Chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thuỷ đã có cuộc trao đổi với phóng viên Báo Công Thương xung quanh vấn đề này.
- Ông có thể chia sẻ đâu là thành công nổi bật nhất của các chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo trong thời gian qua?
Ông Hoàng Trọng Thuỷ: Nhìn lại những thành công của Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021–2025, tôi cho rằng, điểm nhấn quan trọng nhất là sự chuyển đổi tư duy từ hỗ trợ ngắn hạn, giải quyết nhu cầu trước mắt, sang tạo sinh kế lâu dài, giúp người nông dân chủ động vươn lên và trở thành chủ thể trong phát triển. Đây là cách tiếp cận được UNDP đánh giá cao tại Việt Nam, với tư duy hệ thống, căn cơ, lộ trình rõ ràng, từng bước đi cụ thể và các mốc mục tiêu xác định trọng tâm giải quyết vấn đề.
Hỗ trợ bà con sinh kế để giảm nghèo. Ảnh: Minh họa
Tư duy hệ thống này mang lại giá trị to lớn về kinh tế, xã hội và nhân văn. Theo đó, người lãnh đạo được tăng cường động lực và trách nhiệm trong thực thi chương trình, trong khi người dân trực tiếp thụ hưởng lợi ích và đồng thời góp phần tạo nên những bước bứt phá trong phát triển.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, tư duy này thể hiện rõ ở việc lựa chọn giống cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện sinh thái từng vùng. Đồng thời, vừa tạo ra sản phẩm ngắn hạn mang thu nhập nhanh, vừa phát triển sản phẩm dài hạn gắn với thị trường, xây dựng thương hiệu và phát triển các vùng đặc sản. Người nông dân được trao quyền, khơi dậy động lực để tự giảm nghèo bền vững, tiến tới ấm no và làm giàu.
Như tại tỉnh Sơn La, trong hơn một thập kỷ qua, cấp ủy và chính quyền địa phương đã đưa cây ăn quả lên đất dốc, tạo nên một cuộc cách mạng nông nghiệp chưa từng có. Nếu như trước đây tỉnh Đồng Tháp được coi là “thủ phủ cây ăn quả”, nay tỉnh Sơn La đã vươn lên mạnh mẽ, không chỉ chiếm lĩnh thị trường trong nước mà còn xuất khẩu, đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Do đó, tôi cho rằng thành công lớn nhất của Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là đã tác động trực tiếp đến việc nâng cao thu nhập và rút ngắn khoảng cách phát triển giữa các vùng, các hộ nghèo.
Đặc biệt là vai trò “đòn bẩy” của đầu tư cơ sở hạ tầng. Theo đó, hệ thống giao thông được cải thiện đã giúp sản phẩm nông sản của các hộ nghèo lưu thông thuận lợi, giảm đáng kể hao hụt trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Điều này trực tiếp nâng giá trị gia tăng cho nông sản, đồng thời tạo nguồn thu nhập bền vững cho người dân.
Một bước tiến quan trọng nữa đó là sự chuyển dịch trong tư duy chính sách, từ “trợ cấp” sang “trao quyền” cho người dân. Trước đây, việc giảm nghèo chủ yếu được đo lường qua các chỉ tiêu về thu nhập, nhà ở hay phương tiện sản xuất. Hiện nay, với cách tiếp cận giảm nghèo đa chiều, nhiều tiêu chí khác được cộng hưởng, giúp đời sống người dân cân bằng hơn, đồng thời khơi dậy tinh thần chủ động, tự lực của họ.
Đây là một phương thức phát triển kinh tế vừa hiệu quả, vừa mang giá trị nhân văn sâu sắc. Như theo đánh giá của tổ chức Oxfam, Việt Nam đã triển khai những chính sách giảm nghèo nhanh, tích hợp và hài hòa giữa đầu tư hạ tầng cứng với chăm lo đời sống văn hóa, tinh thần của người dân.
- Bên cạnh những kết quả đạt được, đâu là những tồn tại cần giải quyết, những ưu tiên trong giai đoạn tới là gì, thưa ông?
Ông Hoàng Trọng Thuỷ: Dù đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, tuy nhiên thực trạng “nghèo dai dẳng”, tồn tại ở những vùng có điều kiện tự nhiên đặc biệt khó khăn, bị chia cắt, biệt lập, thiếu thốn từ giao thông, thủy lợi đến đất canh tác. Sự mong manh của thành quả giảm nghèo ở các khu vực này được thể hiện rõ nhất khi đối mặt với các cú sốc từ bên ngoài.
Chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thủy. Ảnh: Phạm Hưng
Các thách thức như nghèo đô thị, thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản, lao động phi chính thức thu nhập thấp, tác động của biến đổi khí hậu, già hóa dân số, xung đột sắc tộc và thiên tai đang đặt ra yêu cầu mới cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
Về nghiệp vụ, giải pháp giảm nghèo không thể áp dụng chung một khuôn mẫu cho tất cả, bởi mỗi địa phương, mỗi vùng sinh thái đều khác nhau. Vì vậy, cần xác định nhiệm vụ theo thứ tự ưu tiên. Do đó, trong giai đoạn từ nay đến 2027, tôi thấy có 2 ưu tiên chính.
Thứ nhất, cần rà soát, đánh giá lại thực trạng nghèo một cách chính xác, từ nguyên nhân, nhu cầu đến điều kiện địa phương. Trên cơ sở đó, cần có nghị quyết và cơ sở pháp lý rõ ràng để phân bổ nguồn lực. Nếu không làm tốt khâu này, đầu tư sẽ dàn trải, thiếu trọng tâm, khó tạo ra sự bứt phá.
