Đóng

Thấy gì từ chiến lược giữ nhịp dòng vốn FDI của Trung Quốc?

Hội chợ CISCE 2025 cho thấy, Trung Quốc duy trì sức hút FDI nhờ chiến lược mở cửa có định hướng và môi trường đầu tư ổn định.

Kết quả đạt được từ nền tảng chính sách 

Theo Tân Hoa Xã ngày 14/8, Hội chợ triển lãm chuỗi cung ứng quốc tế Trung Quốc (CISCE) lần thứ ba vừa diễn ra đã trở thành minh chứng rõ nét cho sức hút bền bỉ của Trung Quốc đối với giới đầu tư quốc tế. 

Chuỗi xe thông minh của Triển lãm chuỗi cung ứng quốc tế Trung Quốc (CISCE) lần thứ ba tại Bắc Kinh, thủ đô của Trung Quốc. Ảnh: Xinhua

Tỷ lệ doanh nghiệp nước ngoài tham gia đạt 35%, cao hơn 3 điểm phần trăm so với năm 2024 và 9 điểm so với kỳ đầu tiên năm 2023, trong đó những tập đoàn như Honeywell, GE Healthcare hay Siemens đã sớm đăng ký cho mùa tiếp theo. Không chỉ đơn thuần là một hội chợ thương mại, CISCE được thiết kế như một nền tảng quốc gia để thúc đẩy hợp tác công nghiệp toàn cầu, đồng thời phản ánh sự dịch chuyển của dòng vốn FDI vào Trung Quốc trong giai đoạn Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021 - 2025). 

Đây là giai đoạn mà nước này không chỉ ghi nhận dòng vốn ngoại tăng trưởng về lượng, mà còn chứng kiến sự chuyển hướng rõ rệt sang các lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ, phù hợp với định hướng chuyển đổi mô hình tăng trưởng và nâng cấp chuỗi giá trị.

Sức hút của CISCE chỉ là một lát cắt trong bức tranh lớn hơn về thu hút vốn quốc tế của Trung Quốc. Tính đến tháng 6/2025, tổng vốn FDI thực tế kể từ năm 2021 đã đạt 708,73 tỷ USD, vượt mục tiêu 700 tỷ USD của cả giai đoạn trước thời hạn 6 tháng. 

Trong cùng khoảng thời gian, có 229.000 doanh nghiệp FDI mới được thành lập, nhiều hơn 25.000 so với giai đoạn 2016 - 2020. Kết quả này trở nên đáng chú ý hơn khi đặt trong bối cảnh toàn cầu đang trải qua hai năm liên tiếp FDI sụt giảm, với mức giảm 11% trong năm 2024 và dấu hiệu tiếp tục giảm trong năm 2025. Điều đó cho thấy khả năng duy trì ổn định dòng vốn ngoại của Trung Quốc không chỉ dựa vào quy mô thị trường, mà còn ở cách điều hành chính sách.

Theo ông Phạm Bằng Huy, chuyên gia cao cấp tại Viện Hợp tác Thương mại và Kinh tế Quốc tế thuộc Bộ Thương mại Trung Quốc, FDI vào Trung Quốc vẫn chịu tác động từ đà giảm chung của thế giới, song duy trì được sự bền bỉ nhờ những yếu tố nội lực. Việc giảm tốc sau giai đoạn đỉnh là diễn biến bình thường trong chu kỳ đầu tư toàn cầu. Và chính ở giai đoạn này, những biện pháp chính sách đã đóng vai trò giữ nhịp cho dòng vốn.

Một trong những điểm nhấn của giai đoạn vừa qua là sự dịch chuyển mạnh mẽ của FDI sang các ngành công nghệ cao và dịch vụ. Năm 2024, nhóm ngành này chiếm 34,6% tổng vốn FDI, cao hơn 6 điểm phần trăm so với năm 2020. 

Riêng nửa đầu năm 2025, các lĩnh vực công nghệ cao đã thu hút 127,87 tỷ nhân dân tệ vốn ngoại, với mức tăng 127,1% ở thương mại điện tử, 53% ở dược phẩm hóa học và 36,2% ở sản xuất thiết bị hàng không - vũ trụ. Sự thay đổi này gắn liền với làn sóng bùng nổ trí tuệ nhân tạo và nhu cầu xử lý dữ liệu khối lượng lớn.

Tập đoàn Corning (Mỹ) quyết định nội địa hóa sản xuất cáp quang cao cấp tại Thượng Hải để phục vụ các trung tâm dữ liệu AI, trong khi Mercedes-Benz đầu tư hơn 10,5 tỷ nhân dân tệ cho nghiên cứu và phát triển tại Trung Quốc, biến trung tâm ở Thượng Hải thành một đầu mối đổi mới mang tầm ảnh hưởng toàn cầu.

Những thành quả trên không thể tách rời khỏi cách mà Trung Quốc chủ động điều chỉnh môi trường đầu tư. Việc rút ngắn “danh mục hạn chế đầu tư nước ngoài”, loại bỏ toàn bộ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất vào năm 2024 và mở cửa thí điểm các dịch vụ như viễn thông giá trị gia tăng, công nghệ sinh học, cho thấy cách tiếp cận vừa mở rộng cơ hội vừa chọn lọc lĩnh vực ưu tiên. 

