Bản sắc là “chìa khóa vàng” của sản phẩm OCOP
Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) đã trở thành cú hích lớn, mở ra cơ hội cho nông sản, sản phẩm thủ công truyền thống của Việt Nam vươn lên tầm cao mới. Từ những sản phẩm gắn bó chặt chẽ với đời sống cộng đồng, mang đậm dấu ấn văn hóa bản địa, nhiều hợp tác xã và doanh nghiệp đã biến chúng thành thương hiệu có giá trị gia tăng, tham gia vào chuỗi cung ứng hiện đại.
Một trong những giá trị lớn nhất của OCOP chính là việc khẳng định bản sắc địa phương. Nếu như nông sản Việt Nam trước đây chủ yếu xuất khẩu dưới dạng thô, giá trị chưa cao, thì nay, các sản phẩm OCOP đã được chuẩn hóa, truy xuất nguồn gốc, đăng ký sở hữu trí tuệ và xây dựng hình ảnh rõ ràng hơn. Điều đó không chỉ giúp sản phẩm có chỗ đứng ở thị trường trong nước mà còn mở ra cánh cửa ra thế giới.
Anh Lê Quang Công, thành viên Hợp tác xã tiên phong Mường Vi (Lào Cai), chia sẻ: “Chúng tôi đi lên từ những sản phẩm rất bình dị như gạo Séng Cù, miến dong, rau củ sấy khô… Đây là sản vật của bà con vùng cao, gắn liền với nếp sống canh tác truyền thống. Nhưng nhờ OCOP, chúng tôi có thêm động lực để nâng tầm, từ khâu sản xuất sạch đến đóng gói, dán nhãn, xây dựng thương hiệu. Người tiêu dùng không chỉ mua một sản phẩm, họ còn mua cả câu chuyện văn hóa và bản sắc Lào Cai”.
Sản phẩm của Hợp tác xã tiên phong Mường Vi
Có thể thấy, sản phẩm OCOP được coi là thành công khi giữ được “linh hồn” địa phương. Thay vì chạy theo những sản phẩm đại trà, nhiều hợp tác xã lựa chọn phát triển đặc sản gắn với khí hậu, thổ nhưỡng, phong tục bản địa. Chính yếu tố khác biệt này đã giúp sản phẩm có chỗ đứng trên thị trường đầy cạnh tranh.
Không chỉ dừng ở việc mang bản sắc ra thị trường nội địa, nhiều doanh nghiệp còn bắt đầu nghĩ đến việc đưa sản phẩm vượt biên. Các thị trường khó tính như Nhật Bản, EU, Mỹ… ngày càng chuộng sản phẩm gắn với yếu tố thiên nhiên, hữu cơ, có câu chuyện nguồn gốc rõ ràng. Đây chính là cơ hội lớn cho OCOP Việt Nam.
Tuy nhiên, con đường ra thế giới không hề bằng phẳng. Để một sản phẩm địa phương có thể bước vào siêu thị quốc tế, yêu cầu về chất lượng, chứng nhận an toàn, bao bì, thiết kế… là vô cùng khắt khe. Trong khi đó, nhiều hợp tác xã vẫn còn hạn chế về vốn, nhân lực và kinh nghiệm tiếp cận thị trường quốc tế.
Từ bản sắc đến thị trường quốc tế
Trong hành trình tìm đường ra thế giới, OCOP không chỉ cần câu chuyện bản sắc mà còn phải hội nhập với chuẩn mực toàn cầu. Thực tế cho thấy, nhiều hợp tác xã đã chủ động chuyển đổi, đầu tư dây chuyền chế biến, ứng dụng công nghệ, và tham gia thương mại điện tử xuyên biên giới.
Anh Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc Hợp tác xã Nông sản Phú Lương (Thái Nguyên), cho biết: “Sản phẩm chè tôm nõn của chúng tôi vốn là niềm tự hào của vùng đất chè Thái Nguyên. Nhưng nếu chỉ bán theo cách truyền thống thì rất khó mở rộng. Từ khi tham gia OCOP, chúng tôi chú trọng khâu kiểm định chất lượng, xây dựng mã QR truy xuất nguồn gốc, thiết kế bao bì hiện đại hơn. Nhờ vậy, chè tôm nõn đã có mặt tại nhiều hệ thống siêu thị lớn trong nước và bắt đầu có đơn hàng xuất khẩu”.