Thứ hai, cần xem lại cách tiếp cận “lồng ghép” các chương trình. Thực tế, khi lồng ghép không khéo, nguồn lực dễ bị san sẻ, dẫn đến chắp vá, mất tính đồng bộ. Giảm nghèo phải được đặt trong một hệ thống linh hoạt nhưng nhất quán, đảm bảo các tiêu chí cơ bản như thu nhập, nhà ở, y tế, nước sạch và thông tin.
- Ông có những khuyến nghị chính sách gì trong giai đoạn tới?
Ông Hoàng Trọng Thuỷ: Từ những tồn tại trên, tôi đề xuất 4 nhóm giải pháp chính.
Giải pháp đầu tiên là phát triển sinh kế bền vững gắn với tiêu thụ nông sản. Người dân cần bán sản phẩm để có thu nhập, từ đó mới có điều kiện mua sách, học tập, tham gia các hội nhóm và nâng cao năng lực. Việc tạo nguồn thu ổn định là bước nền tảng để người dân phấn đấu đạt cuộc sống no đủ.
Điều quan trọng là việc tiêu thụ nông sản không chỉ tạo thu nhập mà còn kích hoạt tổ chức sản xuất, kinh doanh và đa dạng hóa giá trị sản phẩm, giúp người dân khai thác tối đa tiềm năng sản xuất và tham gia vào chuỗi giá trị nông sản. Đây chính là nền tảng để giảm nghèo bền vững.
Giải pháp thứ hai là ưu tiên hỗ trợ cây, con giống mới có năng suất cao và vòng đời dài. Trên cơ sở này, người dân có thể xác định quy mô sản xuất, liên kết với nhau và đầu tư khoa học – kỹ thuật một cách hợp lý.
Đặc biệt, tại các vùng miền núi, người nghèo đôi khi thuê chính những người nghèo khác trong mùa thu hoạch, vì vậy việc quy hoạch vòng đời sản phẩm và tổ chức tập huấn nâng cao nhận thức, năng lực, cũng như thay đổi hành vi sản xuất là rất quan trọng. Phương pháp tập huấn cần phù hợp, dễ tiếp nhận, giúp người dân nhớ kiến thức và có thể áp dụng trực tiếp vào thực tiễn.
Giải pháp thứ ba là tạo điều kiện về vốn cho người nghèo. Qua các lần Thủ tướng đối thoại với nông dân, có thể thấy vấn đề lớn là người nghèo thiếu tài sản thế chấp, nên bị kẹt giữa chính sách và khả năng thực hiện. Theo luật hợp tác xã, nếu có điều kiện, các địa phương có thể thành lập hợp tác xã tín dụng, vay vốn từ dân, mua lại sản phẩm của thành viên và bán ra thị trường, tạo cả thị trường trong và ngoài hợp tác xã.
Việc huy động vốn từ các xã, hợp tác xã có điều kiện giúp người nghèo tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, thay vì chỉ vay từ bạn bè, họ hàng hay ngân hàng – vốn rất khó tiếp cận với họ. Vốn tín dụng này đi kèm với quy mô và quy trình sản xuất, công nhân, ứng dụng khoa học kỹ thuật, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và sinh kế.
Cuối cùng, giảm nghèo về thông tin là rất quan trọng. Người dân cần nắm được vị trí của mình trong chuỗi giá trị, hiểu quyền và nghĩa vụ, từ đó chủ động tham gia, nâng cao năng lực tự thân và đánh giá hiệu quả chính sách. Khi đó, doanh nghiệp và người nông dân sẽ là những người đánh giá chính sách thực sự hữu hiệu nhất. Thông tin sẽ là “que diêm thắp sáng trong bóng tối”, giúp người nghèo nhìn ra con đường phát triển bền vững, thay vì chỉ trông chờ vào sự hỗ trợ từ nơi khác.
Chặng đường phía trước còn nhiều khó khăn, nhưng với sự đồng lòng của cả hệ thống chính trị, sự đồng hành của các cấp, các ngành, cộng đồng doanh nghiệp, báo chí và toàn thể nhân dân, chúng ta hoàn toàn tin tưởng rằng hành trình giảm nghèo bền vững sẽ tiếp tục lan tỏa mạnh mẽ và sâu sắc trong xã hội.
Xin cám ơn ông!
Sau gần 5 năm triển khai, tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều đã giảm xuống còn 1,93% vào cuối năm 2024, từ mức 5,2% đầu kỳ, vượt chỉ tiêu do Quốc hội và Chính phủ giao. Hơn 10.000 mô hình, dự án giảm nghèo đã được triển khai, thu hút trên 200.000 hộ dân tham gia, trong đó có 6.200 mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, cải thiện phương thức sản xuất và nâng cao thu nhập.
Những kết quả toàn diện đạt được trong giai đoạn 2021–2025 là nền tảng vững chắc để Việt Nam tự tin bước vào giai đoạn phát triển mới với mục tiêu cao hơn, chất lượng hơn và bền vững hơn. Tinh thần “Không để ai bị bỏ lại phía sau” không chỉ hiện hữu trong thiết kế chính sách mà còn thể hiện rõ trong từng hành động, từng mô hình phát triển, từng công trình và từng hộ dân được tiếp cận cơ hội.