Thẻ ATM từ lâu đã trở thành công cụ tài chính quen thuộc với hầu hết khách hàng khi giao dịch tại ngân hàng. Với một chiếc thẻ nhỏ gọn, người dùng có thể rút tiền, chuyển khoản, nạp tiền, thanh toán hóa đơn… nhanh chóng tại hệ thống cây ATM hoặc qua các điểm chấp nhận thẻ.
Tùy theo mục đích sử dụng và đặc điểm riêng, mỗi loại thẻ lại có quy định về số tiền tối đa có thể chứa. Hiện nay, thẻ ATM thường được chia thành ba loại chính: thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và thẻ trả trước.
Thẻ ATM không quy định số tiền tối đa. Ảnh minh hoạ.
Với thẻ ghi nợ (debit card): Đây là loại thẻ phổ biến nhất, gắn trực tiếp với tài khoản thanh toán của khách hàng. Người dùng chỉ có thể chi tiêu trong phạm vi số dư hiện có trong tài khoản. Nói cách khác, có bao nhiêu tiền thì được phép sử dụng bấy nhiêu.
Hiện tại, pháp luật cũng như ngân hàng không đưa ra quy định giới hạn số dư tối đa cho thẻ ghi nợ nội địa. Do đó, số tiền trong thẻ có thể lên tới hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng tùy thuộc vào khả năng tài chính của chủ thẻ. Điều này khiến thẻ ghi nợ trở thành công cụ lưu trữ và chi tiêu linh hoạt nhất đối với người dùng cá nhân cũng như doanh nghiệp.
Với thẻ tín dụng (credit card): Khác với thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng cho phép khách hàng chi tiêu trước và trả tiền sau, thường có thời gian miễn lãi tối đa 45 ngày. Ngân hàng sẽ cấp một hạn mức tín dụng nhất định cho từng khách hàng, dựa trên thu nhập, lịch sử tín dụng và uy tín tài chính.
Theo quy định tại Thông tư 26/2017/TT-NHNN, hạn mức tối đa được cấp cho thẻ tín dụng phụ thuộc vào hình thức phát hành. Nếu thẻ tín dụng có tài sản bảo đảm, hạn mức tối đa có thể lên tới 1 tỷ đồng. Ngược lại, nếu phát hành dưới hình thức tín chấp (không có tài sản bảo đảm), hạn mức tối đa chỉ dừng lại ở 500 triệu đồng. Điều này vừa tạo thuận lợi cho khách hàng chi tiêu linh hoạt, vừa đảm bảo an toàn cho ngân hàng phát hành.
Với thẻ trả trước (prepaid card): Đây là loại thẻ không cần mở tài khoản ngân hàng. Người dùng chỉ cần nạp tiền vào thẻ và có thể chi tiêu trong phạm vi số tiền đã nạp. Về nguyên tắc, khách hàng nạp bao nhiêu thì sử dụng bấy nhiêu, không phát sinh công nợ như thẻ tín dụng.
Với thẻ trả trước, cũng không có giới hạn cụ thể về số dư tối đa. Người dùng hoàn toàn có thể nạp nhiều lần để phục vụ nhu cầu chi tiêu. Vì vậy, hạn mức tối đa gần như không giới hạn, miễn là khách hàng đáp ứng quy định về phòng chống rửa tiền và tuân thủ quy định của ngân hàng phát hành.
Có thể thấy, số tiền tối đa chứa trong thẻ ATM không có một con số chung áp dụng cho tất cả. Với thẻ ghi nợ và thẻ trả trước, số dư phụ thuộc vào số tiền khách hàng nạp vào, hầu như không có giới hạn. Riêng với thẻ tín dụng, hạn mức tối đa đã được pháp luật quy định rõ ràng, dao động từ vài trăm triệu đến 1 tỷ đồng tùy hình thức phát hành.
Hiểu rõ đặc điểm từng loại thẻ không chỉ giúp người dùng quản lý tài chính hiệu quả, mà còn lựa chọn được loại thẻ phù hợp nhất với nhu cầu chi tiêu, từ đó tận dụng tối đa sự tiện lợi mà ngân hàng mang lại.