Chuyển dịch năng lượng - giấy thống hành cho hàng hóa
Ý kiến các chuyên gia tại hội thảo cho rằng, trong lộ trình thực hiện cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Việt Nam đang bước vào một giai đoạn chuyển dịch năng lượng sâu rộng và phức tạp. Quá trình này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng cao, kéo theo nhu cầu điện năng tăng nhanh, ước tính từ 8 - 10% mỗi năm.
“Điều đó đặt Việt Nam trước một áp lực kép: vừa phải bảo đảm đủ điện cho phát triển kinh tế - xã hội, vừa phải chuyển đổi sang hệ thống năng lượng xanh, sạch và bền vững”, ông Nguyễn Anh Tuấn, Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam nêu quan điểm.
Quang cảnh hội thảo.
Ông Tuấn cho rằng, các tiêu chuẩn xanh đang dần trở thành “giấy thông hành” mới của thương mại quốc tế. Với đặc điểm là nền kinh tế có độ mở cao và tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, Việt Nam chịu tác động rõ rệt từ xu thế này. Khi các hàng rào thuế quan truyền thống dần được gỡ bỏ, những yêu cầu kỹ thuật liên quan đến môi trường, phát thải carbon lại ngày càng chặt chẽ.
Trong bối cảnh đó, nếu sản phẩm của Việt Nam, từ hàng tiêu dùng đến sản phẩm công nghệ cao, vẫn được sản xuất dựa trên nguồn năng lượng phát thải cao, lợi thế cạnh tranh sẽ bị suy giảm nghiêm trọng, ngay cả khi thuế nhập khẩu được cắt giảm về mức 0%. Do vậy, chuyển dịch năng lượng không chỉ là yêu cầu về môi trường, mà đã trở thành vấn đề mang tính "sống còn" đối với năng lực cạnh tranh quốc gia.
Ông Nguyễn Anh Tuấn, Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam phát biểu ý kiến.
Về định hướng chính sách, ông Tuấn nhấn mạnh rằng, cam kết Net Zero được Thủ tướng Chính phủ Việt Nam công bố tại COP26 là một tuyên bố mang ý nghĩa chính trị và kinh tế sâu sắc, thể hiện tầm nhìn dài hạn của đất nước. Để hiện thực hóa cam kết này, Quy hoạch điện VIII điều chỉnh đã được phê duyệt, trong đó ưu tiên phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo, từng bước giảm phụ thuộc vào điện than và sử dụng điện khí LNG như một giải pháp chuyển tiếp.
Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi nguồn lực tài chính rất lớn. Theo ước tính, riêng giai đoạn đến năm 2030, Việt Nam cần hơn 136 tỷ USD để đầu tư cho nguồn điện và lưới điện. Trong điều kiện nguồn lực trong nước còn hạn chế, đây là một thách thức lớn đối với khả năng triển khai các mục tiêu đã đề ra.
3 trụ cột huy động nguồn lực
Trước thực tế đó, ông Nguyễn Anh Tuấn cho rằng, hợp tác quốc tế là giải pháp then chốt và cần được triển khai theo chiều sâu, thực chất, dựa trên ba trụ cột chính. Thứ nhất là hợp tác về tài chính xanh và chia sẻ rủi ro, trong đó, Việt Nam đang tích cực triển khai Thỏa thuận Đối tác chuyển dịch năng lượng bình đẳng (JETP).
Trụ cột thứ hai là hợp tác công nghệ và nghiên cứu - phát triển. Thay vì chỉ dừng ở việc mua sắm thiết bị, Việt Nam cần thúc đẩy các hình thức hợp tác dài hạn, khuyến khích các tập đoàn năng lượng lớn thiết lập trung tâm R&D, chuyển giao công nghệ và nội địa hóa sản xuất.
Trụ cột thứ ba liên quan đến hoàn thiện thể chế, chính sách và thị trường. Theo ông Tuấn, công nghệ chỉ có thể phát huy hiệu quả khi đi kèm với khung pháp lý phù hợp. Việc sớm hoàn thiện cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA), phát triển thị trường tín chỉ carbon và tăng cường hợp tác khu vực, đặc biệt là hiện thực hóa lưới điện ASEAN, sẽ góp phần tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao an ninh năng lượng.
Ở một góc độ khác, ông Đặng Huy Đông, nguyên Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho rằng, việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực năng lượng hiện vẫn gặp nhiều rào cản, đặc biệt đối với các dự án điện khí LNG. Một số cơ chế được đề xuất trong Quy hoạch điện VIII nhằm cải thiện khả năng thu hút FDI chưa được phê duyệt, tạo ra tín hiệu chưa thực sự tích cực đối với nhà đầu tư quốc tế.
Theo ông Đông, để thực hiện thành công Quy hoạch điện VIII điều chỉnh đến năm 2030, nguồn lực trong nước chỉ có thể đáp ứng khoảng một nửa. Phần thiếu hụt còn lại buộc phải huy động từ thị trường vốn quốc tế.
“Khi Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng cao trong thời gian tới, việc bảo đảm nguồn cung điện ổn định, tin cậy và có giá cạnh tranh là điều kiện tiên quyết để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế và các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới”, ông Đặng Huy Đông nói.
Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, năng lượng và thương mại tự do đã không còn tồn tại như hai lĩnh vực tách biệt mà ngày càng gắn chặt với nhau, trở thành động lực then chốt định hình trật tự kinh tế thế kỷ XXI.