Đóng

Minh bạch hóa chuỗi giá trị nông sản nhờ truy xuất nguồn gốc

Truy xuất nguồn gốc đang trở thành nền tảng để xây dựng thương hiệu, giảm rủi ro trong giao dịch và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Minh bạch hoá chuỗi giá trị nông sản

Truy xuất nguồn gốc đã trở thành một cấu phần bắt buộc của chuỗi giá trị nông sản khi thị trường trong nước và quốc tế đang ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn an toàn, chất lượng và minh bạch. 

Không chỉ giúp người mua kiểm tra thông tin sản phẩm, truy xuất còn tạo ra hệ thống dữ liệu liên hoàn về toàn bộ quá trình sản xuất, từ vật tư đầu vào, thời điểm chăm sóc, thu hoạch đến chế biến và phân phối. Đây chính là nền tảng để nâng cao trách nhiệm của nhà sản xuất, giảm rủi ro về chất lượng, đáp ứng yêu cầu của các kênh phân phối hiện đại và mở cánh cửa vào những thị trường đòi hỏi tiêu chuẩn cao.

Mã QR truy xuất nguồn gốc được gắn trên sản phẩm giúp kiểm tra toàn bộ quy trình sản xuất.

Trong nhiều năm qua, tình trạng “đội lốt” nông sản, làm giả xuất xứ hay trà trộn sản phẩm kém chất lượng đã làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng. Vì vậy, truy xuất nguồn gốc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bảo vệ thương hiệu quốc gia và chống gian lận thương mại.

Một hệ thống truy xuất đầy đủ và minh bạch sẽ giúp phân định rõ trách nhiệm, truy vết được nguồn gốc rủi ro và thiết lập chuẩn mực mới cho thị trường nông sản Việt Nam. Đồng thời, dữ liệu số hoá từ truy xuất cũng tạo tiền đề quan trọng cho quản trị vùng nguyên liệu, nâng chuẩn sản xuất và thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp.

Trong bối cảnh đó, không ít hợp tác xã cũng đang chủ động triển khai truy xuất nguồn gốc như một hướng phát triển lâu dài, tương tự cách các ngành hàng chè, rau hữu cơ, sầu riêng hay thanh long đã áp dụng để đáp ứng tiêu chuẩn phân phối và xuất khẩu.

Ông Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc HTX nông sản Phú Lương (Thái Nguyên).

Ông Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc HTX nông sản Phú Lương (Thái Nguyên), nơi sản phẩm trà tôm nõn đã được công nhận OCOP 5 sao, chia sẻ với phóng viên Báo Công Thương rằng HTX đang vận hành hệ thống truy xuất vùng trồng theo hướng số hóa toàn bộ quy trình: “Chúng tôi đã áp dụng mã số vùng trồng và phần mềm truy xuất để ghi lại đầy đủ các công đoạn: bón phân, phun thuốc, thu hái, sao sấy và đóng gói. Người tiêu dùng có thể quét mã để theo dõi toàn bộ lịch sử sản xuất của từng lô hàng.”

Rõ ràng, truy xuất nguồn gốc không đơn thuần là một thủ tục kỹ thuật, mà là giải pháp giúp nâng chuẩn quản trị và đồng bộ hóa sản xuất. Đồng thời, đây cũng là điều kiện then chốt để đặt chân vào các thị trường đòi hỏi chất lượng khắt khe.

Nhìn tổng thể, truy xuất nguồn gốc đang trở thành “ngôn ngữ chung” của thương mại nông sản hiện đại. Khi chuỗi sản xuất được minh bạch hóa bằng dữ liệu, niềm tin thị trường được củng cố, chi phí rủi ro giảm và năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam được nâng lên một nấc mới. Đặc biệt với các sản phẩm OCOP, truy xuất nguồn gốc không chỉ để chứng minh chất lượng, mà còn là cơ sở để bước vào chuỗi giá trị cao, bảo vệ thương hiệu địa phương và gia tăng giá trị kinh tế bền vững.

