏ”; ba là đào tạo và chuẩn hóa năng lực đội ngũ cán bộ địa phương, tránh tình trạng mỗi nơi áp dụng một cách khác nhau.
“Bản chất của cải cách lần này không phải là đổi nơi cấp, mà là mở rộng quyền chủ động và trách nhiệm cho địa phương. Khi cấp tỉnh có thêm vai trò, họ sẽ gắn bó hơn với doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng phải chịu trách nhiệm rõ ràng hơn về kết quả thẩm định”, ông Hà nhấn mạnh.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xuất xứ hàng hóa không chỉ là quy định pháp lý mà còn là yếu tố cấu thành thương hiệu quốc gia. Hàng hóa Việt Nam muốn giữ vững vị thế tại các thị trường cao cấp phải có hồ sơ xuất xứ minh bạch, dữ liệu rõ ràng và quy trình tuân thủ chặt chẽ. Dự thảo Nghị định mới, khi được ban hành, sẽ trở thành bước ngoặt quan trọng trong quản lý nhà nước về xuất xứ, tạo khung pháp lý thống nhất, thúc đẩy chuyển đổi số và giúp doanh nghiệp tận dụng tốt hơn các ưu đãi thuế quan trong các FTA.
Luật sư Nguyễn Thanh Hà khẳng định: “Doanh nghiệp nào nắm vững quy định, đầu tư sớm cho quản trị dữ liệu xuất xứ sẽ nắm lợi thế trên bàn đàm phán quốc tế”. Minh bạch xuất xứ, số hóa quản lý, phân cấp hợp lý, đó không chỉ là cải cách hành chính, mà là hành trình bảo vệ uy tín hàng Việt và nâng tầm năng lực hội nhập của nền kinh tế trong thời kỳ mới.