Không dừng ở đó, cơ chế đối thoại bàn tròn giữa cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp FDI đã được triển khai, với hơn 30 cuộc họp kể từ năm 2023, giải quyết hơn 1.500 vướng mắc cụ thể.

Sự gắn kết này giúp củng cố niềm tin và giảm chi phí cho nhà đầu tư, tạo ra một môi trường kinh doanh không chỉ hấp dẫn ở giai đoạn ban đầu mà còn bền vững cho hoạt động lâu dài. Theo kế hoạch, danh mục ngành nghề khuyến khích đầu tư sẽ tiếp tục được điều chỉnh để định hướng dòng vốn vào sản xuất tiên tiến, dịch vụ hiện đại, công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đồng thời, hướng nhiều hơn đến các khu vực trung, tây và đông bắc, nơi còn dư địa phát triển lớn. 

Việc phân bổ vốn theo hướng cân bằng vùng miền này không chỉ tạo thêm động lực tăng trưởng mà còn giúp giảm áp lực cho những đô thị ven biển đã phát triển mạnh.

Chính nhờ sự kết hợp giữa chiến lược mở cửa có định hướng và chính sách đồng hành với doanh nghiệp, Trung Quốc đã duy trì được vị thế là điểm đến hàng đầu của FDI, ngay cả khi bối cảnh toàn cầu nhiều bất ổn. Đây cũng là nền tảng để nước này chuyển từ mục tiêu thu hút vốn về lượng sang chú trọng chất lượng, gắn kết sâu hơn với đổi mới công nghệ và chuỗi cung ứng trong nước.

Bài học kinh nghiệm cho các nước đang phát triển

Câu chuyện của Trung Quốc mở ra nhiều gợi ý quan trọng cho các nền kinh tế đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Điều dễ nhận thấy nhất là sức hút của một quốc gia không chỉ đến từ các ưu đãi thuế hay chi phí lao động thấp, mà còn ở cam kết dài hạn và khả năng tạo ra môi trường đầu tư minh bạch, dự đoán được. 

Khi nhà đầu tư cảm nhận được sự nhất quán trong định hướng chính sách, họ sẵn sàng bỏ vốn vào những dự án dài hạn và có hàm lượng công nghệ cao.

Hơn nữa, sự dịch chuyển của FDI vào lĩnh vực công nghệ cao ở Trung Quốc cho thấy việc định hình ưu tiên ngành nghề là rất quan trọng. Các quốc gia muốn nâng cấp vị trí trong chuỗi giá trị cần xác định rõ những lĩnh vực mũi nhọn và xây dựng cơ chế hỗ trợ tương ứng, từ phát triển hạ tầng chuyên dụng đến đào tạo nhân lực. 

Việt Nam, nếu muốn đón đầu xu thế này, cần song song mở rộng thị trường công nghệ số, năng lượng sạch, logistics thông minh và các ngành sáng tạo dựa trên tri thức.

Một yếu tố khác là mức độ gắn kết giữa FDI và khu vực doanh nghiệp nội địa. Trung Quốc đã tận dụng chính sách để thúc đẩy liên kết này, buộc nhà đầu tư không chỉ sản xuất tại chỗ mà còn chia sẻ công nghệ, hợp tác nghiên cứu và phát triển, phát triển chuỗi cung ứng cùng doanh nghiệp bản địa. Việt Nam với mạng lưới các khu công nghiệp và doanh nghiệp tư nhân ngày càng năng động, có thể học hỏi mô hình này để bảo đảm FDI thực sự trở thành động lực chuyển đổi nền kinh tế.

Bên cạnh đó, phân bổ vốn đầu tư đồng đều giữa các vùng là một hướng đi giúp giảm sự quá tải cho những trung tâm kinh tế lớn, đồng thời khơi dậy tiềm năng của những khu vực chưa được khai thác hết. Đây là điều Việt Nam hoàn toàn có thể thực hiện thông qua kết hợp chính sách ưu đãi, đầu tư hạ tầng và cải thiện kết nối logistics tới các vùng như Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ hay Đồng bằng sông Cửu Long.

Nhìn từ kinh nghiệm của Trung Quốc, thu hút FDI không đơn thuần là quá trình mời gọi, mà là sự đồng hành liên tục, kết hợp giữa tầm nhìn chiến lược và khả năng phản ứng linh hoạt. Khi các quốc gia đang phát triển biết tận dụng lợi thế, đồng thời điều chỉnh chính sách theo hướng nâng cao chất lượng, dòng vốn này sẽ không chỉ mang lại nguồn lực tài chính, mà còn là cầu nối để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và thúc đẩy đổi mới trong nước. Với vị trí chiến lược và nền tảng tăng trưởng tích cực, Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiện thực hóa điều đó nếu kiên định với mục tiêu phát triển dựa trên chất lượng đầu tư.

Trần Đình