Nền tảng mở đường cho thị trường xuất khẩu

Nếu như giai đoạn trước, truy xuất nguồn gốc chủ yếu được xem như một công cụ hỗ trợ quản lý chất lượng, thì hiện nay nó đã trở thành điều kiện bắt buộc của thương mại nông sản. Từ hệ thống phân phối trong nước đến các thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản hay Trung Quốc, yêu cầu về mã vùng trồng, cơ sở đóng gói, hồ sơ truy xuất lô hàng và dữ liệu song ngữ đã được thiết lập như “giấy thông hành” khi hàng hóa bước qua biên giới kỹ thuật.

Điều này đặc biệt quan trọng với các hợp tác xã, đây là lực lượng chiếm tỷ trọng lớn trong chuỗi sản xuất nhưng thường gặp hạn chế về hạ tầng quản trị và công nghệ. Không có truy xuất nguồn gốc, sản phẩm gần như không thể tham gia vào các kênh phân phối chính ngạch, càng khó tiếp cận thị trường xuất khẩu có tiêu chuẩn cao. Mặt khác, thiếu truy xuất dẫn đến nguy cơ bị trả hàng, bị kiểm soát chặt hoặc đánh giá rủi ro cao hơn trong hoạt động thương mại.

Quy trình đóng nắp sản phẩm bằng máy giúp chuẩn hóa chất lượng và tăng tính đồng đều.

Từ thực tiễn triển khai truy xuất vùng trồng tại Phú Lương, ông Tống Văn Viện cũng nhìn nhận rõ vai trò của điều kiện này trong xuất khẩu: “Để xuất khẩu chính ngạch với quy mô lớn, vùng nguyên liệu phải được chuẩn hóa hoàn toàn. Khi đạt chuẩn hóa, truy xuất không còn là trở ngại mà là yêu cầu tất yếu để tiếp cận thị trường. Chúng tôi đã sẵn sàng ở khâu này, vấn đề còn lại là hoàn thiện vùng nguyên liệu ở quy mô phù hợp để đáp ứng đơn hàng lớn.

Ý kiến này phản ánh một thực tế chung cho thấy, truy xuất nguồn gốc chỉ phát huy hiệu quả khi đi kèm tiêu chuẩn hóa vùng trồng, quản trị chất lượng và liên kết tiêu thụ ổn định. Nếu không có sự đồng bộ hóa, hệ thống truy xuất dễ trở thành “gánh nặng thủ tục” cho cơ sở sản xuất nhỏ, thay vì công cụ nâng năng lực cạnh tranh.

Ở tầm vĩ mô, yêu cầu về truy xuất nguồn gốc cũng đặt ra không ít thách thức đối với chính sách. Nhiều hợp tác xã vẫn thiếu nền tảng số phù hợp, thiếu nhân lực để duy trì cập nhật dữ liệu, trong khi chi phí vận hành các phần mềm truy xuất lại không nhỏ. 

Những hạn chế đó cho thấy, hệ thống truy xuất cần đồng bộ hơn từ việc chuẩn hóa theo hướng đơn giản, thống nhất và dễ áp dụng; tăng cường hạ tầng số và đào tạo nhân lực tại cơ sở; đến việc gắn truy xuất với các chương trình xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Khi được đồng bộ, truy xuất nguồn gốc sẽ không chỉ giúp cơ sở sản xuất chứng minh chất lượng, mà còn trở thành nền tảng để xây dựng thương hiệu, giảm rủi ro trong giao dịch và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây cũng là hướng đi phù hợp với chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh nông sản Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do (FTA) tạo ra yêu cầu ngày càng khắt khe nhưng cũng mở ra những cơ hội lớn cho sản phẩm có dữ liệu minh bạch và tiêu chuẩn hóa bài bản.

Quỳnh Trang