Chuyển đổi số trong chứng nhận xuất xứ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) giữ vai trò then chốt đối với việc xác định ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng như thực hiện nghĩa vụ thuế tại khâu hải quan. Tuy nhiên, trong thời gian dài, quy trình cấp C/O chủ yếu dựa trên hồ sơ giấy, yêu cầu người xuất khẩu phải trực tiếp nộp, nhận và xuất trình tài liệu. Phương thức truyền thống này bộc lộ nhiều hạn chế về chi phí xử lý, thời gian chờ đợi và rủi ro sai sót trong quá trình kiểm tra đối chiếu.
Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và hệ thống quản trị số, xu thế chuyển đổi từ C/O bản giấy sang C/O điện tử đã trở nên tất yếu. Báo cáo do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) công bố tháng 12/2023 cho thấy, nhiều cơ quan cấp C/O trên thế giới đang tiến tới truyền, nhận và xử lý dữ liệu xuất xứ hoàn toàn bằng điện tử. Nghiên cứu thu thập từ 84 quốc gia thành viên chỉ ra tốc độ phát triển nhanh của chuyển đổi số trong lĩnh vực này, nhấn mạnh lợi ích nổi bật trong việc bảo đảm tính chính xác, giảm thời gian và tăng cường khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan quản lý.
Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) giữ vai trò then chốt đối với việc xác định ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). Ảnh minh hoạ
Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong cấp C/O diễn ra trong bối cảnh tăng tốc cải cách thủ tục hành chính và triển khai chương trình chuyển đổi số quốc gia. Một dấu mốc quan trọng là Thông tư 40/2025/TT-BCT có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, quy định toàn bộ quy trình khai báo, cấp và quản lý C/O sẽ được thực hiện thông qua hệ thống eCoSys. Nền tảng này cho phép doanh nghiệp khai hồ sơ trực tuyến, ký số và nhận C/O điện tử; đồng thời kết nối với Cổng Thông tin Một cửa Quốc gia nhằm phục vụ kiểm tra, đối soát dữ liệu với hải quan.
Thực tiễn cho thấy nhu cầu đổi mới là rất cấp thiết. Theo Báo cáo Chỉ số Niềm tin Doanh nghiệp (BCI) quý II/2025 của EuroCham, doanh nghiệp Việt Nam hiện cần trung bình 3 đến 5 ngày làm việc để nhận được C/O bản giấy; 12% doanh nghiệp gặp tình trạng kéo dài hơn một tuần, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sản xuất và giao hàng. Việc chuyển đổi hoàn toàn sang C/O điện tử được kỳ vọng sẽ rút ngắn thời gian xử lý, giảm chi phí giấy tờ, vận chuyển cũng như hạn chế sai sót nhờ áp dụng chữ ký số và công nghệ mã hóa.
Những đánh giá của Viện Phát triển Thương mại Quốc tế (ITC) cũng khẳng định rằng số hóa quy trình cấp C/O mang lại lợi ích rõ rệt trong phối hợp giữa cơ quan cấp C/O và ngành hải quan, qua đó tạo thuận lợi cho thương mại điện tử xuyên biên giới, đặc biệt khi kết nối với các nền tảng công nghệ trong chuỗi cung ứng số. Tại khu vực ASEAN, việc triển khai Cơ chế Một cửa ASEAN và hệ thống E-C/O mẫu D với 9 nước thành viên đã tạo nền tảng quan trọng để mở rộng chia sẻ dữ liệu với các đối tác trong và ngoài khu vực. Theo ông Trần Đức Hùng, Phó Cục trưởng Cục Hải quan, ngành hải quan đã hoàn thành mục tiêu 5E, trong đó có triển khai đầy đủ hệ thống E-C/O phục vụ kết nối khu vực.
Xuất xứ hàng hóa trong thương mại điện tử
Sự phát triển nhanh của thương mại điện tử đã tạo ra môi trường kinh doanh hoàn toàn mới, nơi hàng hóa có thể được chào bán trực tiếp đến nhiều thị trường quốc tế thông qua các sàn giao dịch số. Tuy nhiên, điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan theo FTA khi nhập khẩu vào các nước đối tác vẫn phụ thuộc vào việc xác thực xuất xứ hàng hóa. Trong thương mại điện tử, yêu cầu này càng trở nên quan trọng bởi giao dịch xuyên biên giới diễn ra nhanh, khối lượng lớn và đòi hỏi minh bạch ngay từ dữ liệu đầu vào.
Để đáp ứng yêu cầu mới này, hệ thống C/O điện tử phải bảo đảm khả năng liên thông với nền tảng thương mại điện tử và hệ thống hải quan của các quốc gia. Việc chia sẻ dữ liệu thời gian thực, cung cấp chứng từ điện tử chính xác và đồng bộ với thời điểm khai báo hải quan là điều kiện để hàng hóa xuất khẩu qua thương mại điện tử được thụ hưởng ưu đãi thuế. Điều này đặt ra yêu cầu hoàn thiện chuẩn dữ liệu quốc tế, thống nhất giữa cơ quan cấp C/O, ngành hải quan và các nền tảng thương mại điện tử.
Điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan theo FTA khi nhập khẩu vào các nước đối tác vẫn phụ thuộc vào việc xác thực xuất xứ hàng hóa. Ảnh minh hoạ
Trong thị trường nội địa, vai trò của các sàn thương mại điện tử càng được nhấn mạnh sau khi Quốc hội thông qua Luật Thương mại điện tử. Luật quy định rõ trách nhiệm của chủ sàn thương mại điện tử trong việc kiểm soát nguồn gốc xuất xứ hàng hóa, yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ hóa đơn, chứng từ và thực hiện giám sát quá trình giao nhận hàng. Đặc biệt, nếu phát hiện hàng giả hoặc gian lận xuất xứ, sàn thương mại điện tử phải yêu cầu dỡ bỏ gian hàng vi phạm trong vòng 24 giờ.
Để hỗ trợ doanh nghiệp, Bộ Công Thương đang đẩy nhanh việc tích hợp hệ thống truy xuất nguồn gốc iTrace247 với hải quan điện tử và hệ thống cấp C/O điện tử. Theo bà Lại Việt Anh, Phó Cục trưởng Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), việc kết nối này sẽ giúp doanh nghiệp giảm thủ tục giấy tờ, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực minh bạch hóa thông tin xuất xứ trong giao dịch quốc tế.
Tuy nhiên, để hệ thống vận hành hiệu quả, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn hóa dữ liệu và xây dựng cơ chế phối hợp giữa cơ quan cấp C/O, cơ quan hải quan và các sàn thương mại điện tử. Việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận hệ thống C/O điện tử thông qua đào tạo kỹ thuật, dịch vụ hỗ trợ khai báo và tích hợp trực tiếp với nền tảng thương mại điện tử cũng có ý nghĩa quan trọng.
Số hóa chứng nhận xuất xứ và liên thông với thương mại điện tử không chỉ mang lại lợi ích về thời gian, chi phí và tính minh bạch mà còn là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Khi hệ thống dữ liệu được chuẩn hóa, truy xuất dễ dàng và liên thông tự động, hàng hóa Việt Nam sẽ có ưu thế đáng kể trong việc đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các thị trường nhập khẩu lớn.