Theo anh Viện, để xuất khẩu bền vững, các sản phẩm OCOP phải đảm bảo ba yếu tố: chất lượng ổn định - thương hiệu uy tín - câu chuyện văn hóa. Người tiêu dùng quốc tế, đặc biệt ở các thị trường cao cấp, không chỉ quan tâm đến mùi vị, mà còn coi trọng giá trị tinh thần, cách mà sản phẩm phản ánh đời sống và bản sắc của một vùng đất.
“Chúng tôi muốn khi cầm một hộp chè Phú Lương, khách hàng không chỉ thấy một loại trà ngon, mà còn cảm nhận được khí hậu, đất đai và con người Thái Nguyên”, anh Viện nói.
Theo anh Viện, để xuất khẩu bền vững, các sản phẩm OCOP phải đảm bảo ba yếu tố: chất lượng ổn định - thương hiệu uy tín - câu chuyện văn hóa.
Tuy nhiên, cả anh Công và anh Viện đều chung nhận định rằng việc đưa OCOP ra thế giới cần sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ chính sách. Các hợp tác xã nhỏ khó có thể một mình đáp ứng mọi tiêu chuẩn quốc tế nếu thiếu kết nối với doanh nghiệp lớn, viện nghiên cứu, cũng như sự đồng hành của các cơ quan xúc tiến thương mại.
Nhiều chủ thể OCOP cho rằng, để sản phẩm OCOP có thể vươn ra thị trường quốc tế, cần có một chiến lược đồng bộ, không thể chỉ dựa vào nỗ lực đơn lẻ của từng hợp tác xã. Trong đó, vấn đề quan trọng hàng đầu là chuẩn hóa chất lượng sản phẩm theo các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, HACCP hay chứng nhận hữu cơ, bởi chỉ khi đạt được những “giấy thông hành” này, sản phẩm mới đủ điều kiện thâm nhập các thị trường khó tính.
Song song với đó, hoạt động xúc tiến thương mại cũng cần được đẩy mạnh theo hướng hiện đại, đặc biệt là tận dụng các nền tảng số. Việc tham gia các sàn thương mại điện tử toàn cầu và kết nối trực tiếp với các hệ thống phân phối quốc tế sẽ giúp sản phẩm OCOP có cơ hội tiếp cận khách hàng nhanh hơn, rộng hơn và chuyên nghiệp hơn.
Một yếu tố không thể thiếu khác chính là đầu tư cho thiết kế bao bì và câu chuyện thương hiệu. Sản phẩm OCOP muốn chinh phục thị trường quốc tế không chỉ cần ngon, sạch hay an toàn, mà còn phải tạo được ấn tượng và cảm xúc nơi người tiêu dùng. Thiết kế bao bì hiện đại, gắn với câu chuyện văn hóa của vùng đất sẽ giúp sản phẩm vừa có diện mạo quốc tế, vừa giữ được bản sắc riêng.
Điều đáng mừng là nhiều sản phẩm OCOP Việt Nam đã bước đầu có mặt tại thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc, EU. Dù mới ở quy mô nhỏ, nhưng đây là tín hiệu cho thấy con đường đã mở, vấn đề là đi nhanh hay chậm, bền vững hay ngắn hạn.
Nhìn lại, hành trình từ bản sắc địa phương đến thị trường quốc tế của OCOP chính là hành trình hội nhập. Từ nếp canh tác truyền thống, từ hạt gạo, lá chè, củ dong riềng… người nông dân Việt Nam đã biết cách thổi hồn, biến chúng thành thương hiệu. Nhưng để OCOP thực sự trở thành “cầu nối” đưa Việt Nam ra thế giới, cần sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp, hợp tác xã và cả người tiêu dùng.
OCOP không chỉ là một chương trình phát triển kinh tế nông thôn, mà còn là hành trình khẳng định giá trị văn hóa Việt Nam trên bản đồ thế giới. Mỗi sản phẩm khi được nâng tầm, chuẩn hóa và mang ra thị trường quốc tế sẽ góp phần lan tỏa hình ảnh đất nước, con người Việt Nam vừa giàu truyền thống, vừa năng động, sáng tạo trong hội nhập.